Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 8 - TẬP 2 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 72 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
B. WORD FORMATION
C. GRAMMAR
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
1. Complex sentences
- Câu phức là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
E.g. My father always takes time to play with me even though he is very busy.
Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
(Bố của tôi luôn dành thời gian để chơi với tôi mặc dù ông rất bận rộn.)
Hoặc:
Even though my father is very busy, he always takes time to play with me.
Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập
(Mặc dù bố tôi rất bận rộn, nhưng ông luôn dành thời gian để chơi với tôi.)
- Trong câu phức, chúng ta thường gặp một số dạng mệnh đề phụ thuộc phổ biến sau: mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân lý do (adverb clause of reason), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession), mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose), mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverb clause of results).
2. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
2.1. Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào mà), since (từ khi)...
E.g. I hope to pay him a visit before I go away.
(Tôi hy vọng đến thăm được anh ấy trước khi tôi đi.)
When we were in New York, we saw several plays.
(Khi chúng tôi ở New York, chúng tôi đã xem một vài vở kịch.)
As soon as you are ready, we shall go.
(Ngay khi cậu sẵn sàng, chúng ta sẽ đi.)
We stayed there until it stopped raining.
(Chúng tôi đã ở đó cho đến khi trời ngừng mưa.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
B. WORD FORMATION
Word | Related words | Transcription | Meaning |
endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | trong tình trạng bị đe doạ | |
endanger(v) | /ɪnˈdeɪndʒər/ | gây nguy hiểm | |
endangerment | /ɪnˈdeɪndʒərmənt/ | tình trạng bị đe doạ | |
endangerer | /ɪnˈdeɪndʒərər/ | người hoặc vật gây ra mối đe doạ | |
endangering (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərɪŋ/ | tình trạng bị de dọa | |
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt | |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng | |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể sống được | |
habitation | /ˌhæbɪˈteɪʃn/ | sự cư trú, nơi cư trú | |
inhabitant | /ɪnˈhæbɪtənt | cư dân, người cư ngụ | |
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm | |
production | /prəˈdʌkʃn/ | sự sản xuất | |
produce | /prəˈdjuːs/ | sản lượng | |
produce (v) | /prəˈdjuːs/ | sản xuất, chế tạo | |
producer | /prəˈduːsər/ | nhà sản xuất | |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ | |
protection | /prəˈtekʃn/ | sự bảo vệ | |
toxic (adj) | /ˈtɒksɪk/ | độc hại | |
non-toxic (adj) | /ˌnɒn ˈtɒksɪk | không độc hại | |
toxicity | /tɒkˈsɪsəti/ | độc tố, độc tính |
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
1. Complex sentences
- Câu phức là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
E.g. My father always takes time to play with me even though he is very busy.
Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
(Bố của tôi luôn dành thời gian để chơi với tôi mặc dù ông rất bận rộn.)
Hoặc:
Even though my father is very busy, he always takes time to play with me.
Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập
(Mặc dù bố tôi rất bận rộn, nhưng ông luôn dành thời gian để chơi với tôi.)
- Trong câu phức, chúng ta thường gặp một số dạng mệnh đề phụ thuộc phổ biến sau: mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân lý do (adverb clause of reason), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession), mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose), mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverb clause of results).
2. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
2.1. Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào mà), since (từ khi)...
E.g. I hope to pay him a visit before I go away.
(Tôi hy vọng đến thăm được anh ấy trước khi tôi đi.)
When we were in New York, we saw several plays.
(Khi chúng tôi ở New York, chúng tôi đã xem một vài vở kịch.)
As soon as you are ready, we shall go.
(Ngay khi cậu sẵn sàng, chúng ta sẽ đi.)
We stayed there until it stopped raining.
(Chúng tôi đã ở đó cho đến khi trời ngừng mưa.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.