- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 HỌC KÌ 2 NĂM 2024 được soạn dưới dạng file word. PDF gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 7 về ở dưới.
II. WORD FORMATION
III. GRAMMAR
1. "IT" INDICATING DISTANCE (Sử dụng it để nói về khoảng cách)
F Chúng ta có thể sử dụng "it" như một chủ ngữ để chỉ khoảng cách từ địa điểm này tới địa điểm khác.
Ex: What is the distance from your house to school?
à It is about 3 km.
(Chúng ta thấy distance ở đây được thay thế bởi "It" trong câu trả lời.)
* Cấu trúc
It is (about) + khoảng cách + from + địa điểm A + to + địa điểm B.
à Trả lời cho câu hỏi:
How far is it from place A to place B?
hoặc What is the distance from place A to place B?
Ex: How far is it from your house to the nearest bus stop?
(Khoảng cách từ nhà cậu tới điểm dừng xe buýt gần nhất là bao xa?)
It is about 2 kilometres from my house to the nearest bus stop.
(Từ nhà tôi tới điểm buýt gần nhất khoảng 2 km.)
Ex: What is the distance from the zoo to the park?
(Khoảng cách từ sở thú tới công viên là bao xa vậy?)
It's 5 kilometres from the zoo to the park.
(Từ sở thú đến công viên là 5 km.)
Ex: How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau?
(Thành phố Hồ Chí Minh cách Vũng Tàu bao xa?)
It is not very far.
(Không xa lắm)
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 7. TRAFFIC I. VOCABULARY | |||||
Word | Type | Pronunciation | Meaning | ||
bumpy | adj | /ˈbʌmpi/ | gập ghềnh, mấp mô | ||
Ex: We drove along a narrow, bumpy road. (Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường gập ghềnh.) | |||||
distance | n | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách | ||
Ex: What’s the distance from New York City to Boston? (Khoảng cách từ thành phố New York đến Boston là bao nhiêu?) | |||||
fine | v | /faɪn/ | phạt | ||
Ex: She was fined for speeding. (Cô ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.) | |||||
fly | v | /flaɪ/ | bay, lái máy bay, đi máy bay | ||
Ex: They were on a plane flying from London to New York. (Họ đã ở trên một máy bay bat từ London đến New York.) | |||||
handlebars | n | /ˈhændlbɑː(r)/ | tay lái, ghi đông | ||
Ex: She took a helmet from the handlebars. (Cô ấy lấy một chiếc mũ bảo hiểm trên tay lái xe.) | |||||
lane | n | /leɪn/ | làn đường | ||
Ex: It is a long lane that has no turning. (Đó là một làn đường dài không có lối rẽ.) | |||||
obey traffic rules | phr | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːl z/ | tuân thủ luật lệ giao thông | ||
Ex: You have to obey traffic rules. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông.) | |||||
park | v | /pɑːk/ | đỗ xe | ||
Ex: Don’t park here! (Đừng đỗ xe ở đây!) | |||||
passenger | n | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách | ||
Ex: The boat was carrying over 100 passengers. (Con tàu này đã chở hơn 100 hành khách.) | |||||
pedestrian | n | /pəˈdestriən/ | người đi bộ | ||
Ex: The city built a pedestrian overpass over the highway. (Thành phố đã xây một cầu vượt cho người đi bộ qua đường cao tốc.) | |||||
plane | n | /pleɪn/ | máy bay | ||
Ex: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một giờ.) | |||||
road sign/traffic sign | n | /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn / | biển báo giao thông | ||
Ex: The road sign points left. (Biển báo giao thông chỉ bên trái.) | |||||
roof | n | /ruːf/ | mái nhà | ||
Ex: They took a long time to mend the roof. (Họ mất nhiều thời gian để sửa lại mái nhà.) | |||||
safety | n | /ˈseɪfti/ | sự an toàn | ||
Ex: We all concerned for her safety. (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.) | |||||
seat belt | n | /ˈsiːt belt/ | dây đai an toàn | ||
Ex: Fasten your seat belt! (Hãy thắt dây an toàn!) | |||||
traffic jam | n | /ˈtræfɪk dʒæm/ | sự tắc đường | ||
Ex: Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam. (Xin lỗi chúng tôi tới muộn. Chúng tôi bị kẹt xe.) | |||||
traffic rule/law | n | /ˈtræfɪk ruːl lɔː / /ˈtræfɪk lɔː / | luật giao thông | ||
Ex: The new traffic rule has come into effect since March. (Luật giao thông mới đã có hiệu lực từ tháng Ba.) | |||||
vehicle | n | /ˈviːəkl/ | xe cộ, phương tiện giao thông | ||
Ex. Have you locked your vehicle? (Bạn đã khóa xe chưa?) | |||||
zebra crossing | n | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ cho người đi bộ sang đường | ||
Ex: You can walk through the zebra crossing only when the traffic lights turn green. (Bạn có thể đi bộ qua đường ở chỗ vạch kẻ đường khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.) | |||||
* Some popular road signs (một vài biển báo giao thông phổ biến) | |||||
Words | Pronunciation | Meaning | Picture | ||
traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | đèn giao thông | |||
no parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | cấm đỗ xe | |||
parking | /ˈpɑːkɪŋ/ | nơi đỗ xe | |||
school ahead | /skuːl əˈhed/ | phía trước là trường học | |||
hospital ahead | /ˈhɒspɪtl əˈhed/ | phía trước là bệnh viện | |||
no cycling | / nəʊ ˈsaɪklɪŋ/ | cấm xe đạp | |||
no right turn | /nəʊ raɪt tɜːn/ | cấm rẽ phải | |||
no left turn | /nəʊ left tɜːn/ | cấm rẽ trái | |||
slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | đường trơn trượt | |||
one-way traffic | /ˌwʌn ˈweɪ ˈtræfɪk/ | giao thông một chiều | |||
two-way traffic | /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ | giao thông hai chiều | |||
road work ahead | /ˈrəʊd wɜːks əˈhed/ | công trường đang thi công | |||
II. WORD FORMATION
Word | Meaning | Related words | |
fly (v) | bay, lái máy bay, đi trên máy bay | fly | fly (adj) |
flight | flight (v) | ||
flier | |||
pedestrian | người đi bộ | pedestrian (adj) | pedestrian crossing |
safety | sự an toàn | safe (adj) | safe |
park (v) | đỗ xe | parking | park |
fine (v) | phạt | fine | fine (adj) |
fine (adv) | |||
bumpy (adj) | gập ghềnh, mấp mô | bump | |
slippery (adj) | trơn, khó đi | slipper | slippered (adj) |
slip (v, n) |
III. GRAMMAR
1. "IT" INDICATING DISTANCE (Sử dụng it để nói về khoảng cách)
F Chúng ta có thể sử dụng "it" như một chủ ngữ để chỉ khoảng cách từ địa điểm này tới địa điểm khác.
Ex: What is the distance from your house to school?
à It is about 3 km.
(Chúng ta thấy distance ở đây được thay thế bởi "It" trong câu trả lời.)
* Cấu trúc
It is (about) + khoảng cách + from + địa điểm A + to + địa điểm B.
à Trả lời cho câu hỏi:
How far is it from place A to place B?
hoặc What is the distance from place A to place B?
Ex: How far is it from your house to the nearest bus stop?
(Khoảng cách từ nhà cậu tới điểm dừng xe buýt gần nhất là bao xa?)
It is about 2 kilometres from my house to the nearest bus stop.
(Từ nhà tôi tới điểm buýt gần nhất khoảng 2 km.)
Ex: What is the distance from the zoo to the park?
(Khoảng cách từ sở thú tới công viên là bao xa vậy?)
It's 5 kilometres from the zoo to the park.
(Từ sở thú đến công viên là 5 km.)
Ex: How far is it from Ho Chi Minh City to Vung Tau?
(Thành phố Hồ Chí Minh cách Vũng Tàu bao xa?)
It is not very far.
(Không xa lắm)
THẦY CÔ TẢI NHÉ!