- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN Năm 2023-2024 được soạn dưới dạng file word gồm 32 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Từ vựng:
The alphabet: bảng chữ cái
Cấu trúc câu:
How do you spell "Alfie"?: Chữ “Alfie” đánh vần như thế nào?
A-L-F-I-E
Phát âm:
/sp/: spell, space
Lesson 2:
Từ vựng:
The USA: Mỹ/ Hoa Kỳ The UK: Vương Quốc Anh Italy: nước Ý Japan: nước Nhật Bản India: nước Ấn Độ Alpha: tên hành tinh
Cấu trúc câu:
Where are you from?: Bạn đến từ đâu? I’m from the USA. : Mình đến từ Hoa Kỳ. Where is she from? Cô ấy đến từ đâu?
She’s from Japan. Cô ấy đến từ Nhật Bản.
Phát âm:
/ə/: India, Alpha
Lesson 3:
Từ vựng:
dancing: hoạt động nhảy múa singing: hoạt động ca, hát drawing: hoạt động vẽ bằng bút chì reading: hoạt động đọc sách painting: hoạt động vẽ bằng sơn, cọ
Cấu trúc câu
Do your friends like dancing? Các bạn của bạn có thích nhảy, múa không?
Yes, they do./ No, they don’t. Vâng, họ thích./ Không, họ không thích.
Phát âm:
/ŋ/: singing, dancing
Lesson 4:
Từ vựng:
hi: xin chào good: tốt great: tuyệt vời
Cấu trúc câu:
How are you? Bạn khoẻ không?
I’m good, and you? Mình khoẻ, còn bạn thì sao?
It’s nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn.
It’s nice to meet you, too. Mình cũng rất vui khi gặp bạn.
Thank you. Cảm ơn bạn. -> You’re welcome. Không có gì.
Lesson 1:
Từ vựng:
father: bố/ba/cha mother: mẹ/má
brother: anh/ em trai sister: chị/ em gái
Cấu trúc câu:
This is my father. Đây là ba của mình.
Hello, I’m Alfie. Xin chào, con tên là Alfie.
Phát âm:
/ʌ/: brother, mother
Lesson 2:
Từ vựng:
grandfather: ông grandmother: bà
uncle: chú/bác/cậu/dượng aunt: cô/dì/mợ/thím
cousin: anh (em) họ
Cấu trúc câu:
Who’s she? Cô ấy là ai vậy?
She’s my aunt. Cô ấy là dì của mình.
What’s her name? Cô ấy tên gì?
Her name’s May. Cô ấy tên May
Phát âm:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - LỚP 3
Năm học: 2023-2024
KIẾN THỨC TRỌNG TÂMNăm học: 2023-2024
UNIT 1: MY FRIENDS
Lesson 1:Từ vựng:
The alphabet: bảng chữ cái
Cấu trúc câu:
How do you spell "Alfie"?: Chữ “Alfie” đánh vần như thế nào?
A-L-F-I-E
Phát âm:
/sp/: spell, space
Lesson 2:
Từ vựng:
The USA: Mỹ/ Hoa Kỳ The UK: Vương Quốc Anh Italy: nước Ý Japan: nước Nhật Bản India: nước Ấn Độ Alpha: tên hành tinh
Cấu trúc câu:
Where are you from?: Bạn đến từ đâu? I’m from the USA. : Mình đến từ Hoa Kỳ. Where is she from? Cô ấy đến từ đâu?
She’s from Japan. Cô ấy đến từ Nhật Bản.
Phát âm:
/ə/: India, Alpha
Lesson 3:
Từ vựng:
dancing: hoạt động nhảy múa singing: hoạt động ca, hát drawing: hoạt động vẽ bằng bút chì reading: hoạt động đọc sách painting: hoạt động vẽ bằng sơn, cọ
Cấu trúc câu
Do your friends like dancing? Các bạn của bạn có thích nhảy, múa không?
Yes, they do./ No, they don’t. Vâng, họ thích./ Không, họ không thích.
Phát âm:
/ŋ/: singing, dancing
Lesson 4:
Từ vựng:
hi: xin chào good: tốt great: tuyệt vời
Cấu trúc câu:
How are you? Bạn khoẻ không?
I’m good, and you? Mình khoẻ, còn bạn thì sao?
It’s nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn.
It’s nice to meet you, too. Mình cũng rất vui khi gặp bạn.
Thank you. Cảm ơn bạn. -> You’re welcome. Không có gì.
UNIT 2: FAMILY
Lesson 1:
Từ vựng:
father: bố/ba/cha mother: mẹ/má
brother: anh/ em trai sister: chị/ em gái
Cấu trúc câu:
This is my father. Đây là ba của mình.
Hello, I’m Alfie. Xin chào, con tên là Alfie.
Phát âm:
/ʌ/: brother, mother
Lesson 2:
Từ vựng:
grandfather: ông grandmother: bà
uncle: chú/bác/cậu/dượng aunt: cô/dì/mợ/thím
cousin: anh (em) họ
Cấu trúc câu:
Who’s she? Cô ấy là ai vậy?
She’s my aunt. Cô ấy là dì của mình.
What’s her name? Cô ấy tên gì?
Her name’s May. Cô ấy tên May
Phát âm: