Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
BÀI TẬP TIẾNG ANH 10 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A. VOCABULARY:
B. GRAMMAR:
I. REVIEW OF MODALS (ÔN LẠI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT):
- Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những từ dùng để chỉ khả năng, ý định, sự cần thiết,… Theo sau các modal verbs luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu:
UNIT 6: GENDER EQUALITY
A. VOCABULARY:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm IPA | Nghĩa |
1. ability | | /əˈbɪləti/ | khả năng |
2. able ≠ unable | (adj) | /ˈeɪbl/ ≠ /ʌnˈeɪbl/ | có khả năng ≠ không có khả năng |
3. ban | (v, n) | /bæn/ | cấm, lệnh cấm |
4. be forced | (v) | /biː fɔːrst/ | bị bắt buộc |
5. by the way | | /baɪ ðə weɪ/ | nhân tiện |
6. cosmonaut | | /ˈkɒzmənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
7. deal with | (v) | /diːl wɪθ/ | đối xử |
8. domestic violence | | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình |
9. earn | (v) | /ɜːn/ | kiếm được tiền |
10. equal | (adj) | /ˈiːkwəl/ | bằng nhau |
11. equality | | /iˈkwɒləti/ | sự bình đẳng |
12. eyesight | | /ˈaɪsaɪt/ | thị lực |
13. face | (v) | /feɪs/ | đối mặt |
14. firefighter | | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | lính cứu hỏa |
15. fitness | | /ˈfɪtnəs/ | thể lực |
16. focus | (v) | /ˈfəʊkəs/ | tập trung |
17. gender equality | | /ˈdʒendɚ iˈkwɑːlət̬i/ | bình đẳng giới |
18. gentle | (adj) | /ˈdʒentl/ | tử tế |
19. get married | (v) | /ɡet ˈmerid/ | kết hôn |
20. high-paying | (adj) | /haɪ - peɪɪŋ/ | lương cao |
21. individual | | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân |
22. kindergarten | | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | trường mẫu giáo |
23. knowledge | | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
24. low-paying | (adj) | /loʊ - peɪɪŋ/ | lương thấp |
25. make a decision | | /meɪk ə dɪˈsɪʒən/ | đưa ra quyết định |
26. medical school | | /ˈmedɪkəl skuːl/ | trường Y dược |
27. mental | (adj) | /ˈmentl/ | thuộc về tinh thần |
28. officer | | /ˈɒfɪsə(r)/ | sĩ quan |
29. official | (adj) | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
30. operation | | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | cuộc phẫu thuật |
31. opportunity | | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
32. parachute | (v) | /ˈpærəʃuːt/ | nhảy dù |
33. patient | | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
34. persuasion skills | | /pɚˈsweɪʒən skɪlz/ | kĩ năng thuyết phục khách hàng |
35. physical | (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc về thể chất |
36. pilot | | /ˈpaɪlət/ | phi công |
37. pressure | | /ˈpreʃə(r)/ | áp lực |
38. professional | (adj) | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
39. promote | (v) | /prəˈməʊt/ | thúc đẩy |
40. reason | | /ˈriːzn/ | lí do |
41. right | | /raɪt/ | quyền |
42. safety | | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
43. salary | | /ˈsæləri/ | lương bổng |
44. secretary | | /ˈsekrətri/ | thư kí |
45. shop assistance | | /ʃɑːp əˈsɪstəns/ | nhân viên bán hang |
46. skillful | (adj) | /ˈskɪlfl/ | lành nghề, khéo léo |
47. Soviet | (n,adj) | /ˈsəʊviət/ | Liên Xô, thuộc Liên Xô |
48. strength | | /streŋkθ/ | sức khỏe |
49. suitable for | (adj) | /ˈsuːt̬əbəl fɔːr/ | thích hợp cho |
50. summer camp | | /ˈsʌmɚ kæmp/ | trại hè |
51. surgeon | | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
52. take care of | (v) | /teɪk ker əv/ | chăm sóc |
53. teamwork | | /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm |
54. treat | (v) | /triːt/ | đối xử |
55. uneducated | (adj) | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | được học ít, không được giáo dục |
56. university degree | | /ˌjuːnəˈvɜːrːsəti dɪˈɡriː/ | bằng đại học |
57. victim | | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
58. violence | | /ˈvaɪələns/ | bạo lực |
59. worldwide | (adj, adv) | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | trên thế giới |
B. GRAMMAR:
I. REVIEW OF MODALS (ÔN LẠI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT):
M modal verbs + V0 |