- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 i-learn smart world CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 i-learn smart world về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1
canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
column /ˈkɑːləm/ cột
endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
heritage /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ (gây) ấn tượng
impress (v) /ɪmˈpres/ gây/tạo ấn tượng
e.g. to impress sb by/with sth
impression /ɪmˈpreʃən/ ấn tượng
-> to make/create/leave a positive/negative impression on sb (gây ấn tượng tốt/xấu đối với ai đó); to have/get a positive/negative impression of sb/sth (có ấn tượng tốt/xấu về ai/gì đó)
jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng rậm nhiệt đới
karst /kɑːrst/ các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)
kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ hoạt động chèo thuyền kayak
landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
limestone /ˈlaɪmstoʊn/ đá vôi
photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh
sunset /ˈsʌnset/ hoàng hôn
= dusk /dʌsk/ -> at sunset/dusk
¹ sunrise /ˈsʌnraɪz/ = dawn /dɔ:n/ -> at sunrise/dawn
unique (adj) /ju:ˈniːk/ độc nhất vô nhị
Lesson 2:
awareness /əˈwernəs/ sự nhận thức, sự hiểu biết
aware (adj) /əˈwer/ -> be aware of sth
pass a law (v phr) /pæs eɪ lɑː/ ban hành luật
flood /flʌd/ lũ lụt
historical (adj) /hɪˈstɔːrɪkl/ thuộc về/ liên quan đến lịch sử, e.g. historical studies/movies/novels
historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử, e.g. a historic place/monument/day/decision
knock down (v) /'nɑːk daʊn/ đập bỏ (công trình cũ)
preserve (v) /prɪˈzɜːrv/ bảo tồn
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ -> preservation of sth
prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn
prevention /prɪˈvenʃn/ -> prevetion of sth
responsible (adj) /rɪˈspɑːnsəbl/ đáng tin cậy, có trách nhiệm -> be responsible for sb/sth
responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ -> have/take responsibility for sb/sth
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
unused (adj) /ʌnˈjuːzd/ không sử dụng, chưa qua sử dụng
Lesson 3:
emperor /ˈempərər/ hoàng đế
originally (adv) /əˈrɪdʒənəli/ lúc đầu, ban đầu
origin /ˈɔrɪdʒɪn/ nguồn gốc, e.g. The word “restaurant” is French in origin.
surround (v) /səˈraʊnd/ bao quanh
tomb /tuːm/ ngôi mộ
II/ Grammar:
u Câu nhấn mạnh/câu chẻ (cleft sentence)
• Chúng ta sử dụng câu nhấn mạnh/câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh phần ý nghĩa đặc biệt của câu bằng cách đặt những thông tin quan trọng lên trước, liền theo sau cụm từ It is/It was …
It’s the size of the Grand Canyon that is the most impressive.
• Chúng ta cũng sử dụng câu chẻ này để đưa ý kiến ngược lại hoặc đối lập với điều người khác nói.
Sam: I thought hiking was fun.
Lucy: Yes, it was good, but it was camping that was really fun.
Lưu ý: Nếu đối tượng cần nhấn mạnh là một người, chúng ta sử dụng who hoặc that.
u should:
Chúng ta có thể sử dụng should để đưa ra lời khuyên hoặc để thảo luận trong nhóm.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
i-Learn Smart World 11
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | WORLD HERITAGES
SEMESTER 2 REVIEW
Unit 6 | WORLD HERITAGES
I/ Vocabulary:
Lesson 1
canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
column /ˈkɑːləm/ cột
endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
heritage /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ (gây) ấn tượng
impress (v) /ɪmˈpres/ gây/tạo ấn tượng
e.g. to impress sb by/with sth
impression /ɪmˈpreʃən/ ấn tượng
-> to make/create/leave a positive/negative impression on sb (gây ấn tượng tốt/xấu đối với ai đó); to have/get a positive/negative impression of sb/sth (có ấn tượng tốt/xấu về ai/gì đó)
jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng rậm nhiệt đới
karst /kɑːrst/ các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)
kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ hoạt động chèo thuyền kayak
landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
limestone /ˈlaɪmstoʊn/ đá vôi
photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh
- photographer /fəˈtɑːɡrəfə/ nhiếp ảnh gia
- photographic (adj) /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/ thuộc về nhiếp ảnh, e.g. photographic equipment
- photograph /ˈfəʊtəɡræf/
sunset /ˈsʌnset/ hoàng hôn
= dusk /dʌsk/ -> at sunset/dusk
¹ sunrise /ˈsʌnraɪz/ = dawn /dɔ:n/ -> at sunrise/dawn
unique (adj) /ju:ˈniːk/ độc nhất vô nhị
Lesson 2:
awareness /əˈwernəs/ sự nhận thức, sự hiểu biết
aware (adj) /əˈwer/ -> be aware of sth
pass a law (v phr) /pæs eɪ lɑː/ ban hành luật
flood /flʌd/ lũ lụt
historical (adj) /hɪˈstɔːrɪkl/ thuộc về/ liên quan đến lịch sử, e.g. historical studies/movies/novels
historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/ nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử, e.g. a historic place/monument/day/decision
knock down (v) /'nɑːk daʊn/ đập bỏ (công trình cũ)
preserve (v) /prɪˈzɜːrv/ bảo tồn
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ -> preservation of sth
prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn
prevention /prɪˈvenʃn/ -> prevetion of sth
responsible (adj) /rɪˈspɑːnsəbl/ đáng tin cậy, có trách nhiệm -> be responsible for sb/sth
responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ -> have/take responsibility for sb/sth
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
unused (adj) /ʌnˈjuːzd/ không sử dụng, chưa qua sử dụng
Lesson 3:
emperor /ˈempərər/ hoàng đế
originally (adv) /əˈrɪdʒənəli/ lúc đầu, ban đầu
origin /ˈɔrɪdʒɪn/ nguồn gốc, e.g. The word “restaurant” is French in origin.
surround (v) /səˈraʊnd/ bao quanh
tomb /tuːm/ ngôi mộ
II/ Grammar:
u Câu nhấn mạnh/câu chẻ (cleft sentence)
• Chúng ta sử dụng câu nhấn mạnh/câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh phần ý nghĩa đặc biệt của câu bằng cách đặt những thông tin quan trọng lên trước, liền theo sau cụm từ It is/It was …
It’s the size of the Grand Canyon that is the most impressive.
• Chúng ta cũng sử dụng câu chẻ này để đưa ý kiến ngược lại hoặc đối lập với điều người khác nói.
Sam: I thought hiking was fun.
Lucy: Yes, it was good, but it was camping that was really fun.
Cấu trúc | Ví dụ |
It + verb be + focus + who/that clause. | It was Hồ Khanh who/that discovered Sơn Đoòng cave. |
Statement (câu trần thuật/câu khẳng định) + but + it + verb be + focus + who/that clause. | A: I enjoyed swimming. B: Swimming was good, but it was kayaking that I really enjoyed. |
Lưu ý: Nếu đối tượng cần nhấn mạnh là một người, chúng ta sử dụng who hoặc that.
u should:
Chúng ta có thể sử dụng should để đưa ra lời khuyên hoặc để thảo luận trong nhóm.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + should + V-bare infinitive (+O). | I think we should fix this. |
Câu phủ định | S + should + not + V-bare infinitive (+O). | You should not stay up too late. |
Câu nghi vấn Yes-No | Should + S + V-bare infinitive (+O)? | Should we bring snacks on our trip? |
Câu nghi vấn Wh- | Wh- (What, Who, How …) + should + subject + V-bare infinitive (+O)? | What should we do to clean up national parks? How should they preserve natural places? |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!