Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 226
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập hk2 global success 11 có nghe NĂM 2023-2024 được soạn dưới dạng file word, audio gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập hk2 global success 11 có nghe về ở dưới.
UNIT 6: GENDER EQUALITY

A. VOCABULARY:

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm IPA
Nghĩa
1. ability
(n)
/əˈbɪləti/
khả năng​
2. able ≠ unable
(adj)​
/ˈeɪbl/ ≠ /ʌnˈeɪbl/
có khả năng ≠ không có khả năng​
3. ban
(v, n)​
/bæn/
cấm, lệnh cấm​
4. be forced
(v)​
/biː fɔːrst/
bị bắt buộc​
5. by the way
/baɪ ðə weɪ/
nhân tiện​
6. cosmonaut
(n)
/ˈkɒzmənɔːt/
nhà du hành vũ trụ​
7. deal with
(v)​
/diːl wɪθ/
đối xử​
8. domestic violence
(n)
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/
bạo lực gia đình​
9. earn
(v)​
/ɜːn/
kiếm được tiền​
10. equal
(adj)​
/ˈiːkwəl/
bằng nhau​
11. equality
(n)
/iˈkwɒləti/
sự bình đẳng​
12. eyesight
(n)
/ˈaɪsaɪt/
thị lực​
13. face
(v)​
/feɪs/
đối mặt​
14. firefighter
(n)
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
lính cứu hỏa​
15. fitness
(n)
/ˈfɪtnəs/
thể lực​
16. focus
(v)​
/ˈfəʊkəs/
tập trung​
17. gender equality
(n)
/ˈdʒendɚ iˈkwɑːlət̬i/
bình đẳng giới​
18. gentle
(adj)​
/ˈdʒentl/
tử tế​
19. get married
(v)​
/ɡet ˈmerid/
kết hôn​
20. high-paying
(adj)​
/haɪ - peɪɪŋ/
lương cao​
21. individual
(n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân​
22. kindergarten
(n)
/ˈkɪndəɡɑːtn/
trường mẫu giáo​
23. knowledge
(n)
/ˈnɒlɪdʒ/
kiến thức​
24. low-paying
(adj)​
/loʊ - peɪɪŋ/
lương thấp​
25. make a decision
(n)
/meɪk ə dɪˈsɪʒən/
đưa ra quyết định​
26. medical school
(n)
/ˈmedɪkəl skuːl/
trường Y dược​
27. mental
(adj)​
/ˈmentl/
thuộc về tinh thần​
28. officer
(n)
/ˈɒfɪsə(r)/
sĩ quan​
29. official
(adj)​
/əˈfɪʃl/
chính thức​
30. operation
(n)
/ˌɒpəˈreɪʃn/
cuộc phẫu thuật​
31. opportunity
(n)
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
cơ hội​
32. parachute
(v)​
/ˈpærəʃuːt/
nhảy dù​
33. patient
(n)
/ˈpeɪʃnt/
bệnh nhân​
34. persuasion skills
(n)
/pɚˈsweɪʒən skɪlz/
kĩ năng thuyết phục khách hàng​
35. physical
(adj)​
/ˈfɪzɪkl/
thuộc về thể chất​
36. pilot
(n)
/ˈpaɪlət/
phi công​
37. pressure
(n)
/ˈpreʃə(r)/
áp lực​
38. professional
(adj)​
/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp​
39. promote
(v)​
/prəˈməʊt/
thúc đẩy​
40. reason
(n)
/ˈriːzn/
lí do​
41. right
(n)
/raɪt/
quyền​
42. safety
(n)
/ˈseɪfti/
sự an toàn​
43. salary
(n)
/ˈsæləri/
lương bổng​
44. secretary
(n)
/ˈsekrətri/
thư kí​
45. shop assistance
(n)
/ʃɑːp əˈsɪstəns/
nhân viên bán hang​
46. skillful
(adj)​
/ˈskɪlfl/
lành nghề, khéo léo​
47. Soviet
(n,adj)​
/ˈsəʊviət/
Liên Xô, thuộc Liên Xô​
48. strength
(n)
/streŋkθ/
sức khỏe​
49. suitable for
(adj)​
/ˈsuːt̬əbəl fɔːr/
thích hợp cho​
50. summer camp
(n)
/ˈsʌmɚ kæmp/
trại hè​
51. surgeon
(n)
/ˈsɜːdʒən/
bác sĩ phẫu thuật​
52. take care of
(v)​
/teɪk ker əv/
chăm sóc​
53. teamwork
(n)
/ˈtiːmwɜːk/
làm việc nhóm​
54. treat
(v)​
/triːt/
đối xử​
55. uneducated
(adj)​
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/
được học ít, không được giáo dục​
56. university degree
(n)
/ˌjuːnəˈvɜːrːsəti dɪˈɡriː/
bằng đại học​
57. victim
(n)
/ˈvɪktɪm/
nạn nhân​
58. violence
(n)
/ˈvaɪələns/
bạo lực​
59. worldwide
(adj, adv)​
/ˌwɜːldˈwaɪd/
trên thế giới​


B. GRAMMAR:


I. REVIEW OF MODALS (ÔN LẠI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT):



M modal verbs + V0
- Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những từ dùng để chỉ khả năng, ý định, sự cần thiết,… Theo sau các modal verbs luôn là động từ ở dạng nguyên mẫu:




Vd: - Mark CAN BECOME a surgeon in the future because he is good at Biology. (Mark CÓ THỂ trở thành bác sĩ phẫu thuật trong tương lai bởi vì anh ấy giỏi môn Sinh Học)

- Men and women SHOULD HAVE the same equality at work. (Đàn ông và phụ NÊN có sự công bằng ngang nhau trong công việc)

- You MUST STUDY harder if you want to become an airline agent. (Bạn PHẢI học hành chăm chỉ hơn nếu bạn muốn trở thành phi công)



M modal verbs + be + V3/ed
II. PASSIVE VOICE WITH MODALS (CÂU BỊ ĐỘNG VỚI ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT):
- Công thức chung:



Vd: An airline agent WILL DRIVE a plane carefully. (Phi công SẼ LÁI máy bay một các cẩn thận)




à A plane WILL BE DRIVEN carefully by an airline agent. (Máy bay SẼ ĐƯỢC LÁI một cách cẩn thận bởi phi công)

Society SHOULD TREAT girls with more equality. (Xã hội NÊN ĐỐI XỬ với con gái với nhiều sự bình đẳng hơn)

à Girls SHOULD BE TREATED with more equality by society. (Con gái NÊN ĐƯỢC ĐỐI XỬ với nhiều bình đẳng hơn bởi xã hội)

People mustn’t force women to do low-paying jobs. (Mọi người KHÔNG ĐƯỢC BẮT phụ nữ làm những công việc lương thấp)

à Women mustn’t be forced to do low-paying jobs by people. (Phụ nữ KHÔNG PHẢI BỊ BẮT để làm những công việc lương thấp)

C. EXERCISES:

I-PRONUNCIATION:

E1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Question 1: A.
equal B. allow C. patient D. adore

Question 2: A. physical B. domestic C. kindergarten D. pilot

Question 3: A. delicious B. education C. dependent D. encourage

Question 4: A. gender B. prefer C. equality D. prepare

Question 5: A. women B. operate C. officer D. response

Question 6: A. aware B. family C. planet D. married

E2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.

Question 1: A.
career B. gender C. equal D. patient

Question 2: A. promote B. mental C. control D. accept

Question 3: A. domestic B. dependent C. officer D. assistant

Question 4: A. skillful B. victim C. surgeon D. success

Question 5: A. patient B. eyesight C. mistake D. pilot

Question 6: A. equality B. parachute C. violence D. secretary

Question 7: A. engineer B. exercise C. negative D. medical D. organize

II-VOCABULARY AND GRAMMAR:

E3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1:
Education is important in fighting __________ gender equality.

A. in B. for B. to D. with

Question 2: __________might be seen as a way to protect young girls from violence.

A. Child benefit B. Child marriage C. Child mother D. Child labour

Question 3: In the past, many young girls were victims of ______________.

A. flexible working hours B. domestic violence

C. housework D. a low-paying job

Question 4: Thanks to the women's liberation women can take part in_____activities.

A. social B. society C. socially D. socialize

Question 5: Women can become good surgeons because men and women have the same abilities to learn and ___________medical knowledge.

A. provide B. instruct C. promote D. apply

Question 6: When girls can go to school and stay long there, they will get the _________and skills necessary to support themselves and their families.

A. know B. knowledge C. knowledgeable D. known

Question 7: Women do not yet have __________rights in the family in this area.

A. equal B. different C. various D. similar

Question 8: Jobs that are traditionally done by women are normally__________ jobs.

A. well-paid B. high-paying C. well-paying D. low-paying

Question 9: Women working in jobs traditionally done by men still _________ big challenges.

A. will face B. faced C. face D. are faced

Question 10: Female firefighters are sometimes the _________ of laughter and anger from the coworkers and local people.

A. patients B. actors C. pilots D. victims

Question 11: I'd like to be a surgeon. I believe I can work well ___________ pressure and don't mind working long hours.

A. on B. in C. under D. from

Question 12: Women can make great surgeons because they can also perform long and____________operations.

A. tire B. tired C. tiring D. tiringly

Question 13: Tereshkova learnt how to ___________at a local flying club.

A. parachute B. discriminate C. approach D. discourge

Question 14: They hope ___________ new ways to promote gender equality.

A. discover B. to discover C. discovering D. to discovering

Question 15: In order to reduce gender inequality in South Korean society, women ____ more opportunities by companies.

A. will prove B. should provide C. may be provided D. should be provided

Question 16: Child marriage ____ in several parts in the world because it limits access to education and training.

A. must stop B. will be stopped C. must be stopped D. can be stop

Question 17: A__________ teacher needs a lot of patience and passion.

A. history B. english C. kindergarten D. university

Question 18: In Egypt, female students from disadvantaged families ____ scholarships to continue their studies.

A. will be given B. can be given C. may be given D. must be given

Question 19: Discrimination on the basis of gender ____ from workplaces.

A. should be removed B. must be removed C. can be removed D. will be removed

Question 20: This company can ____ for wage discrimination among workers of different genders.

A. be sued B. be suing C. sue D. sued

Question 21: Poor women in disadvantaged areas should ____ more help by governments.

A. offer B. be offered C. be offering D. offered

Question 22: Women are more likely to be victims of violence.

A. domestic B. household C. home D. family

Question 23: Reducing gender improves productivity and economic growth of a nation.

A. equality B. inequality C. possibility D. rights

Question 24: It is interesting to know that women and men earn ___________ pay in the army.

A. equally B. equal C. equality D. different

Question 25: Women and men must have equal ___________ to shape society and their own lives.

A. directions B. ways C. behaviours D. rights

Question 26: Women do the majority of ___________ domestic and work, including cleaning, cooking, and child care as well as taking care of sick and elderly.

A. paid B. unpaid

C. low-paid D. well-paid

Question 27: We should all celebrate her ____________ as a surgeon.

A. succeed B. success C. successful D. successfully

Question 28: ______________ performed two operations on him yesterday.

A. Secretaries B. Airline pilots C. Shop assistant D. Surgeons

Question 29: Women are often paid less than men. __________, women have to work longer than men to earn the same amount of money.

A. Moreover B. Howerve C. In other words D. Therefore

Question 30: She's studying at a medical school to become a ____________.

A. surgeon B. pilot C. secretary D. shop assistant

Question 31: Boys and girls are not always ____________equally around the world.

A. treated B. treating C. treat D. to treat

Question 32: A surgeon must ___________excellent eyesight and mental strength.

1708663877574.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--BÀI TẬP HK2 GLOBAL SUCCESS 11.zip
    22.8 MB · Lượt xem: 4
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,153
    Bài viết
    37,622
    Thành viên
    139,818
    Thành viên mới nhất
    Mộng Du Nguyệt

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top