- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 87,062
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh lớp 4 global success NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 12 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh lớp 4 global success về ở dưới.
KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
Lesson 1
Lesson 1
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - LỚP 4
Năm học: 2024-2025
Năm học: 2024-2025
KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1: ANIMALS
Lesson 1
- Từ vựng:
- snake: con rắn monkey: con khỉ
- horse: con ngựa camel: con lạc đà
- hippo: con hà mã rhino: con tê giác
- Cấu trúc câu:
- This is a monkey. Đây là một con khỉ.
- These are monkeys. Đây là những con khỉ.
- That’s a snake. Đó là một con rắn.
- Those are snakes. Đó là những con rắn
- Phát âm:
- /h/: horse, hippo
- Từ vựng:
- panda: con gấu trúc giraffe: con hươu cao cổ
- lion: con sư tử dolphin: cá heo
- tiger: con hổ zebra: con ngựa vằn
- Cấu trúc câu:
- What’s this? Đây là con gì?
- It’s a panda. Nó là một con gấu trúc.
- What’s that? Đó là con gì?
- It’s a dolphin. Nó là một con cá heo.
- Phát âm:
- /f/: giraffe, dolphin
- Từ vựng:
- crocodile: cá sấu bat: con dơi
- shark: cá mập penguin: chim cánh cụt
- kangaroo: con chuột túi elephant: con voi
- Cấu trúc câu:
- What are these? Đây là những con gì?
- They’re penguins. Chúng là những con chim cánh cụt.
- What are those? Đó là những con gì ?
- They’re bats. Chúng là những con dơi.
- Phát âm:
- / ə/: kangaroo, crocodile
- /e/: elephant, penguin
- Từ vựng:
- wing: cánh feather: lông vũ
- tail: cái đuôi fin: vây cá
- fur: lông (thú) claw: móng vuốt
- Cấu trúc câu:
- Birds have feathers, two wings, and two legs: Loài chim có bộ lông vũ, hai cái cánh và hai cái chân.
UNIT 2: WHAT I CAN DO
Lesson 1
- Từ vựng:
- dance: nhảy múa sing: hát
- play the keyboard: chơi đàn phím paint: vẽ, sơn
- draw: vẽ act: diễn xuất
- Cấu trúc câu:
- I can dance. Mình có thể nhảy múa.
- I can’t draw. Mình không thể vẽ.
- Phát âm:
- /k/: can, keyboard
- Từ vựng:
- hop: nhảy lò cò fly: bay
- jump (rope): nhảy (dây) swim: bơi
- run: chạy climb (a tree): leo, trèo (cây
- Cấu trúc câu:
- Can Lucy hop?
- Lucy có thể nhảy lò cò không?
- Can Tom and Ben swim?
- Tom và Ben có thể bơi không?
- Can you jump rope?
- Các bạn có thể nhảy dây không?
→ Yes, she can./ No, she can’t.
→ Có, cô ấy có thể./ Không, cô ấy không thể.
→ Yes, they can./ No, they can’t.
→ Có, họ có thể./ Không, họ không thể.
→ Yes, we can./ No, we can’t.
→ Có, chúng mình có thể./ Không, chúng mình không thể.- Phát âm:
- /p/: rope, hop
- /b/: Ben, keyboard
THẦY CÔ TẢI NHÉ!