MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
85,997
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP Các chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thpt quốc gia CHƯƠNG TRÌNH MỚI NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file trang. Các bạn xem và tải các chuyên đề ngữ pháp tiếng anh thpt quốc gia về ở dưới.
PHÁT ÂM

Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

-
Chọn đọc 3/4 từ có trong các đáp án A, B, C, D. Tuy nhiên, không cần đọc lần lượt từ đáp án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm.

- Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ.

- Chọn đáp án có phần gạch được phát âm khác so với các từ còn lại.

Ví dụ 1:

A.
land /lænd/ B. sandy /’sændi/ C. many /’meni/ D. candy /’kændi/

=> Ta thấy phần gạch chân của các đáp án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân được phát âm là /e/. Do đó, đáp án là C.



BÀI TẬP ÁP DỤNG 1

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part diffen from the other three in pronunciation in each of the following questions.

1. A. there B. though C. breathe D. thank

2. A. kind B. knife C. book D. kingdom

3. A. path B. pasture C. psychology D. post

4. A. highland B. vehicle C. hopeful D. hesitate

5. A. chemistry B. choice C. children D. chair

6. A. cyber B. closure C. cigarette D. center

7. A. decisive B. several C. suppose D. sister

8. A. church B. channel C. choice D. champagne

9. A. baby B. cupboard C. doubt D. band

10. A. please B. application C. pneumonia D. parking

11. A. distant B. initial C. touch D. maintain

12. A. tax B. example C. oxygen D. index

13. A. scholar B. school C. kitchen D. character

14. A. this B. though C. there D. think

15. A. city B. cream C. cook D. cave

16. A. process B. discussion C. stress D. assistance

17. A. grape B. ginger C. grasp D. gain

18. A. orchestra B. chamber C. architect D. ache

19. A. homemade B. vehicle C. happy D. handy

20. A. disease B. leisure C. physical D. preserve

21. A. capture B. catastrophic C. atmosphere D. shortage

22. A. possession B. discussion C. profession D. decision

23. A. thin B. threat C. thing D. that

24. A. official B. campaign C. concentrate D. calculate

25. A. climb B. tomb C. comb D. lab

26. A. addicted B. advent C. asthma D. attitude

27. A. charity B. casual C. campaign D. change

28. A. bride B. require C. obliged D. intend

29. A. summer B. sunrise C. shut D. business

30. A. hurry B. pressure C. under D. rush

31. A. around B. amount C. counter D. country

32. A. escape B. slave C. gave D. hat

33. A. lend B. trend C. legal D. leg

34. A. confide B. install C. limit D. chill

35. A. plan B. base C. game D. chase

36. A. team B. head C. lean D. mean

37. A. heavy B. head C. weather D. easy

38. A. mood B. moon C. blood D. fool

39. A. complete B. penalty C. bedroom D. medal

40. A. child B. mind C. beside D. charity

41. A. bury B. hunt C. stunt D. run

42. A. command B. comment C. compose D. complain

43. A. near B. clear C. heart D. appeal

44. A. allow B. accept C. adult D. awake

45. A. similar B. alike C. wide D. drive

46. A. talk B. take C. call D. walk

47. A. clap B. lake C. face D. save

48. A. night B. bike C. spring D. price

49. A. dive B. shine C. lift D. fight

50. A. fold B. score C. close D. phone

51. A. change B. cheap C. torch D. stomach

52. A. enough B. cough C. though D. rough

53. A. king B. knight C. knife D. know

54. A. get B. gentle C. give D. guest

55. A. massage B. carriage C. voyage D. dosage

56. A. home B. hour C. horn D. high

57. A. way B. write C. well D. wait

58. A. child B. teach C. chaos D. watch

59. A. rose B. house C. mouse D. practise

60. A. off B. of C. safe D. knife

61. A. dictation B. repetition C. station D. question

62. A. diploma B. dictionary C. document D. graduate

63. A. sugar B. see C. sleep D. sink

64. A. sing B. thing C. change D. spring

65. A. page B. game C. girl D. gift

66. A. waste B. dweller C. wrong D. network

67. A. yard B. type C. yell D. Year

68. A. honest B. honor C. hour D.host

69. A. thank B. green C. plane D. line

70. A. moment B. mnemonic C. remember D. family

71. A. love B. half C. lovely D. milk

72. A. pizza B. zoo C. lazy D. prize

73. A. horse B. chase C. raise D. increase

74. A. mother B. something C. birthday D. healthy

75. A. punctual B. monkey C. anxious D. Monday

1724518850309.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH-VII. Đọc điền.zip
    15.3 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH--VI. Câu đồng nghĩa và kết hợp câu.rar
    109.4 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH-V. Tình huống giao tiếp.zip
    33.5 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH-II. Chọn đáp án đúng.zip
    530.2 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANHIII. Đồng nghĩa - Trái nghĩa.zip
    31.1 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG AN-IV. Tìm lỗi sai.zip
    117.1 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH VIII. Các đề tự luyện.zip
    154.2 KB · Lượt tải : 1
  • yopo.vn--CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH I. Phát âm - Trọng âm.zip
    32.1 KB · Lượt tải : 1
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    20 chuyên de ngữ pháp tiếng anh pdf 25 chuyên de ngữ pháp tiếng anh pdf bài tập chuyên de ngữ pháp tiếng anh 12 chuyên de ngữ pháp tiếng anh pdf download bài tập ngữ pháp tiếng anh theo chuyên de ngữ pháp tiếng anh thi thpt quốc gia pdf tổng hợp kiến thức tiếng anh thi thpt quốc gia pdf 2024 tổng ôn các chuyên de ngữ pháp tiếng anh
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top