- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 11 i learn smart world được soạn dưới dạng file word gồm 126 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh 11 i learn smart world về ở dưới.
LESSON 1
1. carbohydrate /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ (adj) chất bột đường
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
2. processed /ˈprəʊ.sest/ (adj) đã qua chế biến
Don’t eat too much processed foods.
(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến.)
3. avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh
I completely avoid eating cake.
(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh.)
4. dairy /ˈdeə.ri/ (adj) làm từ sữa
Yogurt and cheese are dairy foods.
(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa.)
5. limit /ˈlɪmɪt/ (v) hạn chế
You should limit the amount of soda you drink.
(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống.)
6. awful /ˈɔːfl/ (adj) khủng khiếp
If I eat one piece, I’ll feel awful.
(Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)
7. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (adj) người ăn chay
I avoid meat because I’m a vegetarian.
(Tôi tránh thịt vì tôi là người ăn chay.)
8. diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
9. healthy /ˈhelθi/ (adj) lành mạnh
Don’t know how to create a healthy diet?
(Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh?)
10. vitamin /ˈvɪtəmɪn/ vitamin
They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
11. cereal /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc
I add fruit to my breakfast cereal each morning.
(Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng.)
LESSON 1
1. carbohydrate /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ (adj) chất bột đường
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
2. processed /ˈprəʊ.sest/ (adj) đã qua chế biến
Don’t eat too much processed foods.
(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến.)
3. avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh
I completely avoid eating cake.
(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh.)
4. dairy /ˈdeə.ri/ (adj) làm từ sữa
Yogurt and cheese are dairy foods.
(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa.)
5. limit /ˈlɪmɪt/ (v) hạn chế
You should limit the amount of soda you drink.
(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống.)
6. awful /ˈɔːfl/ (adj) khủng khiếp
If I eat one piece, I’ll feel awful.
(Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)
7. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (adj) người ăn chay
I avoid meat because I’m a vegetarian.
(Tôi tránh thịt vì tôi là người ăn chay.)
8. diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
9. healthy /ˈhelθi/ (adj) lành mạnh
Don’t know how to create a healthy diet?
(Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh?)
10. vitamin /ˈvɪtəmɪn/ vitamin
They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
11. cereal /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc
I add fruit to my breakfast cereal each morning.
(Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng.)