ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KÌ 2 được soạn dưới dạng file word gồm 16 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Unit 11: My family
*Vocabulary:
-father : bố , mother : mẹ, brother:anh,em trai sister:chị, em gái
-one:1 two:2 three:3 four:4 five:5
- six:6 seven:7 eight:8 nine:9 ten:10
- eleven:11 twelve:12 thirteen:13 fourteen :14 fifteen:15
-sixteen:16 seventeen:17 eighteen:18 nineteen:19 twenty:20
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời về thành viên gia đình:
Who’s this/that? →It’s my +thành viên gia đình( my mother, my father…)
-Hỏi và trả lời về tuổi của các thành viên trong gia đình:
How old is she/he? → He’s / She’s +số tuổi (ten, eleven…)
Unit 12: JOB
*Vocabulary:
-doctor : bác sĩ nurse : y tá teacher: giáo viên driver: lái xe
- worker: công nhân cook : đầu bếp farmer: nông dân singer: ca sĩ
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời về công việc của cô ấy hoặc của anh ấy :
What’s his / her job? →He’s/ She’s + a/an (nghề nghiệp)
Ex: A: What’s his job? B: He’s a doctor
-Muốn biết ai đó có phải là một nghề nào đó không ,em hỏi:
Is he/she a/an + a/an (nghề nghiệp)
→Yes,he/she is/No, he/she isn’t. He’s/She’s +….
Ex: A:Is she a nurse?B: No,she isn’t . She’s a farmer.
Unit 13:My house
*Vocabulary:
-house : ngôi nhà living room : phòng khách bedroom : phòng ngủ
-kitchen: phòng bếp bathroom: phòng tắm here: ở đây
- there: ở đằng kia chair: cái ghế table: cái bàn
-lamp: đèn bàn in: ở trong on: ở trên
*Model sentences:
-Muốn biết các phòng trong nhà là ở đâu ,em hỏi : Where’s the +phòng ? →It’s here/ there
-Muốn biết các đồ vật trong nhà là ở đâu, em hỏi :Where are the +…..?→They’re + vị trí
NOTE: They are = They’re
Ex:A: Where are the tables? B: They’re in the living room
Unit 14: My bedroom
-desk : cái bàn bed: cái giường door: cửa chính
-window: cửa sổ There is: có (dùng với số ít) There are: có (dùng với số nhiều
-big : to small: nhỏ old : cũ new: mới
*Model sentences:
-Giới thiệu về đồ vật trong phòng , em nói:
There’s + đồ vật (số ít) in the room. Ex: There’s a desk in the room .
There are + đồ vật (số nhiều ) in the room , Ex: There are two desks in the room
-Giới thiệu đồ vật trong phòng như thế nào , em nói :
The + đồ vật số ít + is ….. (big, small, old, new) Ex: The door is big
The + đồ vật số nhiều + are ….(big, small, old, new) Ex:The doors are big .
Unit 15: At the dinning table
-rice : cơm juice : nước ép beans: đậu fish : cá
-meat: thịt Would you like : mời ai dùng gì .. eat : ăn
-drink: uống bread: bánh mì milk: sữa eggs: trứng
-chicken : thịt gà water: nước
*Model sentences:
-Mời ai đó dùng gì , em nói : Would you like some+ .. ?
→Yes, please( đồng ý )/ No, thanks. ( không đồng ý)
Ex: A:Would you like some rice? B: Yes, please.
-Hỏi và trả lời về ai đó muốn ăn hoặc uống cái gì: What would you like to eat/ drink?
→I’d like some + ….. , please .
Ex: A: What would you like to eat? B: I’d like some meat, please.
Unit 16: My pets
-have/has: có pet: con vật nuôi cat: con mèo dog: con chó
-bird: con chim parrot : con vẹt rabbit : thỏ goldfish : con cá vàng
-some: một vài many: nhiều how many : bao nhiêu
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời ai đó có bất kì con vật nuôi nào không?
Do you have any+ tên vật nuôi số nhiều ( thêm “s”)
→Yes, I do (Có) / No, I don’t ( Không có )
Ex:A: Do you have any cats? B: Yes, I do
-Hỏi và trả lời về ai đó có bao nhiêu con vật nuôi :
How many + tên vật nuôi ( số nhiều thêm “s”) do you have?
→ I have + some (một vài con ).
→ I have many ( nhiều con )
Ex:
A: How many cats do you have ? B: I have some.
Unit 17:Our toys
*Vocabulary:
-car : xe hơi -doll : búp bê -kite : diều -train: tàu lửa
-plane: máy bay -truck : xe tải -bus: xe buýt -ship: tàu thuỷ
-teddy bear : gấu bông -toy : đồ chơi
*Model sentences:
-Giới thiệu về đồ chơi của anh ấy/cô ấy: He / She has + tên đồ chơi
Ex: He has a car.
-Giới thiệu về đồ chơi của họ : They have + đồ chơi.
Ex: They have two cars.
UNIT 18: Playing and doing
*Vocabulary:
-Where : ở đâu -dancing: đang khiêu vũ -writing : đang viết
-singing: đang hát -reading: đang đọc -watching TV : đang xem ti vi
-playing basketball: đang chơi bóng rổ -drawing a picture : đang vẽ một bức tranh
-listening to music : đang nghe nhạc
*Model sentences:
-Nói về ai đó đang làm gì : I’m + …… Ex: I’m dancing
-Hỏi và trả lời về ai đó đang làm gì :
What are you doing ? I’m +……
Ex: A: What are you doing ? B: I’m writing .
Unit 11: My family
*Vocabulary:
-father : bố , mother : mẹ, brother:anh,em trai sister:chị, em gái
-one:1 two:2 three:3 four:4 five:5
- six:6 seven:7 eight:8 nine:9 ten:10
- eleven:11 twelve:12 thirteen:13 fourteen :14 fifteen:15
-sixteen:16 seventeen:17 eighteen:18 nineteen:19 twenty:20
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời về thành viên gia đình:
Who’s this/that? →It’s my +thành viên gia đình( my mother, my father…)
-Hỏi và trả lời về tuổi của các thành viên trong gia đình:
How old is she/he? → He’s / She’s +số tuổi (ten, eleven…)
Unit 12: JOB
*Vocabulary:
-doctor : bác sĩ nurse : y tá teacher: giáo viên driver: lái xe
- worker: công nhân cook : đầu bếp farmer: nông dân singer: ca sĩ
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời về công việc của cô ấy hoặc của anh ấy :
What’s his / her job? →He’s/ She’s + a/an (nghề nghiệp)
Ex: A: What’s his job? B: He’s a doctor
-Muốn biết ai đó có phải là một nghề nào đó không ,em hỏi:
Is he/she a/an + a/an (nghề nghiệp)
→Yes,he/she is/No, he/she isn’t. He’s/She’s +….
Ex: A:Is she a nurse?B: No,she isn’t . She’s a farmer.
Unit 13:My house
*Vocabulary:
-house : ngôi nhà living room : phòng khách bedroom : phòng ngủ
-kitchen: phòng bếp bathroom: phòng tắm here: ở đây
- there: ở đằng kia chair: cái ghế table: cái bàn
-lamp: đèn bàn in: ở trong on: ở trên
*Model sentences:
-Muốn biết các phòng trong nhà là ở đâu ,em hỏi : Where’s the +phòng ? →It’s here/ there
-Muốn biết các đồ vật trong nhà là ở đâu, em hỏi :Where are the +…..?→They’re + vị trí
NOTE: They are = They’re
Ex:A: Where are the tables? B: They’re in the living room
Unit 14: My bedroom
-desk : cái bàn bed: cái giường door: cửa chính
-window: cửa sổ There is: có (dùng với số ít) There are: có (dùng với số nhiều
-big : to small: nhỏ old : cũ new: mới
*Model sentences:
-Giới thiệu về đồ vật trong phòng , em nói:
There’s + đồ vật (số ít) in the room. Ex: There’s a desk in the room .
There are + đồ vật (số nhiều ) in the room , Ex: There are two desks in the room
-Giới thiệu đồ vật trong phòng như thế nào , em nói :
The + đồ vật số ít + is ….. (big, small, old, new) Ex: The door is big
The + đồ vật số nhiều + are ….(big, small, old, new) Ex:The doors are big .
Unit 15: At the dinning table
-rice : cơm juice : nước ép beans: đậu fish : cá
-meat: thịt Would you like : mời ai dùng gì .. eat : ăn
-drink: uống bread: bánh mì milk: sữa eggs: trứng
-chicken : thịt gà water: nước
*Model sentences:
-Mời ai đó dùng gì , em nói : Would you like some+ .. ?
→Yes, please( đồng ý )/ No, thanks. ( không đồng ý)
Ex: A:Would you like some rice? B: Yes, please.
-Hỏi và trả lời về ai đó muốn ăn hoặc uống cái gì: What would you like to eat/ drink?
→I’d like some + ….. , please .
Ex: A: What would you like to eat? B: I’d like some meat, please.
Unit 16: My pets
-have/has: có pet: con vật nuôi cat: con mèo dog: con chó
-bird: con chim parrot : con vẹt rabbit : thỏ goldfish : con cá vàng
-some: một vài many: nhiều how many : bao nhiêu
*Model sentences:
-Hỏi và trả lời ai đó có bất kì con vật nuôi nào không?
Do you have any+ tên vật nuôi số nhiều ( thêm “s”)
→Yes, I do (Có) / No, I don’t ( Không có )
Ex:A: Do you have any cats? B: Yes, I do
-Hỏi và trả lời về ai đó có bao nhiêu con vật nuôi :
How many + tên vật nuôi ( số nhiều thêm “s”) do you have?
→ I have + some (một vài con ).
→ I have many ( nhiều con )
Ex:
A: How many cats do you have ? B: I have some.
Unit 17:Our toys
*Vocabulary:
-car : xe hơi -doll : búp bê -kite : diều -train: tàu lửa
-plane: máy bay -truck : xe tải -bus: xe buýt -ship: tàu thuỷ
-teddy bear : gấu bông -toy : đồ chơi
*Model sentences:
-Giới thiệu về đồ chơi của anh ấy/cô ấy: He / She has + tên đồ chơi
Ex: He has a car.
-Giới thiệu về đồ chơi của họ : They have + đồ chơi.
Ex: They have two cars.
UNIT 18: Playing and doing
*Vocabulary:
-Where : ở đâu -dancing: đang khiêu vũ -writing : đang viết
-singing: đang hát -reading: đang đọc -watching TV : đang xem ti vi
-playing basketball: đang chơi bóng rổ -drawing a picture : đang vẽ một bức tranh
-listening to music : đang nghe nhạc
*Model sentences:
-Nói về ai đó đang làm gì : I’m + …… Ex: I’m dancing
-Hỏi và trả lời về ai đó đang làm gì :
What are you doing ? I’m +……
Ex: A: What are you doing ? B: I’m writing .