Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Trọng tâm ôn thi tốt nghiệp thpt 2022 tiếng anh được soạn dưới dạng file word gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải trọng tâm ôn thi tốt nghiệp thpt 2022 tiếng anh về ở dưới.
MỤC LỤC

LỜI NÓI ĐẦU 5
PHẦN A: CÁC CHUYÊN ĐỀ 6
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM 6
PHẦN 1: PHÁT ÂM 7
PHẦN 2: TRỌNG ÂM CỦA TỪ 13
CHUYÊN ĐỀ 2: TỪ VỰNG 17
PHẦN 1: DANH TỪ 18
PHẦN 2: CỤM TỪ KẾT HỢP (COLLOCATIONS) 23
PHẦN 3: ĐỘNG TỪ VÀ CỤM ĐỘNG TỪ (VERBS AND PHRASAL VERBS) 28
PHẦN 4: TÍNH TỪ (ADJECTIVES) 33
PHẦN 5: TRẠNG TỪ (ADVERBS) 38
PHẦN 6: LIÊN TỪ (CONJUNCTIONS) 42
PHẦN 7: GIỚI TỪ (PREPOSITIONS) 47
PHẦN 8: GIỚI TỪ ĐI KÈM VỚI DANH TỪ, TÍNH TỪ VÀ ĐỘNG TỪ (PREPOSITIONS WITH NOUNS, ADJECTIVES AND VERBS) 52
PHẦN 9: THÀNH NGỮ (IDIOMS) 57
PHẦN 10: TỪ XÁC ĐỊNH VÀ LƯỢNG TỪ (DETERMINERS & QUANTIFIERS) 62
PHẦN 11: TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ (PREFIX & SUFFIX) 67
PHẦN 12: ĐẠI TỪ (PRONOUNS) 71
CHUYÊN ĐỀ 3: NGỮ PHÁP 77
PHẦN 1: THÌ CỦA ĐỘNG TỪ 78
PHẦN 2: ĐỘNG TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ KHÁC 82
PHẦN 3: CÂU TRỰC TIẾP, GIÁN TIẾP 88
PHẦN 4: CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ 93
PHẦN 5: SỞ HỮU 109
PHẦN 6: THỨC GIẢ ĐỊNH 113
PHẦN 7: CÂU CHẺ 119
PHẦN 8: ĐỒNG CHỦ NGỮ RÚT GỌN 126
PHẦN 9: DANH TỪ SỐ ÍT VÀ SỐ NHIỀU 130
PHẦN 10: MỆNH LỆNH THỨC 135
PHẦN 11: ĐỘNG TỪ VỚI MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN 139
PHẦN 12: CÂU HỎI ĐUÔI 144
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐỌC HIỂU VÀ XÁC ĐỊNH TỪ/CỤM TỪ SAI TRONG PHẠM VI CÂU 149
PHẦN 1: ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG TRONG VĂN BẢN 150
PHẦN 2: ĐỌC VÀ XÁC ĐỊNH THÔNG TIN T/F/NG TRONG PHẠM VI VĂN BẢN 153
PHẦN 3: ĐỌC VÀ TRẢ LỜI CÂU HỎI 165
PHẦN 4: ĐỌC VÀ XÁC ĐỊNH TỪ/CỤM TỪ SAI TRONG PHẠM VI CÂU 180
CHUYÊN ĐỀ 5: VIẾT VÀ CHỨC NĂNG GIAO TIẾP 190
PHẦN 1: KẾT NỐI CÂU 191
PHẦN 2: VIẾT LẠI CÂU SAO CHO NGHĨA KHÔNG THAY ĐỔI 197
PHẦN 3: CHỨC NĂNG GIAO TIẾP 204
PHẦN B: ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH 209
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM 209
PHẦN 1: PHÁT ÂM 209
PHẦN 2: TRỌNG ÂM 229
CHUYÊN ĐỀ 2: TỪ VỰNG 241
PHẦN 1: DANH TỪ 241
PHẦN 2: CỤM TỪ KẾT HỢP (COLLOCATIONS) 249
PHẦN 3: ĐỘNG TỪ VÀ CỤM ĐỘNG TỪ (VERBS / PHRASAL VERBS) 253
PHẦN 4: TÍNH TỪ (ADJECTIVES) 257
PHẦN 5: TRẠNG TỪ (ADVERBS) 262
PHẦN 6: LIÊN TỪ (CONJUNCTIONS) 266
PHẦN 7: GIỚI TỪ (PREPOSITIONS) 273
PHẦN 8: GIỚI TỪ ĐI KÈM VỚI DANH TỪ, TÍNH TỪ VÀ ĐỘNG TỪ (PREPOSITIONS WITH NOUNS, ADJECTIVES AND VERBS) 278
PHẦN 9: THÀNH NGỮ (IDIOMS) 283
PHẦN 10: TỪ XÁC ĐỊNH VÀ LƯỢNG TỪ 288
(DETERMINERS & QUANTIFIERS) 288
PHẦN 11: TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ (PREFIX & SUFFIX) 293
PHẦN 12: ĐẠI TỪ (PRONOUNS) 298
CHUYÊN ĐỀ 3: NGỮ PHÁP 303
PHẦN 1: THÌ CỦA ĐỘNG TỪ 303
PHẦN 2: ĐỘNG TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ KHÁC 305
PHẦN 3: CÂU TRỰC TIẾP, GIÁN TIẾP 308
PHẦN 4: CÁC LOẠI MÊNH ĐỀ 311
PHẦN 5: SỞ HỮU 326
PHẦN 6: THỨC GIẢ ĐỊNH 330
PHẦN 7: CÂU CHẺ 334
PHẦN 8: ĐỒNG CHỦ NGỮ RÚT GỌN 336
PHẦN 9: DANH TỪ SỐ ÍT, SỐ NHIỀU 341
PHẦN 10: MỆNH LỆNH THỨC 343
PHẦN 11: ĐỘNG TỪ VỚI MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN 346
PHẦN 12: CÂU HỎI ĐUÔI 351
CHUYÊN ĐỀ 4: ĐỌC HIỂU VÀ XÁC ĐỊNH LỖI SAI TRONG PHẠM VI CÂU 354
PHẦN 1: ĐỌC VÀ ĐIỀN TỪ TRONG PHẠM VI VĂN BẢN 354
PHẦN 2: ĐỌC VÀ XÁC ĐỊNH THÔNG TIN T/F/NG TRONG PHẠM VI VĂN BẢN 358
PHẦN 3: ĐỌC VÀ TRẢ LỜI CÂU HỎI 362
PHẦN 4: ĐỌC VÀ XÁC ĐỊNH TỪ/CỤM TỪ SAI TRONG PHẠM VI CÂU 367
CHUYÊN ĐỀ 5: VIẾT VÀ CHỨC NĂNG GIAO TIẾP 374
PHẦN 1: KẾT NỐI CÂU 374
PHẦN 2: VIẾT LẠI CÂU SAO CHO NGHĨA KHÔNG THAY ĐỔI 380
PHẦN 3: CHỨC NĂNG GIAO TIẾP 381







LỜI NÓI ĐẦU
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học ngoại ngữ cho giáo viên và học sinh các trường phổ thông, Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội đang triển khai chương trình thoả thuận hợp với các tỉnh, thành nhằm hỗ trợ công tác bồi dưỡng giáo viên và nâng cao năng lực ngoại ngữ của học sinh. Nằm trong khuôn khổ chương trình, ngoài việc cử cán bộ trực tiếp tới hỗ trợ bồi dưỡng giáo viên và ôn luyện cho học sinh của các tỉnh thành, bộ tài liệu ôn luyện cũng được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tiễn của giáo viên và học sinh các trường trung học phổ thông, nhằm mục đích ôn tập và củng cố kiến thức phục vụ cho bài thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Bộ tài liệu chung bao gồm 2 quyển, đây là quyển 1. Về kết cấu, mỗi quyển được chia thành nhiều chuyên đề và trong từng chuyên đề là các phần nhỏ hơn ứng với các tiểu mục kiến thức thuộc chuyên đề đó. Ngoài nội dung kiến thức, quyển 2 còn bao gồm các đề thi ôn luyện theo dạng thức của đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Để kiến tạo những nội dung nêu trên của cuốn tài liệu, nhóm biên tập đã nghiên cứu kĩ lưỡng chương trình Tiếng Anh THPT, đặc biệt chương trình tiếng Anh 12, cùng với ma trận đề thi của những năm gần đây, với hi vọng nội dung sẽ có tính ứng dụng cao nhất cho cả học sinh và giáo viên.
Về cách sử dụng, cuốn tài liệu nên được sử dụng một cách linh hoạt bởi học sinh và giáo viên để có thể tận dụng tối đa các tính năng. Cụ thể như sau:
• Trong mỗi chuyên đề, giáo viên có thể lựa chọn các phần câu hỏi sao cho phù hợp với trình độ hiện thời của học sinh, sau đó tăng độ khó của bài tập sao cho học sinh có thể tiệm cận với yêu cầu về độ khó của các câu hỏi thi trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia.
• Tương tự, các em học sinh cần có ý thức rất rõ về trình độ hiện thời của bản thân, và hiểu cặn kẽ hơn lộ trình học tập của mình cũng như lộ trình mà giáo viên đưa ra. Từ đó, các em có thể dần dần hướng tới việc tăng thời gian luyện tập tại nhà, chỉ bằng việc sử dụng cuốn tài liệu với các chuyên đề và độ khó phân cấp một cách rõ ràng như đã nêu ở trên.
• Đặc biệt, phần đáp án không chỉ dừng lại ở việc cung cấp đáp án đúng và phù hợp, mà đi kèm với đó là phần giải thích; với mong muốn phục vụ cho quá trình học tập thông qua hiểu biết cặn kẽ về lỗi sai của mình để từ đó các em học sinh không mắc lại lỗi tương tự. Với phần giải thích này, thầy cô giáo cũng có thể nắm bắt và thiết kế bài giảng một cách nhanh gọn hơn.
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội mong muốn cuốn tài liệu này sẽ là nguồn tài liệu mang tính chất gợi mở, giúp giáo viên có thể linh hoạt khai thác và bổ sung thêm những nội dung kiến thức cần thiết khác. Hi vọng rằng cuốn tài liệu sẽ đồng hành cùng thầy cô và các em, mang lại hiệu quả cũng như truyền cảm hứng cho quá trình học tập bộ môn Tiếng Anh ở các trường THPT trên địa bàn cả nước.




Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội

PHẦN A: CÁC CHUYÊN ĐỀ
CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM


PHẦN ĐƠN VỊ KIẾN THỨC SỐ LƯỢNG CÂU HỎI
A2 B1 B2(+)
PHẦN 1 PHÁT ÂM Tìm từ có cách phát âm đuôi 'ed' khác 15 20 15
Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn
khác 15 20 15
Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi
khác 15 20 15
Tìm từ có cách phát âm đuôi 's' và 'es'
khác 15 20 15
PHẦN 2 TRỌNG ÂM Tìm từ có cách phát âm phụ âm khác 15 20 15
Tìm từ 2 âm tiết có trọng âm khác 15 20 15
Tìm từ 3 âm tiết có trọng âm khác 15 20 15
Tìm từ 4 âm tiết có trọng âm khác 15 20 15

PHẦN 1: PHÁT ÂM
I. Tìm từ có cách phát âm đuôi ed khác.
1. A. mended B. faced C. objected D. waited
2. A. talked B. naked C. liked D. asked
3. A. explored B. named C. travelled D. separated
4. A. filled B. missed C. switched D. watched
5. A. talked B. passed C. called D. watched
6. A. played B. matched C. cleaned D. opened
7. A. hated B. watched C. decided D. wanted
8. A. finished B. raised C. cooked D. stopped
9. A. enjoyed B. loved C. joined D. helped
10. A. stopped B. watched C. decided D. flipped
11. A. stopped B. played C. packed D. parked
12. A. picked B. worked C. naked D. booked
13. A. included B. wanted C. wicked D. noticed
14. A. moved B. checked C. pushed D. stepped
15. A. decided B. moved C. carried D. believed
16. A. laughed B. sacrificed C. kicked D. explained
17. A. allowed B. passed C. argued D. raised
18. A. studied B. approved C. reminded D. returned
19. A. finished B. escaped C. damaged D. promised
20. A. finished B. played C. influenced D. helped
21. A. linked B. declared C. finished D. developed
22. A. approached B. sacrificed C. unwrapped D. obliged
23. A. watched B. promoted C. invited D. decided
24. A. wicked B. cooked C. sacred D. started
25. A. moaned B. presented C. viewed D. robbed
26. A. ploughed B. disliked C. coughed D. laughed
27. A. ruined B. crowded C. admired D. strolled
28. A. reserved B. locked C. forced D. touched
29. A. laughed B. cleaned C. brushed D. stopped
30. A. showered B. linked C. concerned D. belonged
31. A. needed B. afforded C. advanced D. invented
32. A. loved B. appeared C. agreed D. coughed
33. A. practiced B. raised C. rained D. followed
34. A. looked B. laughed C. decided D. experienced
35. A. learned (adj) B. lived C. naked D. supposedly
36. A. concerned B. raised C. developed D. maintained
37. A. involved B. organized C. impressed D. carried
38. A. advanced B. surprised C. orphaned D. weighed
39. A. crooked B. sacred C. learned D. studied
40. A. influenced B. terrified C. averaged D. accompanied
41. A. puzzled B. wicked C. offered D. confused
42. A. processed B. infested C. balanced D. reached

43. A. dissolved B. sacrificed C. reformed D. ploughed
44. A. daunted B. installed C. committed D. confided
45. A. crooked B. engaged C. expected D. attracted
46. A. assumed B. preceded C. determined D. approved
47. A. conducted B. responded C. rejected D. convinced
48. A. challenged B. consisted C. detailed D. mentioned
49. A. achieved B. announced C. convinced D. excused
50. A. owed B. required C. qualified D. established
II. Tìm từ có phát âm đuôi s, es khác nhau.
1. A. names B. lives C. dances D. tables
2. A. nights B. days C. years D. weekends
3. A. pens B. markers C. books D. rulers
4. A. attempts B. nods C. pigeons D. bends
5. A. clerks B. tools C. stands D. chairs
6. A. faces B. overcomes C. horses D. passes
7. A. presidents B. elements C. students D. besides
8. A. activities B. watches C. dishes D. boxes
9. A. dolls B. cars C. vans D. trucks
10. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
11. A. rulers B. pencils C. bags D. books
12. A. bees B. cupboards C. jumps D. bedrooms
13. A. moves B. bosses C. brushes D. foxes
14. A. cats B. dogs C. papers D. drawers
15. A. beaches B. watches C. wakes D. lunches
16. A. proofs B. books C. points D. days
17. A. helps B. laughs C. cooks D. finds
18. A. neighbors B. friends C. finds D. photographs
19. A. snacks B. follows C. spoons D. writers
20. A. streets B. questions C. books D. makes
21. A. cities B. satellites C. series D. hobbies
22. A. develops B. concerts C. laughs D. discovers
23. A. designs B. streets C. books D. concepts
24. A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
25. A. involves B. believes C. appliances D. facilities
26. A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids
27. A. sports B. confronts C. outbreaks D. minds
28. A. nations B. speakers C. languages D. minds
29. A. proofs B. looks C. lends D. stops
30. A. checks B. bags C. photographs D. speaks
31. A. parents B. brothers C. weekends D. feelings
32. A. chores B. dishes C. houses D. coaches
33. A. works B. shops C. shifts D. plays
34. A. coughs B. sings C. stops D. sleeps
35. A. creates B. believes C. exploits D. jackets


36. A. pools B. trucks C. umbrellas D. workers
37. A. programs B. individuals C. subjects D. celebrations
38. A. churches B. devices C. resources D. wives
39. A. barracks B. labors C. means D. headquarters
40. A. activities B. species C. resources D. densities
41. A. appeals B. chairs C. shops D. schools
42. A. houses B. horses C. matches D. quantities
43. A. walls B. feminists C. goods D. fingers
44. A. arms B. legs C. heads D. chests
45. A. brothers B. parents C. daughters D. nephews
46. A. hears B. dreams C. rents D. loans
47. A. knows B. remains C. stays D. meets
48. A. regrets B. remembers C. drinks D. laughs
49. A. prevents B. occurs C. answers D. animals
50. A. decreases B. differences C. amuses D. reaches

III. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đơn khác.
1. A. study B. bury C. cut D. young
2. A. all B. call C. want D. tall
3. A. brush B. rush C. push D. crush
4. A. barn B. harm C. charm D. fat
5. A. star B. cater C. half D. departure
6. A. bar B. charter C. car D. back
7. A. given B. ridden C. widen D. kitchen
8. A. funny B. rubbish C. upper D. student
9. A. send B. member C. term D. November
10. A. remind B. get C. met D. debt
11. A. begin B. become C. decide D. meter
12. A. plus B. stuff C. skull D. full
13. A. map B. bank C. back D. star
14. A. silent B. open C. happen D. remind
15. A. bit B. sit C. twin D. mine
16. A. against B. martial C. mature D. above
17. A. result B. lunch C. subject D. student
18. A. arrange B. arrive C. arise D. area
19. A. event B. preserve C. effect D. effort
20. A. toll B. roll C. doll D. hole
21. A. private B. attract C. romantic D. marriage
22. A. typist B. typical C. typo D. stylish
23. A. twice B. machine C. routine D. magazine
24. A. species B. invent C. medicine D. tennis
25. A. transfer B. career C. variety D. afraid
26. A. denial B. destiny C. beware D. delay
27. A. purity B. burning C. studious D. durable

28. A. reliable B. liquid C. revival D. final
29. A. apply B. university C. early D. identity
30. A. general B. education C. secondary D. remember
31. A. university B. understand C. discussion D. industrial
32. A. logic B. voluntary C. opposite D. portable
33. A. atom B. compare C. prove D. continue
34. A. pull B. push C. butcher D. nurse
35. A. burn B. cup C. dust D. unhappy
36. A. darkness B. particular C. market D. remark
37. A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
38. A. muddy B. punctual C. studious D. culture
39. A. function B. rubbish C. frustrate D. furious
40. A. bulldog B. Cuba C. duty D. mutual
41. A. right B. private C. communist D. minority
42. A. repeat B. scene C. cede D. complete
43. A. national B. landscape C. courage D. balance
44. A. addition B. advantage C. adventure D. advertise
45. A. capacity B. shortage C. luggage D. message
46. A. documentary B. population C. stimulate D. maximum
47. A. sodium B. solid C. solitude D. solvent
48. A. intimate B. village C. damage D. prepare
49. A. cupboard B. substantial C. compulsory D. curriculum
50. A. imprudent B. hallucination C. input D. intrude

IV. Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác.
1. A. middle B. mile C. kind D. time
2. A. spear B. breakfast C. fear D. pear
3. A. shown B. flown C grown D. crown
4. A. accountant B. amount C. founding D. country
5. A. post B. local C. prominent D. hotel
6. A. download B. growth C. blow D. shadow
7. A. childhood B. silent C. write D. written
8. A. mind B. while C. sister D. island
9. A. pie B. heir C. inquire D. tie
10. A. fame B. baby C. many D. plane
11. A. straight B. explain C. fair D. tail
12. A. translation B. Canadian C. parent D. Australian
13. A. afraid B. laird C. nail D. sail
14. A. great B. real C. steak D. break
15. A. danger B. landscape C. debate D. nature
16. A. academic B. grade C. behave D. examination
17. A. appointment B. choir C. choice D. point
18. A. bowl B. snow C. crown D. slow
19. A. coarsen B. road C. coal D. load

20. A. slowly B. tomorrow C. allow D. below
21. A. comb B. pole C. fortunately D. most
22. A. sour B. hour C. pour D. flour
23. A. capable B. ancient C. angle D. danger
24. A. expand B. vacancy C. mate D. famous
25. A. weary B. bear C. pear D. swear
26. A. loud B. mouse C. soul D. sound
27. A. soul B. aloud C. counting D. council
28. A. vowel B. widow C. flower D. gowns
29. A. rout B. foul C. plough D. dough
30. A. south B. doubt C. shoulder D. mouth
31. A. around B. tourist C. fountain D. south
32. A. dinosaur B. crocodile C. signature D. rise
33. A. sound B. shoulder C. hour D. round
34. A. comprise B. incline C. cacti D. bewilder
35. A. poultry (BE) B. bound C. sound D. mould
36. A. knowledge B. flower C. shower D. coward
37. A. power B. widow C. arrow D. slowly
38. A. sure B. jury C. lure (BE) D. nuance
39. A. bound B. cough C. ground D. round
40. A. hear B. dear C. pear D. clear
41. A. slave B. cake C. shape D. slap
42. A. invasion B. liberation C. photography D. exchange
43. A. counterfeit B. courtesy C. drought D. outer
44. A. fate B. cape C. tape D. bacteria
45. A. spine B. feminine C. valentine D. undermine
46. A. paradigm B. swine C. filter D. sigh
47. A. flight B. childhood C. kindness D. filter
48. A. silent B. twine C. political D. swine
49. A. aisle B. sail C. afraid D. straight
50. A. amount B. astound C. mouthful D. shoulder

V. Tìm từ có cách phát âm phụ âm khác.
1. A. both B. bath C. brother D. birthday
2. A. station B. cartoon C. factory D. after
3. A. vacation B. beautiful C. vegetable D. understand
4. A. another B. health C. mathematics D. theater
5. A. coach B. headache C. teach D. such
6. A. castle B. carrot C. cycling D. company
7. A. century B. centimeter C. comfortable D. cigarette
8. A. century B. customer C. secretary D. alcohol
9. A. especially B. license C. except D. dancer
10. A. nurse B. opposite C. surprise D. surname
11. A. noisy B. inside C. costly D. listen

12. A. also B. always C. august D. ask
13. A. sugar B. sweet C. sport D. sorry
14. A. white B. whole C. which D. why
15. A. course B. cinema C. conversation D. computer
16. A. insect B. lose C. useful D. tourism
17. A. bridge B. engineer C. finger D. manage
18. A. architecture B. chain C. channel D. chicken
19. A. century B. camping C. activity D. creature
20. A. capital B. competition C. advice D. alcohol
21. A. usually B. visitor C. desert D. museum
22. A. discuss B. certainly C. discount D. customer
23. A. figure B. magazine C. geography D. grammar
24. A. absent B. absolutely C. advertise D. atmosphere
25. A. attach B. branch C. charity D. stomach
26. A. condition B. confirm C. curious D. cycle
27. A. departure B. difficulty C. directly D. disadvantage
28. A. game B. generous C. ago D. guess
29. A. surely B. single C. since D. secret
30. A. tuna B. situation C. gentle D. particular
31 A. education B. individual C. dolphin D. disease
32. A. though B. smooth C. without D. earth 33.. A. brother B. sunbathe C. otherwise D. thriller
34. A. chilly B. cheek C. chemist D. challenge
35. A. scissors B. sense C. sure D. sailor
36. A. optimistic B. terrorism C. distinctive D. initiation
37. A. intellectual B. integrate C. stable D. investor
38. A. sympathy B. method C. without D. theme
39. A. currency B. advocate C. discrimination D. civilize
40. A. Islam B. inspire C. enthusiast D. tourism
41. A. moisture B. architecture C. capture D. influential
42. A. loyalty B. drugstore C. pollutant D. radiation
43. A. education B. facility C. ecology D. nuclear
44. A. constancy B. enthusiasm C. scream D. consequence
45. A. residential B. cosy C. suitable D. preservation
46. A. appreciate B. confidence C. species D. artificial
47. A. attitude B. estimate C. influential D. extinction
48. A. survive B. offspring C. coastal D. present
49. A. conquest B. discourtesy C. socialize D. significant
50. A. fertilize B. potential C. proportion D. investigation

PHẦN 2: TRỌNG ÂM CỦA TỪ

I. Tìm từ 2 âm tiết có trọng âm khác.
1. A. machine B. lesson C. village D. enter
2. A. biscuit B. finish C. movie D. again
3. A. travel B. machine C. bottom D. carry
4. A. august B. toilet C. something D. suggest
5. A. person B. begin C. message D. river
6. A. invite B. also C. summer D. weather
7. A. number B. never C. receive D. people
8. A. woman B. along C. after D. finish
9. A. answer B. question C. polite D. order
10. A. ready B. famous C. degree D. picture
11. A. adult B. building C. letter D. themselves
12. A. really B. into C. tonight D. heavy
13. A. window B. receive C. problem D. only
14. A. modern B. subject C. middle D. between
15. A. shower B. flower C. dinner D. return
16. A. entrance B. arrive C. rubber D. actor
17. A. maintain B. market C. social D. office
18. A. pretty B. connect C. prepare D. request
19. A. angry B. complete C. polite D. apply
20. A. produce B. product C. perform D. protect
21. A. private B. amount C. result D. suppose
22. A. peaceful B. technique C. color D. southern
23. A. graphics B. increase C. limit D. parcel
24. A. advance B. fireworks C. follow D. transfer (noun)
25. A. compete B. decrease C. figure D. require
26. A. retire B. review C. grateful D. surround
27. A. event B. hero C. mostly D. shooting
28. A. marry B. involve C. system D. boxing
29. A. camel B. create C. defend D. permit
30. A. series B. wildlife C. cosy D. result
31. A. therefore B. casual C. certain D. approve
32. A. central B. hardly C. option D. announce
33. A. unless B. cancel C. refuse D. attend
34. A. equal B. respect C. behave D. realize
35. A. succeed B. total C. anxious D. fiction
36. A. manage B. shortage C. target D. provide
37. A. accuse B. demand C. proceed D. argue
38. A. commerce B. reserve C. burden D. southern
39. A. reply B. appear C. protect D. kindness
40. A. swallow B. compete C. maintain D. install
41. A. fiction B. expert C. instance D. secure

42. A. digest B. finance C. reduce D. provide
43. A. promise B. instance C. oblige D. knowledge
44. A. ocean B. submit C. region D. issue
45. A. belief B. control C. maintain D. whether
46. A. relate B. major C. forceful D. focus
47. A. nervous B. cheerful C. tasty D. regret
48. A. distant B. treatment C. balance D. concern
49. A. action B. aspect C. endless D. acquire
50. A. contain B. constant C. contract D. concept



1. A. computer B. friendliness C. hamburger D. teenager
2. A. holiday B. semester C. family D. interest
3. A. wonderful B. battery C. apartment D. thunderstorm
4. A. document B. classical C. national D. pagoda
5. A. beautiful B. September C. November D. December
6. A. animal B. electric C. different D. hospital
7. A. century B. horrible C. adventure D. company
8. A. capital B. badminton C. terrible D. amazing
9. A. museum B. opera C. uniform D. memory
10. A. attractive B. volleyball C. correctly D. semester
11. A. calendar B. holiday C. understand D. colorful
12. A. exciting B. important C. remember D. Pyramid
13. A. seventeen B. anything C. cucumber D. mountainous
14. A. library B. October C. usually D. interesting
15. A. Vietnamese B. lemonade C. important D. Japanese
16. A. seventy B. telephone C. benefit D. engineer
17. A. suitable B. religion C. develop D. romantic
18. A. character B. kangaroo C. butterfly D. celebrate
19. A. article B. maximum C. recycle D. generous
20. A. detective B. discover C. encourage D. primary
21. A. disappear B. energy C. regular D. charity
22. A. solution B. powerful C. whenever D. unselfish
23. A. personal B. interview C. collection D. forester
24. A. typical B. comedy C. separate D. unlucky
25. A. decorate B. arrival C. employer D. historical
26. A. employee B. interrupt C. recover D. politely
27. A. grocery B. scenery C. defensive D. championship
28. A. convenient B. profession C. pollution D. attitude
29. A. permission B. qualified C. processing D. government
30. A. citadel B. protection C. pesticide D. dynamite
31. A. disabled B. volcano C. constancy D. consuming
32. A. accident B. countryside C. Canada D. continue
33. A. architect B. suggestion C. solution D. position

34. A. nobody B. designer C. relative D. strawberry
35. A. agency B. follower C. magazine D. challenger
36. A. mentally B. lyrical C. interest D. domestic
37. A. terrify B. edition C. deposit D. effective
38. A. tropical B. referee C. minimize D. origin
39. A. mosquito B. herbicide C. decision D. composer
40. A. disaster B. committee C. loyalty D. gestation
41. A. medical B. formally C. visually D. erosion
42. A. glorious B. interact C. submarine D. volunteer
43. A. viable B. occasion C. stimulate D. altitude
44. A. ambitious B. conclusive C. correspond D. extensive
45. A. optional B. operate C. orally D. commercial
46. A. atmosphere B. official C. abandon D. located
47. A. endanger B. victory C. conduction D. survival
48. A. contrary B. element C. linguistic D. partnership
49. A. dedicate B. wilderness C. heritage D. athletic
50. A. conductor B. logical C. strategy D. carnivore



1. A. information B. television C. television D. watermelon
2. A. wonderfully B. America C. supermarket D. secondary
3. A. helicopter B. comfortable C. mountaineering D. beautifully
4. A. anybody B. kilometer C. temperature D. activity
5. A. nationally B. political C. Canadian D. unluckily
6. A. classically B. mechanical C. behavior D. millimeter
7. A. fashionable B. superhero C. available D. elevator
8. A. developing B. deliciously C. regularly D. ecosystem
9. A. photography B. stationery C. excellently D. secretary
10. A. secretary B. remembering C. avocado D. semifinal
11. A. everybody B. logically C. entertainer D. centimeter
12. A. understanding B. animation C. Indiana D. biology
13. A. apology B. quarterfinal C. academic D. transportation
14. A. adventurer B. kindergarten C. receptionist D. community
15. A. material B. triangular C. photographic D. ability
16. A. exhibition B. generation C. reputation D. difficulty
17. A. fashionable B. excitement C. forgettable D. impossible

tập 1

1707472273322.png


tập 2

1707472302731.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---ÔN TRỌNG TÂM 2022.zip
    2.3 MB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ sách học tiếng anh giao tiếp danh sách website học tiếng anh download sách học tiếng anh download sách học tiếng anh cấp tốc download sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu download sách học tiếng anh cho trẻ em download sách học tiếng anh giao tiếp download sách học tiếng anh miễn phí file sách học tiếng anh file sách học đánh vần tiếng anh giải sách học sinh tiếng anh lớp 6 unit 1 học tiếng anh lớp 2 sách family and friends học tiếng anh lớp 3 sách family and friends học tiếng anh lớp 4 sách family and friends học tiếng anh lớp 5 sách family and friends học tiếng anh sách family and friends mua sách học tiếng anh ở đâu review sách học ngữ pháp tiếng anh review sách học tiếng anh review sách học tiếng anh cho người mất gốc review sách học tiếng anh giao tiếp review sách học từ vựng tiếng anh review sách học đánh vần tiếng anh review sách tự học tiếng anh sách dạy học tiếng anh sách học kế toán bằng tiếng anh sách học kế toán tiếng anh sách học sinh tiếng anh 6 sách học sinh tiếng anh 6 global success sách học sinh tiếng anh 8 sách học sinh tiếng anh 8 tập 1 sách học sinh tiếng anh 8 tập 1 unit 1 sách học sinh tiếng anh 8 tập 2 sách học sinh tiếng anh lớp 3 unit 9 sách học sinh tiếng anh lớp 4 unit 4 sách học sinh tiếng anh lớp 6 unit 5 sách học sinh tiếng anh lớp 7 unit 1 sách học sinh tiếng anh lớp 8 unit 2 sách học tiếng anh sách học tiếng anh a1 sách học tiếng anh a2 sách học tiếng anh b1 sách học tiếng anh b1 châu âu sách học tiếng anh b2 sách học tiếng anh bán chạy nhất sách học tiếng anh bằng sơ đồ tư duy sách học tiếng anh bắt đầu từ đâu sách học tiếng anh bồi sách học tiếng anh business english sách học tiếng anh cấp tốc sách học tiếng anh cho bé sách học tiếng anh cho bé 3 tuổi sách học tiếng anh cho bé 6 tuổi sách học tiếng anh cho người mất gốc sách học tiếng anh cho người mất gốc pdf sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu pdf sách học tiếng anh cho người việt sách học tiếng anh cho trẻ 6 tuổi sách học tiếng anh chuyên ngành xây dựng sách học tiếng anh chuyên ngành y sách học tiếng anh cơ bản sách học tiếng anh cơ bản elight sách học tiếng anh của oxford sách học tiếng anh dành cho người mất gốc sách học tiếng anh ebook sách học tiếng anh elight sách học tiếng anh eng breaking sách học tiếng anh family and friends 1 sách học tiếng anh giao tiếp sách học tiếng anh giao tiếp cấp tốc sách học tiếng anh giao tiếp chỉ trong 30 ngày sách học tiếng anh giao tiếp cho bé sách học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm sách học tiếng anh giao tiếp cơ bản sách học tiếng anh giao tiếp hiện nay sách học tiếng anh giao tiếp pdf sách học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề sách học tiếng anh giao tiếp tốt nhất sách học tiếng anh hách não sách học tiếng anh hay sách học tiếng anh hay cho trẻ em sách học tiếng anh hay nhất sách học tiếng anh hiệu quả sách học tiếng anh hiệu quả cho người mất gốc sách học tiếng anh hiệu quả nhất sách học tiếng anh kèm đĩa sách học tiếng anh ket sách học tiếng anh không khó đừng nhăn nhó sách học tiếng anh kinh tế sách học tiếng anh lioleo sách học tiếng anh lioleo english sách học tiếng anh lioleo kid sách học tiếng anh lioleo.edu.vn sách học tiếng anh lớp 1 sách học tiếng anh lớp 3 sách học tiếng anh lớp 4 sách học tiếng anh lớp 5 sách học tiếng anh lớp 6 sách học tiếng anh lớp 8 sách học tiếng anh mất gốc sách học tiếng anh miễn phí sách học tiếng anh nâng cao sách học tiếng anh nên mua sách học tiếng anh ở mỹ sách học tiếng anh online sách học tiếng anh oxford sách học tiếng anh pdf sách học tiếng anh pháp lý sách học tiếng anh qua bài hát sách học tiếng anh qua gốc từ sách học tiếng anh qua hình ảnh sách học tiếng anh qua truyện tranh sách học tiếng anh rio book sách học tiếng anh siêu thú vị sách học tiếng anh song ngữ sách học tiếng anh starter sách học tiếng anh streamline sách học tiếng anh streamline english sách học tiếng anh tại nhà sách học tiếng anh theo chủ đề sách học tiếng anh theo cụm từ sách học tiếng anh theo sơ đồ tư duy sách học tiếng anh thi thpt quốc gia sách học tiếng anh thông minh sách học tiếng anh thông minh cho bé sách học tiếng anh thương mại sách học tiếng anh toeic sách học tiếng anh tốt nhất sách học tiếng anh trẻ em sách học tiếng anh trình độ a1 sách học tiếng anh trình độ a2 sách học tiếng anh trong 30 ngày pdf sách học tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao sách học tiếng anh từ vựng sách học tiếng anh văn phòng sách học tiếng anh vỡ lòng sách học tiếng anh y khoa sách học tốt tiếng anh 6 sách học tốt tiếng anh 6 thí điểm sách học tốt tiếng anh 8 sách học tốt tiếng anh 8 thí điểm sách học tốt tiếng anh lớp 11 pdf sách học từ vựng tiếng anh oxford sách học từ vựng tiếng anh pdf sách khoa học tiếng anh là gì sách tâm lý học tiếng anh là gì sách tiếng anh về lớp học sách tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc sách tự học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề sách tự học tiếng anh hiệu quả sách tự học tiếng anh ở nhà sách tự học tiếng anh pdf sách từ vựng tiếng anh y học sách văn học tiếng anh sách văn học tiếng anh dễ đọc sách văn học tiếng anh là gì sách y học bằng tiếng anh sách y học tiếng anh sách điện tử học tiếng anh eztalk tải sách học tiếng anh miễn phí top sách học tiếng anh hay nhất xem sách học tốt tiếng anh
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,145
    Bài viết
    37,614
    Thành viên
    139,798
    Thành viên mới nhất
    trunganh000

    BQT trực tuyến

    • Yopovn
      Ban quản trị Team YOPO
    Top