- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 87,065
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương tiếng anh lớp 5 cuối học kì 1 global success NĂM 2024-2025 * CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word gồm 10 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. Từ vựng từ bài 1 đến bài 10:
V. Cấu trúc câu từ bài 1 đến bài 10:
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH 5
HỌC KÌ 1- NĂM HỌC 2024-2025
HỌC KÌ 1- NĂM HỌC 2024-2025
I. Từ vựng từ bài 1 đến bài 10:
Vocabulary | Meaning | Vocabulary | Meaning | |
Unit 1: All about me! | ||||
city | thành phố | mountains | miền núi | |
countryside | miền quê | favourite | yêu thích | |
table tennis | bóng bàn | sandwich | bánh mì kẹp | |
dolphin | cá heo | pink | màu hồng | |
Unit 2: Our homes | ||||
building | toà nhà | one one six | một một sáu (116) | |
flat | căn hộ | thirty-eight | ba mươi tám (38) | |
house | căn nhà | tower | toà tháp | |
ninety-three | chín mươi ba (93) | twenty-three | hai mươi ba (23) | |
Unit 3: My foreign friends | ||||
active | năng động | friendly | thân thiện | |
American | Người Mĩ | helpful | hay giúp đỡ | |
Australian | Người Úc | Malaysian | Người Ma-lai-xi-a | |
clever (adj) | thông minh | Japanese | Người Nhật | |
Unit 4: Our free-time activities | ||||
always | luôn luôn | play the violin | chơi đàn vi-ô-lông | |
sometimes | thỉnh thoảng | surf the Internet | lướt mạng In-tơ-nét | |
often | hay, thường | go for a walk | đi dạo bộ | |
usually | thường thường | water the flowers | tưới hoa | |
ride a bike | cởi xe đạp | table tennis | bóng bàn | |
Unit 5: My future job | ||||
firefighter | lính cứu hỏa | put out fires | dập lửa tắt | |
gardener | người làm vườn | grow flowers | trồng hoa | |
reporter | phóng viên | report the news | đưa tin tức | |
writer | nhà văn | write stories | viết truyện | |
actor | nam diễn viên | theatre | nhà hát | |
Unit 6: Our school rooms | ||||
ground floor | tầng trệt | go along | đi dọc | |
first floor | tầng một | go past | đi qua | |
second floor | tầng hai | downstairs | xuống gác | |
third floor | tầng ba | upstairs | lên gác | |
fourth floor | tầng 4 | turn right | rẽ trái | |
corridor | hành lang | turn left | rẽ phải | |
Unit 7: Our favourite school activities | ||||
do projects | làm các bài tập dự án | play games | chơi trò chơi | |
fun | sự vui thích | read books | đọc sách | |
good for group work | tốt, giúp ích cho hoạt động nhóm | solve maths problems | giải các bài toán | |
interesting | thú vị | useful | có ích, hữu ích | |
Unit 8: In our classroom | ||||
above | ở phía trên | in front of | ở đằng trước | |
beside | bên cạnh | under | ở phía dưới | |
crayon | bút sáp màu | set square | thước ê-ke | |
glue stick | keo dán | pencil sharpener | cái gọt bút chì | |
Unit 9: Our outdoor activities | ||||
aquarium | thuỷ cung | funfair | hội chợ giải trí | |
campsite | địa điểm cắm trại | watch the fish | xem cá | |
dance around the campsite | nhảy múa quanh lửa trại | look at flowers | ngắm hoa | |
Unit 10: Our school trip | ||||
Bai Dinh Pagoda | Chùa Bái Đính | visit the buildings | thăm những tòa nhà | |
Ba Na Hills | Khu du lịch Bà Nà Hills | walk around the lake | đi bộ vòng quanh hồ | |
Hoan Kiem Lake | Hồ Hoàn Kiếm | plan trees | trồng cây | |
Suoi Tien Theme Park | Công viên văn hóa Suối Tiên | play games | chơi trò chơi |
V. Cấu trúc câu từ bài 1 đến bài 10:
| I’m Hoang. I’m in class 5D. (Tôi tên là Hoàng. Tôi học lớp 5D.) |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!