- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,408
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập tiếng anh 3 global success theo từng unit HỌC KÌ 2 NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 80 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A.VOCABULARY:
1.Hỏi về các thành viên trong gia đình.
- Who’s this? (Đây là ai?)
-> He’s my mother (Ông ấy là mẹ của mình.)
- Who’s that? (Kia là ai?)
-> He’s my father. (Ông ấy là bố của mình.)
2. Hỏi tuổi
-How old is he ? ( Ông ấy bao nhiêu tuổi?)
->He’s forty- five. (Ông ấy 45 tuổi)
Exercise 1. Look and tick or cross
Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter.
CONTENTS | PAGE |
UNIT 11: My family | 2-8 |
UNIT 12 : Jobs | 9-16 |
UNIT 13: My house | 17-23 |
UNIT 14: My bedroom | 24-31 |
UNIT 15:At the dining table | 32-39 |
REVIEW 3 | 40-47 |
UNIT 16: My pets | 48-55 |
UNIT 17 : Our toys | 56-63 |
UNIT 18: Playing and doing | 64-70 |
UNIT 19: Outdoor activities | 71-78 |
UNIT 20: At the zoo | 79-85 |
REVIEW 4 | 86-92 |
Answer keys | |
A.VOCABULARY:
Family:/ˈfæməli/ gia đình | Father: /ˈfɑː.ðər/ bố | Mother: /ˈmʌð.ər/ mẹ |
Sister: /ˈsɪs.tər/ chị(em) gái | Brother: /ˈbrʌð.ər/ anh(em) trai | Eleven: số 11 |
Twelve: /twelv/ số 12 | Thirteen: /θɜːˈtiːn/ số 13 | Fourteen: /ˌfɔːˈtiːn/ số 14 |
Fifteen: /ˌfɪfˈtiːn/ số 15 | Sixteen: /ˌsɪkˈstiːn/ số 16 | Seventeen: /ˌsev.ənˈtiːn/ số 17 |
Eighteen: /ˌeɪˈtiːn/ số 18 | Nineteen: /ˌnaɪnˈtiːn/ số 19 | Twenty: /ˈtwen.ti/ số 20 |
B. SENTENCE PATTERNS:
1.Hỏi về các thành viên trong gia đình.
- Who’s this? (Đây là ai?)
-> He’s my mother (Ông ấy là mẹ của mình.)
- Who’s that? (Kia là ai?)
-> He’s my father. (Ông ấy là bố của mình.)
2. Hỏi tuổi
-How old is he ? ( Ông ấy bao nhiêu tuổi?)
->He’s forty- five. (Ông ấy 45 tuổi)
C. EXERCISES:
Exercise 1. Look and tick or cross
1. | 2. | ||||||||||||
3. | 4. | ||||||||||||
5. | 6. |
Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter.
0.sister | 1. fath__r | 2.ninetee__ |
| | |
3. br__ther | 4.fif__een | 5.mot__er |