- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
Từ vựng ngữ pháp bài tập tiếng anh 8 global success có đáp án FILE WORD NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 141 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A. VOCABULARY
B. PRONUNCIATION
C. GRAMMAR
1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives
2. Expressions used with hobbies
UNIT 1. LEISURE TIME
A. VOCABULARY
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1 | Addict | n | /ˈædɪkt/ | Người nghiện |
2 | Addicted to | adj | /əˈdɪktɪd tu/ | Nghiện cái gì/ làm gì |
3 | Addictive | adj | /ˈædətɪv/ | Có tính gây nghiện |
4 | Advertise | v | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
5 | Advertisement | n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Mẩu / cái quảng cáo |
6 | Affect | v | /əˈfekt/ | Ảnh hưởng |
7 | Balance | n | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
8 | Bracelet | n | ˈbreɪslət/ | Vòng tay |
9 | Ban | v | /bæn/ | Cấm |
10 | Craft kit | n | //krɑːft kɪt / | Bộ dụng cụ làm thủ công |
11 | Comic | n | /ˈkɒmɪk/ | Truyện tranh |
12 | Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
13 | Cruel | adj | /ˈkruːəl/ | Độc ác |
14 | Competitive | adj | /kəmˈpetətɪv/ | Mang tính cạnh tranh |
15 | DIY = Do it yourself | abr | /di:aɪ'waɪ/ = /du: ɪt jɔːˈself/ | Tự làm |
16 | Data | n | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
17 | Decide (to V) | v | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định làm gì |
18 | Decision | n | /dɪˈsɪʒn/ | Sự quyết định |
19 | (Do) harm to (ST/SB) | v | /hɑːrm/ | Làm hại (đến ...) |
20 | (Be) harmful (to) | adj | /hɑːrmfl/ | Có hại (đối với ...) |
21 | Exist | v | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
22 | Existence | n | /ɪɡˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
23 | Eye-tiredness | n | /aɪ ˈtaɪədnəs/ | Sự mỏi mắt |
24 | Folk song | n | /ˈfəʊk sɒŋ/ | Nhạc dân ca |
25 | Fold | v | /fəʊld/ | Gập, gấp |
26 | Get irritated | v | /get ˈɪrɪteɪtɪd/ | Nổi cáu, cáu gắt |
27 | (Be) hooked on | adj | /hʊkt/ | Rất thích cái gì/ làm gì |
28 | Have effect on | v | /ɪ'fekt/ | Có ảnh hưởng đến |
29 | Hang out | v | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi |
30 | Knitting kit | n | /ˈnɪtɪŋ kɪt/ | Bộ dụng cụ đan len |
31 | Keep in touch | v | /ki ɪn tʌtʃ/ | Giữ liên lạc |
32 | Improve | v | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
33 | Leisure | n | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh |
34 | Melody | n | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
35 | Message | v | /ˈmesɪdʒ/ | Gửi tin nhắn |
36 | Muscle | n | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
37 | Make origami | v | /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | Xếp giấy, gấp giấy |
38 | Organise | v | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức (cái gì) |
39 | Organisation | n | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức |
40 | Positive | adj | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực |
41 | Pronounce | v | /prəˈnaʊns/ | Phát âm |
42 | Puzzle | n | /ˈpʌzl/ | Trò chơi câu đố |
43 | Rely (on) | v | /rɪ'laɪ/ | Phụ thuộc (vào) |
44 | Relax | v | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
45 | Relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | Cảm thấy thư giãn |
46 | Resort | n | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
47 | Prefer ST (to ST) | v | /prɪˈfɜːr/ | Thích cái gì (hơn cái gì) |
48 | Preference | n | /ˈprefrəns/ | Sự yêu thích |
49 | Savings | n | /ˈseɪvɪŋ/ | Tiền tiết kiệm |
50 | Satisfy | v | /ˈsætɪsfaɪ/ | Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn |
51 | Snowboarding | n | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ | Trượt tuyết bằng ván |
52 | Surf | v | /sɜːrf/ | Lướt (mạng Internet) |
53 | Social | adj | /ˈsəʊʃl/ | Về xã hội |
54 | Socialize (with) | v | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Hòa đồng (với) |
55 | Solution | n | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
56 | Stay in shape | v | / steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ dáng |
57 | Strange (to) | adj | /streɪndʒ/ | Lạ lẫm (đối với ai đó) |
58 | Trick | n | /trɪk/ | Mẹo |
59 | Tool | n | /tu:l/ | Công cụ, dụng cụ |
60 | Total | adj | /ˈtəʊtl/ | Tổng cộng |
61 | Volunteer | n, v | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên, tình nguyện làm gì |
62 | Virtual | adj | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
B. PRONUNCIATION
Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ | u (full), oo (wood), ou (could), o (woman) |
Nguyên âm đơn dài /u:/ | oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use) |
C. GRAMMAR
1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives
LIKING | Adore + V-ing | E.g. I adore watching movies. |
Love + V-ing / to V | E.g. She loves learning English. She loves to learn English. | |
Enjoy + V-ing | E.g. He enjoys listening to music. | |
Fancy + V-ing | E.g. Do they fancy skiing? | |
Like + V-ing / to V | E.g. I like playing football. I like to play football. | |
Prefer + V-ing / to V | E.g. My sister prefers dancing. My sister prefers to dance. | |
DISLIKE | Not like + V-ing | E.g. I don ’t like eating |
Dislike + V-ing | E.g. Does he dislike fishing? | |
Hate + V-ing / to V | E.g. She hates cleaning the house. | |
Detest + V-ing | E.g. They detest getting up early. | |
Not mind + V-ing | E.g. I don't mind cooking. |
Verb | Use | Examples |
Like | = Be keen on = Be a fan of = Be interested in = Be hooked on = Be addicted to | I'm keen on music. I'm a fan of football. I’m interested in action movies. I'm hooked on playing board games. I'm addicted to playing computer games. |
Love | = Be obsessed with = Be mad about = Be crazy about | She’s obsessed with novels. He’s mad about painting. She is crazy about taking photos. |
Dislike | = Be bad at = Be terrible at | I’m bad at swimming. I’m terrible at singing. |