BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP BỘ Bài tập tiếng anh lớp 11 global success theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2024 UPDATE được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập tiếng anh lớp 11 global success theo từng unit về ở dưới.
UNIT 1:

A LONG AND HEALTHY LIFE

I. VOCABULARY

STT
TỪ VỰNG
PHIÊN ÂM
TỪ
LOẠI
NGHĨA
1​
Balanced
Balance
/'bæl.ənst/
/'bæl.əns/
adj
n/v
cân bằng, cân đối
sự thăng bằng, sự cân bằng/cân bằng
2​
Diet/'daɪ.ət/nchế độ ăn
3​
Enthusiasm
Enthusiastic
Enthusiastically
Enthusiast
/ɪn'θu:.zi.æz.əm/
/ɪnˌθu:.ziˈæs.tɪk/
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/
/ɪn'θu:.zi.æst/
n
adj
adv
n
sự nhiệt tình
tràn đầy nhiệt huyết
một cách nhiệt tình
người nhiệt tình
4​
Physical/'fɪz.ɪ.kəl/adjthân thể, thuộc tự nhiên, liên quan đến vật lý
Physically/'fiz.ɪ.kəl.i/advvề mặt thể chất, theo quy luật tự nhiên
Physics
Physicist
Physician
/'fɪz.ɪks/
/'fɪz.ɪ.sɪst/
/fɪ'zɪʃ.ən/
n
n
n
môn Vật lý
nhà vật lý
bác sĩ điều trị
5​
Mental/'men.təl/adjthuộc tâm thần, thuộc trí óc
6​
Treatment
Treat
/'tri:t.mənt/
/tri:t/
n
v
sự đối xử, sự điều trị
đối xử, điều trị
7​
Suffer/'sʌfɚ/vđau khổ, chịu đựng, mắc phải
8​
Injury
Injure
Injured
/'ɪn.ʤər.i/
/'ɪn.ʤɚ/
/'ɪn.dʒɚd/
n
v
adj
chấn thương
gây thương tích
bị thương
9​
Strength
Strengthen
Strong
Strongly
/streŋθ/
/'streŋ.θən/
/strɑ:ŋ/
/'stra:ŋ.li/
n
v
adj
adv
sức mạnh
củng cố, tăng cường
khỏe mạnh, bền vững, chắc chắn, kiên cố
mạnh, chắc chắn
10​
Examine
Examination
Examiner
Examinee
/ɪg'zæm.ɪn/
/ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/
/ɪgˈzæm.ɪ.nər/
/ɪgˌzæmb.ə'ni:/
v
n
n
n
khảo sát, khám, kiểm tra
sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn
giám khảo
thí sinh
11​
Muscle/'mʌs.əl/ncơ bắp
12​
Life expectancy/'laɪf ɪkˌspek.tən.si/nptuổi thọ
13​
Explain
Explanation
Explicable
/ɪk'spleɪn/
/ˌek.splə'neɪ.ʃən/
/ɪk'splɪkəbl/
v
n
adj
giải thích
sự giảng giải, lời giải thích
có thể giải thích được
14​
Ingredient/ɪn'gri:.di.ənt/nthành phần
15​
Nutrition
Nutrient
Nutritional
Nutritious
/nu:'trɪʃ.ən/
/'nu:.tri.ənt/
/nu:'trɪʃ.ən.əl/
/nu:'trɪʃ.əs/
n
n
adj
adj
sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
dinh dưỡng
bổ dưỡng
16​
Mineral/'mɪn.ər.əl/nkhoáng chất
17​
Repetitive/rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/adjmang tính lặp đi lặp lại
18​
Electronic device/iˌlek'tra:.nɪk dɪ'vaɪs/npthiết bị điện tử
19​
Fitness/'fɪt.nəs/nsự sung sức, sự khỏe khoắn
20​
Bacteria/bæk'tɪr.i.ə/nvi khuẩn
21​
Organism/'ɔ:.gən.ɪ.zəm/nsinh vật
22​
Infection
Infectious
Infect
/ɪn'fek.ʃən/
/ɪn'fek.ʃəs/
/ɪn'fekt/
n
adj
v
sự lây nhiễm
truyền nhiễm
lây nhiễm
23​
Tuberculosis/tuːˌbɝː.kjəˈloʊ.sɪs/nbệnh lao
24​
Food poisoning/'fu:d ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/npngộ độc thực phẩm
25​
Antibiotic/ˌæn.t̬i.baɪˈɑː.t̬ɪk/nthuốc kháng sinh
26​
Tiny/'taɪ.ni/adjnhỏ xíu
27​
Germ/dʒɝːm/nvi trùng, mầm mống


II. STRUCTURES

STT
CẤU TRÚC
NGHĨA
1​
Work outtập thể dục; tính toán
2​
Give upbỏ cuộc, từ bỏ
3​
Stay upthức
4​
Stop to do sth
Stop doing sth
dừng lại để làm gì
ngừng hẳn làm gì đó
5​
Learn sth from sbhọc hỏi điều gì từ ai
6​
Do/take exercisetập thể dục
7​
Spend time doing sthdành thời gian làm gì
8​
Stay healthykhỏe mạnh
9​
Suffer fromchịu đựng, trải qua, mắc phải
10​
Try to do sth
Try doing sth
cố gắng làm điều gì
thử làm điều gì
11​
Pay attention to sb/sthchú ý đến ai/cái gì
12​
Avoid doing sthtránh làm điều gì
13​
Remember to do sth
Remember doing sth
nhớ phải làm điều gì
nhớ đã làm điều gì
14​
Start to do/doing sthbắt đầu làm điều gì
15​
To begin withđầu tiên (được sử dụng để đưa ra lý do quan trọng đầu tiên cho một cái gì đó)
16​
Be suitable for sb/sthphù hợp với ai/cái gì
17​
Keep fitgiữ dáng
18​
Be ready for sthsẵn sàng cho cái gì
19​
At leastít nhất là
20​
Give offtỏa ra, phát ra, bốc ra
21​
Prevent sb from doing sthngăn cản ai làm điều gì
22​
Fall asleepngủ thiếp đi, chìm vào giấc ngủ
23​
Cut down oncắt giảm
24​
How about + Vinggợi ý làm điều gì
25​
Forget to do sth
Forget doing sth
quên làm điều gì
quên đã làm điều gì
26​
Be pleased to do sthvui lòng làm điều gì


III. GRAMMAR (Past simple vs present perfect)

THÌ
ĐỘNG TỪ
CÁCH DÙNG
CÔNG THỨC
TỪ NHẬN BIẾT
1. Thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.
- Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Diễn tả hồi ức, kỉ niệm.
V (ed)/v (cột 2)
S + V was: số ít
be
were: số nhiều
Thành lập phủ định và nghi vấn:
* V(did):
(-): S + did + not + V (bare)
(?): Did + S + V (bare) + ?
* Be (was/were):
(-): S + was/were + not + .…
(?): Was/Were + S + ….?
- ago
- last
- yesterday
- in + một mốc thời gian trong quá khứ (in 2000...)
2. Thì hiện tại hoàn thành
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại.
- Diễn tả những trải nghiệm.
- Diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lai.
S + have/has + V(pp)
(have: I/số nhiều has: số ít)​
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S+ have/has + not + V(pp)
(?): Have/Has + S + V(pp)
- for
- since
- ever
- never
- so far
- recently
- lately
- before (đứng cuối câu)
- up to now/up to present/until now
- yet
- just
- already




IV. PRACTICE EXERCISES

A. PHONETICS

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.


1. A. fit B. visit C. diet D. injure

2. A. wonderful B. together C. develop D. condition

3. A. suffer B. fortunate C. summer D. just

4. A. prefer B. exercise C. answer D. better

5. A. healthy B. headache C. treatment D. feather

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

1. A. balance B. burger C. lesson D. infect

2. A. mental B. receive C. early D. healthy

3. A. celebrate B. vegetable C. expectancy D. organism

4. A. physical B. mineral C. condition D. injury

5. A. fortunate B. ingredient C. remember D. develop





B. VOCABULARY

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.


1. Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals and plants. They are about 0.02 to 0.25 microns.

A. huge B. large C. small D. giant

2. Regular exercise can increase your fitness.

A. different B. changing C. unusual D. everyday

3. You can burn fat by doing this simple exercise routine. Repeat the actions again and again.

A. technique B. habit C. movement D. diet

4. Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.

A. cure B. control C. reduce D. expand

5. Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all.

A. release B. waste C. remove D. erase

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.

1. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

A. increase B. reduce C. develop D. replace

2. How can we prevent diseases caused by viruses?

A. continue B. approve C. support D. avoid

3. Having a balanced diet is the key to a healthy lifestyle.

A. unreasonable B. fair C. equivalent D. suitable

4. They are not living things so they need to enter our bodies to become active.

A. alive B. effective C. idle D. mobile

5. They can cause a range of illnesses, from the common cold to more serious diseases such as Covid-19.

A. severe B. unimportant C. thoughtful D. honest

Give the correct forms of words in brackets.

1. Taking regular exercise and eating a _________ (BALANCE) diet are the key to a long and healthy life.

2. The doctor _________ (EXAMINATION) her carefully, but could not find anything wrong.

3. She suffered from a serious headache, but after _________ (TREAT), she felt better.

4. One possible _________ (EXPLAIN) for higher life expectancy is owing to having healthy lifestyle habits.

5. It’s important to take preventive measures to avoid the spread of contagious _________ (ILL).

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.

1. _________ has generally increased over the pa
yopo.vn--BÀI TẬP T(Bán) E11. từ vựng-NP-Bài tập Tập 1

1712330872989.png


1712330892943.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--BÀI TẬP TA 11 HAY E11 (GB) từ vựng-NP-Bài tập Tập 1.zip
    450.9 KB · Lượt tải : 5
  • yopo.vn--BÀI TẬP TA 11 HAY E11 (GB) từ vựng-NP-Bài tập Tập 2.zip
    396.7 KB · Lượt tải : 5
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top