- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh 11 global success theo từng unit có đáp an (HỌC KÌ 1) CÓ FILE NGHE NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
VOCABULARY
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 2: THE GENERATION GAP
VOCABULARY
STT | WORDS/ PHRASES | | MEANING |
GETTING STARTED | |||
generation : generation = production generate (v) + (electricity/ idea/ money …) = produce/ create … | - ˌʤɛnəˈreɪʃən : - ˌʤɛnəˈreɪʃən = prəˈdʌkʃən - ˈʤɛnəˌreɪt = ˈproʊdus/ kriˈeɪt … | thế hệ sự sản xuất (điện …) sản xuất (điện …), đưa ra (ý kiến), tạo ra (lợi nhuận) | |
gap : close the gap = bridge the gap: gender gap: generation gap: wage gap = pay gap: | - ɡæp : - kloʊs ðə ɡæp = brɪʤ ðə ɡæp: - ˈʤɛndər ɡæp: - ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp: - weɪʤ ɡæp = peɪ ɡæp: | khoảng cách, sự khác biệt thu hẹp khoảng cách khoảng cách về giới khoảng cách thế hệ khoảng cách về tiền lương | |
behavior behave (v) > < misbehave (v): well-behaved (a) > < badly-behaved (a): | - bɪˈheɪvjər - bɪˈheɪv > < ˌmɪsbəˈheɪv : - wɛl-bɪˈheɪvd > < ˈbædli-bɪˈheɪvd : | cách cư xử cư xử >< cư xử không đúng cư xử tốt >< cư xử tệ | |
difference + in/ between tell the difference make a difference to st differ (v) + from = be different (a) + from a far cry from = be completely different from = apples and oranges = chalk and cheese differentiate (v) = distinguish (v) (between a and b) | - ˈdɪfərəns + ɪn/ bɪˈtwin - tɛl ðə ˈdɪfərəns - meɪk ə ˈdɪfərəns tʊ - ˈdɪfər + frʌm = bi ˈdɪfərənt + frʌm - ə fɑr kraɪ frʌm = bi kəmˈplitli ˈdɪfərənt frʌm = ˈæpəlz ənd ˈɔrənʤəz = ʧɑk ənd ʧiz - dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt = dɪˈstɪŋɡwɪʃ | sự khác biệt chỉ ra sự khác biệt tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng khác so với khác xa với, hoàn toàn khác với phân biệt (giữa a và b) | |
belief believe (v) | - bɪˈlif - bɪˈliv | sự tin tưởng tin tưởng | |
argue (v) with sb = quarrel with sb = row with sb = have an argument with sb = have a quarrel with sb = have a row with sb | - ˈɑrɡju = ˈkwɔrəl = roʊ - = həv ən ˈɑrɡjəmənt - = həv ə ˈkwɔrəl - = həv ə roʊ | cãi nhau | |
argument # debate = discussion # controversy | - ˈɑrɡjəmənt - # dəˈbeɪt = dɪˈskʌʃən - # ˈkɑntrəˌvɜrsi | cuộc cãi vã, sự tranh cãi cuộc tranh luận, thảo luận vấn đề gây tranh cãi | |
extended family # nuclear family | - ɪkˈstɛndəd ˈfæməli - # ˈnukliər ˈfæməli | gia đình nhiều thế hệ, đại gia đình # gia đình chỉ có bố mẹ và con | |
extend (v) extension : extensive (a) # intensive (a) | - ɪkˈstɛnd - ɪkˈstɛnʃən : - ɪkˈstɛnsɪv # ɪnˈtɛnsɪv | mở rộng, kéo dài (thời gian; k/c) sự mở rộng, kéo dài rộng # tập trung, chuyên sâu | |
hold/ have/ take a + adj + view about st | - hoʊld/ hæv/ teɪk eɪ + vju əˈbaʊt | có suy nghĩ, quan điểm ntn về vấn đề gì | |
gender | - ˈʤɛndər | giới tính | |
male (a) | - meɪl | nam giới | |
female (a) | - ˈfiˌmeɪl | nữ giới | |
want sb to v want to v | - wɑnt - wɑnt | muốn ai làm gì muốn làm gì | |
hope to v | - hoʊp | hy vọng làm gì | |
do housework = do household chores | - dʊ ˈhaʊˌswɜrk = dʊ ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz | làm việc nhà | |
follow one’s dream realize/ fulfil one’s dream | - ˈfɑloʊ wʌnz drim - ˈriəˌlaɪz/ fulfil wʌnz drim | theo đuổi ước mơ thực hiện ước mơ | |
force sb to v | - fɔrs | ép buộc ai làm gì | |
follow in one’s footsteps | - ˈfɑloʊ ɪn wʌnz ˈfʊtˌstɛps | nối nghiệp ai | |
share st with sb | - ʃɛr | chia sẻ điều gì với ai | |
respect >< disrespect respect (v) sb = show respect FOR = look up to sb >< disrespect (v) sb = look down on sb be respectful TO sb respectable (a) respective (a) respect = aspect respecting (prep) = regarding (prep) >< irrespective of = regardless of | - rɪˈspɛkt >< ˌdɪsrɪˈspɛkt - rɪˈspɛkt = ʃoʊ rɪˈspɛkt fɔr = lʊk ʌp tʊ - >< ˌdɪsrɪˈspɛkt = lʊk daʊn ɑn - bi rɪˈspɛktfəl tʊ - rɪˈspɛktəbəl - rɪˈspɛktɪv - rɪˈspɛkt = ˈæˌspɛkt - riˈspɛktɪŋ = rəˈɡɑrdɪŋ - >< ɪrəˈspɛktɪv ʌv = rəˈɡɑrdləs ʌv | sự tôn trọng >< sự bất kính tôn trọng ai không tôn trọng, coi thường ai tôn trọng ai đáng kính trọng, tương ứng khía cạnh xét về điều gì, xét về khía cạnh >< không xét đến, bất chấp | |
live with sb live in sw live on st (charity, …) live up to st = come up to st (expectation …) | - lɪv - lɪv ɪn sw - lɪv ɑn (ˈʧɛrɪti, …) - lɪv ʌp tʊ = kʌm ʌp tʊ | sống cùng với ai sống ở đâu sống nhờ vào (tiền trợ cấp …) đạt đến, đáp ứng (sự mong đợi …) | |
express (v) expression | - ɪkˈsprɛs - ɪkˈsprɛʃən | bày tỏ, thể hiện biểu cảm, sự thể hiện | |
consist of = be made up of = be composed of = include (v) = comprise (v) = be comprised of | - kənˈsɪst ʌv = bi meɪd ʌp ʌv = bi kəmˈpoʊzd ʌv - = ɪnˈklud = kəmˈpraɪz = bi kəmˈpraɪzd ʌv | bao gồm | |
agreement >< disagreement | - əˈɡrimənt >< dɪsəˈɡrimənt | sự đồng tình, thống nhất >< sự bất đồng, không đồng ý | |
LANGUAGE | |||
tradition = convention traditional (a) = conventional (a) = customary (a) | - trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən - trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl = ˈkʌstəˌmɛri | truyền thống thuộc về truyền thống |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!