- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập hóa học kì 1 lớp 12 CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 - 2023 được soạn dưới dạng file word gồm 15 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I (2022 – 2023) – MÔN HÓA HỌC
Kim loại nào sau đây nhẹ nhất (có khối lượng riêng nhỏ nhất) trong tất cả các kim loại?
A. Liti. B. Natri. C. Kali. D. Rubiđi.
Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. Fe. B. W. C. Al. D. Na.
Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Au. B. Fe. C. Ag. D. Cu.
Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất?
A. Hg. B. Li. C. Cu. D. Ag.
Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh hơn kim loại Al?
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa yếu nhất?
A. Cu2+. B. Na+. C. Mg2+. D. Ag+.
Kim loại nào sau đây có tính khử yếu hơn kim loại Cu?
A. Ag. B. Zn. C. Mg. D. Fe.
Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. Mg2+. B. Ag+. C. Cu2+. D. Pb2+.
Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng, thu được khí H2?
A. Au. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl, sinh ra khí H2?
A. Hg. B. Cu. C. Fe. D. Ag.
Kim loại nào sau đây tác dụng với nước ở điều kiện thường?
A. Ag. B. Na. C. Cu. D. Au.
Kim loại nào sau đây bị thụ động trong axit sunfuric đặc, nguội?
A. Ag. B. Cu. C. Al. D. Mg.
Kim loại nào sau đây có tính khử yếu hơn kim loại Ag?
A. Au. B. K. C. Zn. D. Mg.
Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng lớn nhất?
A. Fe. B. Ag. C. Li. D. Os.
Kim loại nào sau đây tác dụng với H2O ở nhiệt độ thường?
A. Cu. B. Au. C. Ag. D. Ba.
Chất nào sau đây không làm mất màu nước brom?
A. Triolein. B. Anilin.
C. fructozơ. D. Vinyl axetat.
Este X có công thức phân tử C3H6O2 và tham gia phản ứng tráng bạc. Vậy X là
A. Etyl axetat. B. Metyl axetat. C. Metyl fomat. D. Etyl fomat.
Trong công nghiệp, để sản xuất xà phòng và glixerol thì thủy phân chất nào sau đây?
A. Protein. B. Chất béo. C. Xenlulozơ. D. Tinh bột.
Dung dịch glixin không tác dụng với:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I (2022 – 2023) – MÔN HÓA HỌC
- PHẦN TRẮC NGHIỆM (10 điểm):.
- Kiểm tra từ este đến dãy điện hóa kim loại.
- Tùy theo trình độ học sinh hoàn thành chương trình căn bản nhất.
- Ở điều kiện thường, kim loại nào sau đây ở trạng thái lỏng?
Kim loại nào sau đây nhẹ nhất (có khối lượng riêng nhỏ nhất) trong tất cả các kim loại?
A. Liti. B. Natri. C. Kali. D. Rubiđi.
Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. Fe. B. W. C. Al. D. Na.
Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Au. B. Fe. C. Ag. D. Cu.
Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất?
A. Hg. B. Li. C. Cu. D. Ag.
Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh hơn kim loại Al?
A. Fe. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa yếu nhất?
A. Cu2+. B. Na+. C. Mg2+. D. Ag+.
Kim loại nào sau đây có tính khử yếu hơn kim loại Cu?
A. Ag. B. Zn. C. Mg. D. Fe.
Ion kim loại nào sau đây có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. Mg2+. B. Ag+. C. Cu2+. D. Pb2+.
Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng, thu được khí H2?
A. Au. B. Cu. C. Mg. D. Ag.
Kim loại nào sau đây tác dụng với dung dịch HCl, sinh ra khí H2?
A. Hg. B. Cu. C. Fe. D. Ag.
Kim loại nào sau đây tác dụng với nước ở điều kiện thường?
A. Ag. B. Na. C. Cu. D. Au.
Kim loại nào sau đây bị thụ động trong axit sunfuric đặc, nguội?
A. Ag. B. Cu. C. Al. D. Mg.
Kim loại nào sau đây có tính khử yếu hơn kim loại Ag?
A. Au. B. K. C. Zn. D. Mg.
Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng lớn nhất?
A. Fe. B. Ag. C. Li. D. Os.
Kim loại nào sau đây tác dụng với H2O ở nhiệt độ thường?
A. Cu. B. Au. C. Ag. D. Ba.
Chất nào sau đây không làm mất màu nước brom?
A. Triolein. B. Anilin.
C. fructozơ. D. Vinyl axetat.
Este X có công thức phân tử C3H6O2 và tham gia phản ứng tráng bạc. Vậy X là
A. Etyl axetat. B. Metyl axetat. C. Metyl fomat. D. Etyl fomat.
Trong công nghiệp, để sản xuất xà phòng và glixerol thì thủy phân chất nào sau đây?
A. Protein. B. Chất béo. C. Xenlulozơ. D. Tinh bột.
Dung dịch glixin không tác dụng với: