- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
ĐỀ CƯƠNG Tiếng anh 7 ôn tập giữa học kì 2 i-learn smart world CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 11 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
1. Obligations
2. Feelings about school
3. Studying abroad
1. have to (phải làm gì)
- “have to” được dùng để nói về nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học).
- Cấu trúc
2. because – so / really
a. because
- “because” được dùng để nối hai mệnh đề trong 1 câu. Mệnh đề bắt đầu bằng “because” trả lời cho câu hỏi “Why?” (Vì sao), và được dùng để đưa ra lý do cho mệnh đề còn lại.
b. so / really
- “so”, “really” được dùng để làm cho tính từ mang nghĩa mạnh hơn.
“so”: được dùng trước tính từ, thể hiện sự ngạc nhiên về một điều gì đó nhiều hơn những gì được kỳ vọng
“really”: được dùng trước tính từ hoặc một số động từ để làm chúng mang nghĩa mạnh hơn
1. Personal belongings
2. Compare different types of transportation
3. Transportation
1. Adjective order (Thứ tự của tính từ)
Thứ tự của tính từ là:
REVISION FOR THE MID-TERM TEST SEMESTER 2 – ENGLISH 7
UNIT 6: EDUCATION
A. Vocabulary
UNIT 6: EDUCATION
A. Vocabulary
1. Obligations
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
essay | | /ˈeseɪ/ | Bài tiểu luận |
project | | /ˈprɒdʒekt/ | Đề án, dự án |
homework | | /ˈhəʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
book report | (n.phrase) | /bʊk rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo sách |
test | | /test/ | Bài kiểm tra |
presentation | | /ˌpriːznˈteɪʃn/ | Bài thuyết trình |
2. Feelings about school
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
upset | (adj) | /ˌʌpˈset/ | Buồn bã |
fail | (v) | /feɪl/ | Thất bại, thi trượt |
pleased | (adj) | /pliːzd/ | Hài lòng, thỏa mãn |
disappointed | (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
surprised | (adj) | /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
delighted | (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui mừng, hài lòng |
annoyed | (adj) | /əˈnɔɪd/ | Khó chịu, bực mình |
pass | (v) | /pæs/ | Thi đỗ, qua bài thi |
3. Studying abroad
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
abroad | (adj) | /əˈbrɔːd/ | Ở nước ngoài |
experience | | /ɪkˈspɪriəns/ | Kinh nghiệm |
however | (conj) | /haʊˈevər/ | Tuy nhiên |
although | (conj) | /ɔːlˈðəʊ/ | Mặc dù |
university | | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Trường đại học |
B. Grammar
1. have to (phải làm gì)
- “have to” được dùng để nói về nghĩa vụ cá nhân. Chủ thể của “have to” có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một nhân tố bên ngoài (ví dụ, luật hoặc các quy tắc của trường học).
- Cấu trúc
| Công thức |
Câu khẳng định (+) | I/ You/ We/ They + have to + V-inf. He/ She/ It + has to + V-inf. |
Câu phủ định (-) | I/ You/ We/ They + don’t have to + V-inf. He/ She/ It + doesn’t have to + V-inf. |
Câu nghi vấn (?) | Do + I/ you/ we/ they + have to + V-inf? Does + he/ she/ it + have to + V-inf? |
a. because
- “because” được dùng để nối hai mệnh đề trong 1 câu. Mệnh đề bắt đầu bằng “because” trả lời cho câu hỏi “Why?” (Vì sao), và được dùng để đưa ra lý do cho mệnh đề còn lại.
because + S + V + O
b. so / really
- “so”, “really” được dùng để làm cho tính từ mang nghĩa mạnh hơn.
“so”: được dùng trước tính từ, thể hiện sự ngạc nhiên về một điều gì đó nhiều hơn những gì được kỳ vọng
“really”: được dùng trước tính từ hoặc một số động từ để làm chúng mang nghĩa mạnh hơn
UNIT 7: TRANSPORTATION
A. Vocabulary
A. Vocabulary
1. Personal belongings
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
boarding pass | | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
passport | | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
customs | | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
baggage claim | | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực lấy lại hành lý |
suitcase | | /ˈsuːtkeɪs/ | Va li |
backpack | | /ˈbækpæk/ | Ba lô đeo vai |
luggage | | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
2. Compare different types of transportation
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
frequent | (adj) | /ˈfriːkwənt/ | Thường xuyên, có luôn |
eco-friendly | (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
comfortable | (adj) | /ˈkʌmfərtəbl/ | Thoải mái, dễ chịu |
convenient | (adj) | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi, thuận lợi |
public | (adj) | /ˈpʌblɪk/ | Công, công cộng |
reliable | (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | Chắc chắn, đáng tin cậy |
ticket | | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
3. Transportation
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
hover | | /ˈhʌvər/ | Lởn vởn, loanh quanh |
electronic | (adj) | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | Thuộc về điện tử |
get lost | (v.phrase) | /ɡet lɔːst/ | Bị lạc |
speed | | /spiːd/ | Tốc độ |
creator | | /kriˈeɪtər/ | Người sáng tạo |
evidence | | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng, chứng cứ |
B. Grammar
1. Adjective order (Thứ tự của tính từ)
Thứ tự của tính từ là:
[Determiner – Quantity] [Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
THẦY CÔ TẢI NHÉ!