Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,452
Điểm
36
tác giả
Luyện Chuyên Sâu ngữ pháp và từ vựng TIẾNG ANH 9 TẬP 1 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

1710654450240.png


UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
I. VOCABULARY
Word​
Type​
Pronunciation​
Meaning​
artisan(n)/ˌɑːtɪˈzæn/thợ làm nghề thủ công
Ex: The handwoven textiles were made by skilled local artisans. Các loại vải dệt bằng tay được thực hiện bởi các nghệ nhân lành nghề của địa phương.
handicraft(n)/ˈhændikrɑːft/công việc làm sản phẩm thủ công
Ex: Her hobbies are music, reading and handicraft. Sở thích của cô ấy là âm nhạc, đọc sách và công việc làm đồ thủ công.
workshop(n)/ˈwɜːkʃɒp/xưởng, công xưởng, hội thảo
Ex: She was invited to participate in a poetry workshop on campus. Cô ây được mời tham gia một hội thảo thơ ca trong khuôn viên trường.
attraction(n)/əˈtrækʃn/điểm thu hút khách du lịch
Ex: Buckingham Palace is a major tourist attraction. Cung điện Buckingham là một điểm thu hút khách du lịch lớn.
preserve(v)/prɪˈzɜːv/bảo tồn, gìn giữ
Ex: He was anxious to preserve his reputation. Anh ta nóng lòng muốn bảo toàn danh tiếng của mình.
authenticity(n)/ˌɔːθenˈtɪsəti/tính xác thực, sự chân thực
Ex: The authenticity of the letter is beyond doubt. Tính xác thực của bức thư là không thể nghi ngờ.
cast(v)/kɑːst/đúc (đồng, …)
Ex: This statue was casted in bronze. Bức tượng này được đúc bằng đồng.
craft(n)/krɑːft/nghề thủ công
Ex: My mother can do traditional craft like basket-weaving. Mẹ của tớ có thể làm nghề thủ công truyền thống như là đan rổ.
craftsman(n)/ˈkrɑːftsmən/thợ làm đồ thủ công
Ex: My uncle is a skillful craftsman. Chú của tớ là một thợ thủ công lành nghề.
team-building(n)/ˈtiːm-bɪldɪŋ/việc xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
Ex: The programme focuses on team building, leadership development and community service. Chương trình tập trung vào việc xây dựng đội ngũ, phát triển khả năng lãnh đạo và phục vụ cộng đồng.
drumhead(n)/drʌmhed/mặt trống, da trống
Ex: Drumheads were made from animal hide. Mặt trống được làm từ da của động vật.
embroider(v)/ɪmˈbrɔɪdə(r)/thêu
Ex: I am embroidering this picture for my mother. Tớ đang thêu bức tranh này tặng mẹ của tớ.
frame(n, v)/freɪm/khung, dựng khung
Ex: The painting was presented in a gilt picture frame. Bức tranh được trình bày trong một khung tranh mạ vàng.
lacquerware(n)/ˈlækəweə(r)/đồ sơn mài
Ex: The art of lacquerware was probably introduced from China during the first century A.C. Nghệ thuật đồ sơn mài có lẽ được du nhập từ Trung Quốc vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.
layer(n)/ˈleɪə(r)/lớp (lá, …)
Ex: Cover the meat with a layer of cheese. Phủ lên thịt một lớp phô mai.
mould(v, n)/məʊld/đổ khuôn, khuôn
Ex: A clay mould is used for casting bronze statues. Khuôn bằng đất sét được dùng để đúc tượng đồng.
sculpture(n)/ˈskʌlptʃə(r)/ngành điêu khắc, đồ điêu khắc
Ex: She was trained in painting and sculpture at Columbia University. Cô được đào tạo về hội họa và điêu khắc tại Đại học Columbia.
surface(n)/ˈsɜːfɪs/bề mặt
Ex: We need a flat, smooth surface to play the game on. Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.
weave(v)/wiːv/đan (rổ, rá, …), dệt (vải, …)
Ex: The baskets are woven from strips of willow. Những chiếc giỏ được đan từ những dải liễu.
turn up(v)/tɜːn ʌp/xuất hiện, đến
Ex: We arranged to meet at 7.30, but she never turned up. Chúng tôi hẹn gặp nhau lúc 7h30, nhưng cô ấy không bao giờ xuất hiện.
set off(v)/set ɒf/khởi hành, bắt đầu chuyến đi
Ex: We set off for London just after ten. Chúng tôi khởi hành đến London sau mười giờ
close down(v)/kləʊz daʊn/đóng cửa, ngừng hoạt động
Ex: All the steelworks around here were closed down in the 1980s. Tất cả các nhà máy thép xung quanh đây đã bị đóng cửa vào những năm 1980.
pass down(v)/pɑːs daʊn /truyền lại (cho thế hệ sau)
Ex: Making mooncakes is her family trade, passed down from generation to generation. Làm bánh Trung thu là nghề gia truyền của gia đình cô ây, được truyền từ đời này sang đời khác.
face up to(v)/feɪs ʌp tu/đối mặt, giải quyết
Ex: She’s going to have to face up to the fact that he's not going to marry her. Cô ấy sắp phải đối mặt với sự thật rằng, anh ta sẽ không kết hôn với cô.
turn down(v)/tɜːn daʊn/từ chối
Ex: He turned down my offers. Anh ta từ chối hết các đề nghị của tôi.
set up(v)/set ʌp/thành lập, tạo dựng
Ex: I have set up a meeting for Friday. Tôi đã sấp xếp một cuộc họp vào thứ Sáu.
take over(v)/teɪk ˈəʊvə(r)/tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
Ex: Paul's daughter took over his business after he passed away. Con gái của Paul đã tiếp quản công việc kinh doanh sau khi ông ấy qua đời.
live on(v)/lɪv ɒn/sống bằng, sống dựa vào
Ex: The farmers live on planting rice and raising cattle. Người nông dân sống dựa vào trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc.
treat(v)/triːt/xử lý
Ex: The material has been treated with resin to make it waterproof. Vật liệu đã được xử lý bằng nhựa để làm cho nó không thấm nước.
carve(v)/kɑːv/chạm, khắc
Ex: The statue was carved out of a single piece of stone. Bức tượng được khắc từ một khối đá đơn.
stage(n)/steɪdʒ/bước, giai đoạn
Ex: This technology is still in its early stages. Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn đầu.
artefact(n)/ˈɑːtɪfækt/đồ tạo tác
Ex: The museum has a superb collection of ancient artefacts from Nubia. Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ tạo tác cổ đại tuyệt vời từ Nubia.
loom(n)/luːmkhung cửi dệt vải
Ex: He invented the loom for the weaving of wire-cloth. Ông đã phát minh ra khung cửi để dệt vải.
versatile(adj)/ˈvɜːsətaɪl/nhiều tác dụng, đa năng
Ex: He’s a versatile actor who has played a wide variety of parts in this film. Anh ấy là một diễn viên đa năng người mà đã đóng nhiều vai khác nhau trong bộ phim này.
willow(n)/ˈwɪləʊ/cây liễu
Ex: Willow grows near water and has long, thin branches that hang down. Liễu mọc gần nước và có cành dài, mảnh rủ xuống.
charcoal(n)/ˈtʃɑːkəʊl/chì, chì than (để vẽ)
Ex: We need much charcoal for painting courses. Chúng ta cần mộ tí chì than cho bữa tiệc nướng tối nay.
numerous(adj)/ˈnjuːmərəs/nhiều, đông đảo, số lượng lớn
Ex: She wrote numerous articles on social issues. Cô đã viết rất nhiều bài báo về các vấn đề xã hội.


II. WORD FORM
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---Luyện Chuyên Sâu ngữ pháp và từ vựng TA9 TẬP 1.zip
    11.3 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 các đề thi tiếng anh giữa kì 1 lớp 9 giải tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 kho tài liệu tiếng anh một số đề thi tiếng anh 9 lên 10 tài liệu anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh lớp 9 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 thí điểm tài liệu học tiếng anh 9 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh pdf tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 tài liệu luyện thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu môn tiếng anh lớp 9 tài liệu nghe tiếng anh lớp 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập môn tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 cơ bản tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 9 tài liệu ôn thi tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 hk1 tài liệu tiếng anh 9 pdf tài liệu tiếng anh 9 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 9 tài liệu tiếng anh lớp 9 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 9 có đáp án tài liệu tiếng anh lớp 9 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 tài liệu từ vựng tiếng anh lớp 9 đề cương ôn thi giữa kì 1 tiếng anh 9 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 9 thí điểm đề thi 15 phút tiếng anh lớp 9 đề thi anh 9 giữa kì 1 đề thi anh văn lớp 9 giữa học kì 1 đề thi giữa kì 1 lớp 9 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 thi điểm violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 violet đề thi hk2 tiếng anh 9 violet đề thi hki tiếng anh 9 đề thi học kì 1 tiếng anh 9 mới đề thi học kì 1 tiếng anh lớp 9 pdf đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp huyện đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp trường đề thi hsg cấp thành phố môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 9 cấp quận đề thi hsg tiếng anh 9 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 9 có đáp an đề thi hsg tiếng anh 9 thành phố hà nội đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh thanh hóa đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 tphcm đề thi hsg tiếng anh 9 vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 violet đề thi hsg tiếng anh lớp 9 cấp quận đề thi khảo sát tiếng anh 9 đề thi môn tiếng anh lớp 9 học kì 2 đề thi thử tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 9 hà nội đề thi tiếng anh 9 lên 10 hà tĩnh đề thi tiếng anh 9 lên 10 violet đề thi tiếng anh 9 mai lan hương đề thi tiếng anh 9 mới đề thi tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 vào 10 có đáp an đề thi tiếng anh cấp quận lớp 9 đề thi tiếng anh kì 1 lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 7 8 9 đề thi tiếng anh lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 9 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 9 có đáp án hk2 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2015 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2018 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 9 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 9 tỉnh đồng nai đề thi tiếng anh lớp 9 trắc nghiệm đề thi tiếng anh lớp 9 tuyển sinh 10 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 vào 10 đề thi tiếng anh lớp 9 vndoc đề thi tiếng anh thành phố lớp 9 đề thi tuyển sinh tiếng anh 9
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,362
    Bài viết
    37,831
    Thành viên
    140,747
    Thành viên mới nhất
    Oanh91cb

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top