- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,124
- Điểm
- 113
tác giả
Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2022 môn toán THANH HÓA, Trường THPT Tĩnh gia 2 - LẦN 1
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2022 môn toán THANH HÓA, Trường THPT Tĩnh gia 2 - LẦN 1. Đây là bộ Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2022 môn toán THANH HÓA, Trường THPT Tĩnh gia 2 - LẦN 1 được soạn bằng file word rất hay. Thầy cô, các em download file tại mục đính kèm.
Câu 1. Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho cấp số cộng có công sai và . Khi đó tổng số hạng đầu tiên là
A. . B. . C. . D.
Câu 3. Hàm số nghịch biến trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0
Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Trong các số có bao nhiêu số dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hai số dương với . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Số nghiệm phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Gọi là tập nghiệm của bất phương trình . Hỏi trong tập có bao nhiêu phần tử là số nguyên dương bé hơn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tích phân được phân tích thành:
A. B. C. D.
Câu 15. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau sai?
A. , ( là hằng số). B. , ( là hằng số).
C. , ( là hằng số). D. , ( là hằng số).
Câu 16. Tích phân . Giá trị của a là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Số phức có điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tính thể tích của khối lập phương , biết
A. B. C. D.
Câu 23. Cho hình trụ có chiều cao , độ dài đường sinh , bán kính đáy . Kí hiệu là diện tích xung quanh của hình trụ . Công thức nào sau đây là đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian , cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm đoạn thẳng là điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian , cho hai điểm và . Độ dài đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây có giá vuông góc với mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian cho hai điểm , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Một hộp đựng thẻ được đánh số từ đến . Rút ngẫu nhiên hai thẻ và nhân hai số trên hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để kết quả thu được là một số chẵn.
A. B. C. D.
Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng ( là tham số thực). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Biết , a và b là các số hữu tỉ. Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 34. Tìm hai số thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật. Cạnh vuông góc với đáy, . Số đo của góc giữa và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng . Góc giữa và mặt phẳng là . Hình chiếu của lên mặt phẳng là điểm thuộc cạnh sao cho . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. [2H3-0.0-2] Trong không gian , mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu và song song với mặt phẳng có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Mặt phẳng đi qua ba điểm , , có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số có đạo hàm . Đồ thị của hàm số như hình vẽ.
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là
A. B. C. D.
Câu 40. Tìm để bất phương trình thoã mãn với mọi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Biết với , , là các số nguyên dương.
Tính .
A. B. C. D.
Câu 42. Cho số phức có phần ảo âm, biết thỏa mãn và là số thực.
Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hình chóp có đáy là hình vuông. Cạnh bên và vuông góc với đáy; diện tích tam giác bằng (đvdt). Tính theo thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho một khối nón tròn xoay có diện tích toàn phần . Thể tích lớn nhất có thể của khối nón bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm , , . Tìm tất cả các điểm sao cho là hình thang có đáy và
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Gọi là tập chứa các giá trị nguyên của để phương trình có ba nghiệm thực phân biệt. Tính tổng các phần tử của tập .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Ông An muốn làm cửa rào sắt có hình dạng và kích thước như hình vẽ bên, biết đường cong phía trên là một Parabol. Giá của rào sắt là đồng. Hỏi ông An phải trả bao nhiêu tiền để làm cái cửa sắt như vậy (làm tròn đến hàng phần nghìn).
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 49. Cho , là hai trong các số phức thỏa mãn điều kiện , đồng thời . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức trong mặt phẳng tọa độ là đường tròn có phương trình nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
C. D.
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2022 môn toán THANH HÓA, Trường THPT Tĩnh gia 2 - LẦN 1. Đây là bộ Đề thi thử tốt nghiệp thpt 2022 môn toán THANH HÓA, Trường THPT Tĩnh gia 2 - LẦN 1 được soạn bằng file word rất hay. Thầy cô, các em download file tại mục đính kèm.
SỞ GD&ĐT THANH HÓA Trường THPT Tĩnh gia 2 | ĐỀ THI KHẢO SÁT CL THPT THÁNG 2.2022 NĂM HỌC 2021 – 2022 Môn: TOÁN 12 | |
ĐỀ CHÍNH THỨC | Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) | |
Họ và tên thí sinh:.................................................................. SBD:..................... | Mã đề 132 | |
Câu 1. Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho cấp số cộng có công sai và . Khi đó tổng số hạng đầu tiên là
A. . B. . C. . D.
Câu 3. Hàm số nghịch biến trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0
Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Trong các số có bao nhiêu số dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hai số dương với . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Số nghiệm phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Gọi là tập nghiệm của bất phương trình . Hỏi trong tập có bao nhiêu phần tử là số nguyên dương bé hơn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tích phân được phân tích thành:
A. B. C. D.
Câu 15. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau sai?
A. , ( là hằng số). B. , ( là hằng số).
C. , ( là hằng số). D. , ( là hằng số).
Câu 16. Tích phân . Giá trị của a là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Số phức có điểm biểu diễn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tính thể tích của khối lập phương , biết
A. B. C. D.
Câu 23. Cho hình trụ có chiều cao , độ dài đường sinh , bán kính đáy . Kí hiệu là diện tích xung quanh của hình trụ . Công thức nào sau đây là đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian , cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm đoạn thẳng là điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian , cho hai điểm và . Độ dài đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây có giá vuông góc với mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian cho hai điểm , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Một hộp đựng thẻ được đánh số từ đến . Rút ngẫu nhiên hai thẻ và nhân hai số trên hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để kết quả thu được là một số chẵn.
A. B. C. D.
Câu 30. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng ( là tham số thực). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Biết , a và b là các số hữu tỉ. Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 34. Tìm hai số thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật. Cạnh vuông góc với đáy, . Số đo của góc giữa và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng . Góc giữa và mặt phẳng là . Hình chiếu của lên mặt phẳng là điểm thuộc cạnh sao cho . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. [2H3-0.0-2] Trong không gian , mặt phẳng đi qua tâm của mặt cầu và song song với mặt phẳng có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Mặt phẳng đi qua ba điểm , , có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số có đạo hàm . Đồ thị của hàm số như hình vẽ.
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là
A. B. C. D.
Câu 40. Tìm để bất phương trình thoã mãn với mọi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Biết với , , là các số nguyên dương.
Tính .
A. B. C. D.
Câu 42. Cho số phức có phần ảo âm, biết thỏa mãn và là số thực.
Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho hình chóp có đáy là hình vuông. Cạnh bên và vuông góc với đáy; diện tích tam giác bằng (đvdt). Tính theo thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho một khối nón tròn xoay có diện tích toàn phần . Thể tích lớn nhất có thể của khối nón bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm , , . Tìm tất cả các điểm sao cho là hình thang có đáy và
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Gọi là tập chứa các giá trị nguyên của để phương trình có ba nghiệm thực phân biệt. Tính tổng các phần tử của tập .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Ông An muốn làm cửa rào sắt có hình dạng và kích thước như hình vẽ bên, biết đường cong phía trên là một Parabol. Giá của rào sắt là đồng. Hỏi ông An phải trả bao nhiêu tiền để làm cái cửa sắt như vậy (làm tròn đến hàng phần nghìn).
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 49. Cho , là hai trong các số phức thỏa mãn điều kiện , đồng thời . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức trong mặt phẳng tọa độ là đường tròn có phương trình nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
- Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ cho mặt phẳng và hai điểm , Tìm tập hợp các điểm nằm trên mặt phẳng sao cho tam giác có diện tích nhỏ nhất.
C. D.
------------- HẾT -------------