- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,441
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP Đề cương ôn tập tiếng anh 7 i-learn smart world học kì 1 violet (GIỮA HỌC KÌ 1 - HỌC KÌ 1) NĂM 2023 được soạn dưới dạng file word, pdf gồm 2 THƯ MỤC FILE trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 7 i-learn smart world học kì 1 violet về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
bake (v) /beɪk/: nướng, nung
à baker /beikə/: thợ làm bánh
à bake cakes (v phr) /beɪk keɪks/: nướng bánh
collect (v) /kəˈlekt/: sưu tập, thu thập
comic /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
à read comics (v phr) /riːd ˈkɒmɪks/: đọc truyện tranh
game /ɡeɪm/: trò chơi
model /ˈmɒdl/: mô hình
à build models (v phr) /bɪld ˈmɒdlz/: làm mô hình
online (adj) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến
soccer /ˈsɒkər/: môn bóng đá
sticker /ˈstɪkər/: nhãn dán
vlog /vlɒɡ/: nhật ký về cuộc sống
à make vlogs (v phr) /meɪk vlɒgz/: làm nhật kí về cuộc sống
Lesson 2:
bowling alley /ˈboʊ.lɪŋ ˌæl.i/: khu trò chơi bowling
fair /fer/: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên
ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: sân trượt băng
market /ˈmɑːrkɪt/: chợ
sports center /ˈspɔːrts ˌsentər/: trung tâm thể thao
theater /ˈθɪətər/: nhà hát
water park /ˈwɔːtər ˌpɑːrk/: công viên nước
Lesson 3:
availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailability /ʌnˌəveɪləˈbɪlətɪ/
à available (adj) /əˈveɪləbl/: có khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/
extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/: thể thao mạo hiểm
invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: sự mời gọi, lời mời
à invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời
rock climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá)
safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị an toàn
skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/: trò trượt ván
surfing /ˈsɜːfɪŋ/: trò lướt sóng
à surf (v) /sɜːf/: lướt sóng, lướt website
zorbing /ˈzɔːrbɪŋ/: trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt
II/ Grammar:
u Present Simple (Thì hiện tại đơn):
a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết:
Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning,…
Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely...
e.g.
b. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai như lịch trình hay chương trình của các cửa hàng, rạp phim, nhà hàng, phương tiện công cộng...
c. Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều
u Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn):
a. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
– Dấu hiệu nhận biết:
Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, at this time…
Các động từ: Look!, Listen, Be careful!, Hurry up!, Watch out!, Look out!
e.g.
b. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ các kế hoạch đã lên lịch sẵn trong tương lai, thường có từ chỉ thời gian cụ thể.
– Dấu hiệu nhận biết: các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (this weekend, on Saturday, tomorrow, tonight ...)
e.g.
*Lưu ý: một số động từ không dùng ở dạng tiếp diễn: know, want, need, like, love, hate, have (với nghĩa “có”), think (với nghĩa “nghĩ rằng”), see (với nghĩa “nhìn thấy”), understand,…
e.g. I’m making a cake now, and I need some eggs.
u Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn):
Giới từ chỉ nơi chốn để nói ai đó hoặc vật nào đó đang ở đâu.
*Ghi chú:
– opposite được dùng khi hai sự vật được nói đến bị phân cách bởi một sự vật khác ở giữa.
– in + vùng/thành phố/quốc gia … (in Hanoi, in Vietnam, in the ocean, in Asia, in the mountains, in the taxi...)
– on + tên đường/hướng/phương tiện giao thông công cộng (on Le Loi Street, on the bus, on the left/right,...)
– at + địa điểm cụ thể (at the airport, at 50 Tran Hung Dao Street, at work/school/university, at the party…)
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
drink (v) /drɪŋk/: uống
à drink /drɪŋk/: thức uống
eat (v) /iːt/: ăn
fast food /ˌfæst ˈfuːd/ thức ăn nhanh hoặc ăn liền
fruit /fruːt/: trái cây
get (v) /get/: nhận được
healthy (adj) /ˈhelθɪ/: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ
≠ unhealthy (adj) /ʌnˈhelθɪ/: ốm yếu, có hại cho sức khoẻ
à health / helθ/: sức khỏe
junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/: thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/: cách sống, cách sinh hoạt
sleep /sliːp/: giấc ngủ
à sleep (v) /sliːp/: ngủ
soda /ˈsoʊdə/: nước xô-đa
vegetable /ˈvedʒtəbl/: rau, củ
Lesson 2:
feel (v) /fiːl/: có cảm giác, cảm thấy
fever /ˈfiːvər/: cơn sốt
get rest (v) /ɡet rest/: nghỉ ngơi
keep (v) /kiːp/: giữ, lưu, duy trì
late (adv) /leɪt/: chậm, muộn, trễ
à stay up late (v phr) /steɪ ʌp leɪt/: thức khuya
lazy (adj) /ˈleɪzɪ/: lười biếng
à laziness /leɪzɪnɪs/: sự lười biếng
medicine /ˈmedɪsn/: thuốc
sore throat /ˌsɔːr ˈθroʊt/: đau họng
à have a sore throat (v phr) /hæv ə sɔːr θroʊt/: bị đau họng
vitamin /ˈvaɪtəmɪn/: vitamin
à take vitamins (v phr) /teɪk ˈvaɪtəmɪnz/: uống vitamin
warm (adj) /wɔːrm/: ấm
à keep warm (v phr) /kiːp wɔːrm/: giữ ấm
à warmth /wɔ:mθ/: sự ấm áp, hơi ấm
weak (adj) /wiːk/: yếu
à feel weak (v phr) /fiːl wiːk/: cảm thấy không khoẻ
à weakness /wi:knɪs/: sự yếu ớt, khuyết điểm
Lesson 3:
cafeteria /kæfəˈtɪriə/: căn-tin, quán ăn tự phục vụ
smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
brain food /brein fuːd/: thức ăn tốt cho trí óc
effectively (adv) /əˈfektɪvli/: một cách hiệu quả
à effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả
à effect /əˈfekt/: hiệu quả
principal /ˈprɪnsəpəl/: hiệu trưởng trường học (cấp 2 & 3)
II/ Grammar:
u Indefinite quantifiers (Từ chỉ số lượng không xác định):
yopo.vn----Đề cương ôn tập ta7 smart- GIỮA HKI
yopo.vn----Đề cương ôn tập ta7 smart- CUỐI HKI
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
i-Learn Smart World 7
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
bake (v) /beɪk/: nướng, nung
à baker /beikə/: thợ làm bánh
à bake cakes (v phr) /beɪk keɪks/: nướng bánh
collect (v) /kəˈlekt/: sưu tập, thu thập
comic /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
à read comics (v phr) /riːd ˈkɒmɪks/: đọc truyện tranh
game /ɡeɪm/: trò chơi
model /ˈmɒdl/: mô hình
à build models (v phr) /bɪld ˈmɒdlz/: làm mô hình
online (adj) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến
soccer /ˈsɒkər/: môn bóng đá
sticker /ˈstɪkər/: nhãn dán
vlog /vlɒɡ/: nhật ký về cuộc sống
à make vlogs (v phr) /meɪk vlɒgz/: làm nhật kí về cuộc sống
Lesson 2:
bowling alley /ˈboʊ.lɪŋ ˌæl.i/: khu trò chơi bowling
fair /fer/: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên
ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: sân trượt băng
market /ˈmɑːrkɪt/: chợ
sports center /ˈspɔːrts ˌsentər/: trung tâm thể thao
theater /ˈθɪətər/: nhà hát
water park /ˈwɔːtər ˌpɑːrk/: công viên nước
Lesson 3:
availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailability /ʌnˌəveɪləˈbɪlətɪ/
à available (adj) /əˈveɪləbl/: có khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/
extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/: thể thao mạo hiểm
invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: sự mời gọi, lời mời
à invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời
rock climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá)
safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị an toàn
skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/: trò trượt ván
surfing /ˈsɜːfɪŋ/: trò lướt sóng
à surf (v) /sɜːf/: lướt sóng, lướt website
zorbing /ˈzɔːrbɪŋ/: trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt
II/ Grammar:
u Present Simple (Thì hiện tại đơn):
a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết:
Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning,…
Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely...
I/You/We/They collect stickers. | He/She reads comics. |
I/You/We/They don't make vlogs. | He/She doesn't build models. |
Do you/they play soccer? Yes, I/we/they do. / No, I/we/they don't. | Does he/she bake cakes? Yes, he/she does. / No, he/she doesn't. |
e.g.
b. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai như lịch trình hay chương trình của các cửa hàng, rạp phim, nhà hàng, phương tiện công cộng...
The festival starts at 6 p.m. The festival ends at 10 p.m. The bus leaves in ten minutes. |
What time does the music performance start? Does the festival start in the morning? - (Yes, it does./No, it doesn't.) |
c. Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều
Đọc là /ɪz/ | khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/ |
Đọc là /s/ | khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/ |
Đọc là /z/ | khi âm cuối của từ gốc là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại |
u Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn):
a. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
– Dấu hiệu nhận biết:
Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, at this time…
Các động từ: Look!, Listen, Be careful!, Hurry up!, Watch out!, Look out!
I am playing soccer now. You/We/They aren’t playing soccer at the moment. He/She/It is playing soccer right now. | What are they doing at present? Is she playing soccer now? (Yes, she is. / No, she isn't.) |
e.g.
b. Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ các kế hoạch đã lên lịch sẵn trong tương lai, thường có từ chỉ thời gian cụ thể.
– Dấu hiệu nhận biết: các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (this weekend, on Saturday, tomorrow, tonight ...)
I am going bowling tonight. You/We/They aren’t going bowling this evening. He/She/It is going bowling tomorrow. | What are they doing this weekend? Is she going bowling on Saturday? (Yes, she is. / No, she isn't.) |
e.g.
*Lưu ý: một số động từ không dùng ở dạng tiếp diễn: know, want, need, like, love, hate, have (với nghĩa “có”), think (với nghĩa “nghĩ rằng”), see (với nghĩa “nhìn thấy”), understand,…
e.g. I’m making a cake now, and I need some eggs.
u Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn):
Giới từ chỉ nơi chốn để nói ai đó hoặc vật nào đó đang ở đâu.
in front of: phía trước | Let’s meet in front of the movie theater. |
behind: phía sau | Shall we meet behind the market? |
next to: bên cạnh | The water park is next to the supermarket. |
opposite: đối diện | The bowling alley is opposite the ice rink. |
near: gần đó | The swimming pool is near the market. |
between… and…: ở giữa…và… | The restaurant is between the library and the theater. |
*Ghi chú:
– opposite được dùng khi hai sự vật được nói đến bị phân cách bởi một sự vật khác ở giữa.
– in + vùng/thành phố/quốc gia … (in Hanoi, in Vietnam, in the ocean, in Asia, in the mountains, in the taxi...)
– on + tên đường/hướng/phương tiện giao thông công cộng (on Le Loi Street, on the bus, on the left/right,...)
– at + địa điểm cụ thể (at the airport, at 50 Tran Hung Dao Street, at work/school/university, at the party…)
Unit 2 | HEALTH
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
drink (v) /drɪŋk/: uống
à drink /drɪŋk/: thức uống
eat (v) /iːt/: ăn
fast food /ˌfæst ˈfuːd/ thức ăn nhanh hoặc ăn liền
fruit /fruːt/: trái cây
get (v) /get/: nhận được
healthy (adj) /ˈhelθɪ/: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ
≠ unhealthy (adj) /ʌnˈhelθɪ/: ốm yếu, có hại cho sức khoẻ
à health / helθ/: sức khỏe
junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/: thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/: cách sống, cách sinh hoạt
sleep /sliːp/: giấc ngủ
à sleep (v) /sliːp/: ngủ
soda /ˈsoʊdə/: nước xô-đa
vegetable /ˈvedʒtəbl/: rau, củ
Lesson 2:
feel (v) /fiːl/: có cảm giác, cảm thấy
fever /ˈfiːvər/: cơn sốt
get rest (v) /ɡet rest/: nghỉ ngơi
keep (v) /kiːp/: giữ, lưu, duy trì
late (adv) /leɪt/: chậm, muộn, trễ
à stay up late (v phr) /steɪ ʌp leɪt/: thức khuya
lazy (adj) /ˈleɪzɪ/: lười biếng
à laziness /leɪzɪnɪs/: sự lười biếng
medicine /ˈmedɪsn/: thuốc
sore throat /ˌsɔːr ˈθroʊt/: đau họng
à have a sore throat (v phr) /hæv ə sɔːr θroʊt/: bị đau họng
vitamin /ˈvaɪtəmɪn/: vitamin
à take vitamins (v phr) /teɪk ˈvaɪtəmɪnz/: uống vitamin
warm (adj) /wɔːrm/: ấm
à keep warm (v phr) /kiːp wɔːrm/: giữ ấm
à warmth /wɔ:mθ/: sự ấm áp, hơi ấm
weak (adj) /wiːk/: yếu
à feel weak (v phr) /fiːl wiːk/: cảm thấy không khoẻ
à weakness /wi:knɪs/: sự yếu ớt, khuyết điểm
Lesson 3:
cafeteria /kæfəˈtɪriə/: căn-tin, quán ăn tự phục vụ
smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố
brain food /brein fuːd/: thức ăn tốt cho trí óc
effectively (adv) /əˈfektɪvli/: một cách hiệu quả
à effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả
à effect /əˈfekt/: hiệu quả
principal /ˈprɪnsəpəl/: hiệu trưởng trường học (cấp 2 & 3)
II/ Grammar:
u Indefinite quantifiers (Từ chỉ số lượng không xác định):
Từ chỉ số lượng | C | U | + | - | ? |
yopo.vn----Đề cương ôn tập ta7 smart- CUỐI HKI
THẦY CÔ TẢI NHÉ!