Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Admin Yopo

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
15/8/22
Bài viết
6,065
Điểm
48
tác giả
BÀI TẬP TIẾNG ANH 10 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

UNIT 6: GENDER EQUALITY

A. VOCABULARY:

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1. ability
(n)
/əˈbɪləti/
khả năng​
2. able ≠ unable
(adj)​
/ˈeɪbl/ ≠ /ʌnˈeɪbl/
có khả năng ≠ không có khả năng​
3. ban
(v, n)​
/bæn/
cấm, lệnh cấm​
4. be forced
(v)​
/biː fɔːrst/
bị bắt buộc​
5. by the way
/baɪ ðə weɪ/
nhân tiện​
6. cosmonaut
(n)
/ˈkɒzmənɔːt/
nhà du hành vũ trụ​
7. deal with
(v)​
/diːl wɪθ/
đối xử​
8. domestic violence
(n)
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/
bạo lực gia đình​
9. earn
(v)​
/ɜːn/
kiếm được tiền​
10. equal
(adj)​
/ˈiːkwəl/
bằng nhau​
11. equality
(n)
/iˈkwɒləti/
sự bình đẳng​
12. eyesight
(n)
/ˈaɪsaɪt/
thị lực​
13. face
(v)​
/feɪs/
đối mặt​
14. firefighter
(n)
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
lính cứu hỏa​
15. fitness
(n)
/ˈfɪtnəs/
thể lực​
16. focus
(v)​
/ˈfəʊkəs/
tập trung​
17. gender equality
(n)
/ˈdʒendɚ iˈkwɑːlət̬i/
bình đẳng giới​
18. gentle
(adj)​
/ˈdʒentl/
tử tế​
19. get married
(v)​
/ɡet ˈmerid/
kết hôn​
20. high-paying
(adj)​
/haɪ - peɪɪŋ/
lương cao​
21. individual
(n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân​
22. kindergarten
(n)
/ˈkɪndəɡɑːtn/
trường mẫu giáo​
23. knowledge
(n)
/ˈnɒlɪdʒ/
kiến thức​
24. low-paying
(adj)​
/loʊ - peɪɪŋ/
lương thấp​
25. make a decision
(n)
/meɪk ə dɪˈsɪʒən/
đưa ra quyết định​
26. medical school
(n)
/ˈmedɪkəl skuːl/
trường Y dược​
27. mental
(adj)​
/ˈmentl/
thuộc về tinh thần​
28. officer
(n)
/ˈɒfɪsə(r)/
sĩ quan​
29. official
(adj)​
/əˈfɪʃl/
chính thức​
30. operation
(n)
/ˌɒpəˈreɪʃn/
cuộc phẫu thuật​
31. opportunity
(n)
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
cơ hội​
32. parachute
(v)​
/ˈpærəʃuːt/
nhảy dù​
33. patient
(n)
/ˈpeɪʃnt/
bệnh nhân​
34. persuasion skills
(n)
/pɚˈsweɪʒən skɪlz/
kĩ năng thuyết phục khách hàng​
35. physical
(adj)​
/ˈfɪzɪkl/
thuộc về thể chất​
36. pilot
(n)
/ˈpaɪlət/
phi công​
37. pressure
(n)
/ˈpreʃə(r)/
áp lực​
38. professional
(adj)​
/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp​
39. promote
(v)​
/prəˈməʊt/
thúc đẩy​
40. reason
(n)
/ˈriːzn/
lí do​
41. right
(n)
/raɪt/
quyền​
42. safety
(n)
/ˈseɪfti/
sự an toàn​
43. salary
(n)
/ˈsæləri/
lương bổng​
44. secretary
(n)
/ˈsekrətri/
thư kí​
45. shop assistance
(n)
/ʃɑːp əˈsɪstəns/
nhân viên bán hang​
46. skillful
(adj)​
/ˈskɪlfl/
lành nghề, khéo léo​
47. Soviet
(n,adj)​
/ˈsəʊviət/
Liên Xô, thuộc Liên Xô​
48. strength
(n)
/streŋkθ/
sức khỏe​
49. suitable for
(adj)​
/ˈsuːt̬əbəl fɔːr/
thích hợp cho​
50. summer camp
(n)
/ˈsʌmɚ kæmp/
trại hè​
51. surgeon
(n)
/ˈsɜːdʒən/
bác sĩ phẫu thuật​
52. take care of
(v)​
/teɪk ker əv/
chăm sóc​
53. teamwork
(n)
/ˈtiːmwɜːk/
làm việc nhóm​
54. treat
(v)​
/triːt/
đối xử​
55. uneducated
(adj)​
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/
được học ít, không được giáo dục​
56. university degree
(n)
/ˌjuːnəˈvɜːrːsəti dɪˈɡriː/
bằng đại học​
57. victim
(n)
/ˈvɪktɪm/
nạn nhân​
58. violence
(n)
/ˈvaɪələns/
bạo lực​
59. worldwide
(adj, adv)​
/ˌwɜːldˈwaɪd/
trên thế giới​


B. GRAMMAR:


I. REVIEW OF MODALS (ÔN LẠI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT):



M modal verbs + V0
- Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những từ dùng để chỉ khả năng, ý định, sự cần thiết,… Theo sau các modal verbs luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu:

1710127611118.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---BÀI TẬP TIẾNG ANH 10 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN.rar
    18.9 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn

HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
ZALO:0979702422

BÀI VIẾT MỚI

Thống kê

Chủ đề
36,174
Bài viết
37,643
Thành viên
139,882
Thành viên mới nhất
Võ Sỹ Ngọc

BQT trực tuyến

  • Yopovn
    Ban quản trị Team YOPO
Top