ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS NĂM HỌC 2023-2024 được soạn dưới dạng file word gồm 6 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. Nội dung kiến thức:
Ôn tập từ vựng, mẫu câu, các điểm ngữ pháp và các bài nghe từ bài 01 đến bài 10.
II. Định dạng bài kiểm tra:
- Bao gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết.
- Kĩ năng nói được tổ chức 1 buổi riêng trước (sau) khi làm bài kiểm tra trên giấy.
III. Một số dạng câu hỏi:
1. LISTENING (Kĩ năng nghe)
-Listen and number (nghe và viết số)
-Listen and tick (nghe và đánh dấu tick)
-Listen and match (nghe và nối)
-Listen and complete (nghe và viết từ còn thiếu)
2. READING (Kĩ năng đọc)
- Look, read and complete (nhìn, đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- Read and match (đọc và nối)
- Choose the correct answer (chọn đáp án đúng)
3.WRITING (Kĩ năng viết)
-Look at the picture and complete the sentences (nhìn tranh và hoàn thành câu)
- Put the words in order (sắp xếp từ thành câu đúng)
4. SPEAKING (Kĩ năng nói)
-Greeting (chào hỏi)
- Point and say (chỉ vào tranh và nói)
- Look at the picture and talk (nhìn tranh và nói về bức tranh)
IV. Từ vựng từ bài 01 đến bài 10:
I. Nội dung kiến thức:
Ôn tập từ vựng, mẫu câu, các điểm ngữ pháp và các bài nghe từ bài 01 đến bài 10.
II. Định dạng bài kiểm tra:
- Bao gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết.
- Kĩ năng nói được tổ chức 1 buổi riêng trước (sau) khi làm bài kiểm tra trên giấy.
III. Một số dạng câu hỏi:
1. LISTENING (Kĩ năng nghe)
-Listen and number (nghe và viết số)
-Listen and tick (nghe và đánh dấu tick)
-Listen and match (nghe và nối)
-Listen and complete (nghe và viết từ còn thiếu)
2. READING (Kĩ năng đọc)
- Look, read and complete (nhìn, đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- Read and match (đọc và nối)
- Choose the correct answer (chọn đáp án đúng)
3.WRITING (Kĩ năng viết)
-Look at the picture and complete the sentences (nhìn tranh và hoàn thành câu)
- Put the words in order (sắp xếp từ thành câu đúng)
4. SPEAKING (Kĩ năng nói)
-Greeting (chào hỏi)
- Point and say (chỉ vào tranh và nói)
- Look at the picture and talk (nhìn tranh và nói về bức tranh)
IV. Từ vựng từ bài 01 đến bài 10:
Vocabulary | Meaning | Vocabulary | Meaning |
Unit 1: Hello | |||
Hello/ hi | Xin chào | I | Tôi |
Goodbye/ bye | Tạm biệt | Thank you/ thanks | Cảm ơn |
You | Bạn | How | Như thế nào |
Fine | Khỏe | I’m / I am | Tôi là |
Unit 2: Our names | |||
Name | Tên | My | Của tôi |
Old | Tuổi | Your | Của bạn, của các bạn |
What | Gì, cái gì | How old | Bao nhiêu tuổi |
One | Số 1 | Six | Số 6 |
Two | Số 2 | Seven | Số 7 |
Three | Số 3 | Eight | Số 8 |
Four | Số 4 | Nine | Số 9 |
Five | Số 5 | Ten | Số 10 |
Unit 3: Our friends | |||
Friend | Bạn, bạn bè | Teacher | Giáo viên |
It | Nó | That | Kia, đó |
Mr | Ông, thầy | This | Đây, này |
Ms | Bà, cô | Yes | Vâng, có |
No | Không |