TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 - HỌC KÌ 1 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. VOCABULARY
* Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến)
II. WORD FORMATION
III. GRAMMAR
1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)
a. Cấu trúc
b. Cách sử dụng
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.
E.g.1: We often go to New York in summer holiday.
(Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.)
E.g.2: She always has breakfast at 7 a.m.
(Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
E.g.1: The Earth goes around the Sun.
(Trái đất quay quanh Mặt trời.)
E.g.2: Today is Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
E.g.1 : The news programme starts at 7 p.m.
(Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
E.g.2: We have Maths on Mondays.
(Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.)
c. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day! week/ month/ year (mọi ngày/tuần/tháng/năm)...
2. Verbs of liking and disliking (động từ chỉ sự yêu thích và không thích)
Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislike và hate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.
E.g.1: Mark likes collecting stamps.
(Mark thích sưu tầm tem.)
E.g.2: David dislikes playing boardgames.
(David không thích các trò chơi ô chữ.)
E.g.3: We enjoy playing football after school.
(Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.)
E.g.4: Do you fancy listening to music?
(Cậu có thích nghe nhạc không?)
UNIT 1: MY HOBBIES
I. VOCABULARY
Words | Type | Pronunciation | Meaning | ||||
belong to | v | /bɪ'lɒŋ tə/ | thuộc về | ||||
E.g. Does this house belong to Mr. Winter? (Ngôi nhà này có phải của ông Winter không?) | |||||||
benefit | n, v | /'benɪfɪt/ | lợi ích; được lợi, giúp ích cho | ||||
E.g. People would benefit greatly from a pollution-free vehicle. (Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.) | |||||||
bug | n | /bʌg/ | con bọ | ||||
E.g. I've caught a bug. (Tôi vừa bắt được một con bọ.) | |||||||
cardboard | n | /'kɑ:dbɔ:d/ | bìa các tông | ||||
E.g. We can use cardboard to make a cat house. (Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.) | |||||||
dollhouse | n | /'dɒlhaʊs/ | nhà búp bê | ||||
E.g. She is building a dollhouse. (Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.) | |||||||
gardening | V, n | /'gɑ:dənɪŋ/ | làm vườn | ||||
E.g. Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú vị.) | |||||||
glue | n | /glu:/ | keo dán, hồ dán | ||||
E.g. He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng keo.) | |||||||
horse riding | n | /hɔ:rs 'raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa | ||||
E.g. Her hobbies are people-watching and horse riding. (Sở thích của cô ấy là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.) | |||||||
insect | n | /'msekt/ | côn trùng | ||||
E.g. He has a collection of rare insect specimens. (Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.) | |||||||
jogging | n | /'dʒɑ:gɪŋ/ | chạy bộ thư giãn | ||||
E.g. She goes jogging every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.) | |||||||
making models | phr | /'meɪkɪŋ 'mɑ:dlz/ | làm mô hình | ||||
E.g. Her hobby is making models. (Sở thích của cô ấy là làm mô hình.) | |||||||
maturity | n | /mə'tʊrəti/ | sự trưởng thành | ||||
E.g. His performance was full of maturity and poise. (Màn trình diễn của anh ấy đầy trưởng thành và đĩnh đạc.) | |||||||
patient | adj | /'peɪʃnt/ | kiên nhẫn | ||||
E.g. She is a patient girl. (Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.) | |||||||
popular | adj | /'pɑjələr/ | được nhiều người yêu thích, phổ biến | ||||
E.g. Football is one of the most popular sports in the world. (Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.) | |||||||
responsibility | n | /rɪ,spa:nsə'bɪləti/ | sự chịu trách nhiệm | ||||
E.g. It's my responsibility to ensure the project finishes on time. (Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.) | |||||||
set | v | /set/ | (mặt trời) lặn | ||||
E.g. The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.) | |||||||
stress | n | /stres/ | sự căng thẳng | ||||
E.g. She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.) | |||||||
take on | phr | /teɪk ɑ:n/ | nhận thêm, thuê, mướn | ||||
E.g. Our store takes on extra employees during Christmas. (Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.) | |||||||
unusual | adj | /ʌn'ju:ʒuəl/ | khác thường, hiếm, lạ | ||||
E.g. Carving eggshells is an unusual hobby. (Điêu khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.) | |||||||
valuable | adj | /'væljuəbl/ | quý giá | ||||
E.g. There are many valuable things in this museum. (Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.) | |||||||
yoga | n | /'jθʊgə/ | yoga | ||||
E.g. Kate is doing yoga. (Kate đang tập yoga.) | |||||||
* Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến)
Words | Type | Pronunciation | Meaning |
to collect teddy bear | v phr | /kə'lekt 'tedi beə(r) / | sưu tầm gấu bông |
to go to the cinema | v phr | /gəʊ tə ðə 'sinəmə/ | đi xem phim |
to hang out with friends | v phr | /hæŋ aʊt wɪð frendz/ | đi chơi với bạn bè |
to chat with friends | v phr | /tʃæt wɪð frendz/ | nói chuyện với bạn |
to walk the dog | v phr | /wɔ:k ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
to collect stamps | v phr | /kə'lekt stæmps/ | sưu tầm tem |
to play chess | v phr | /pleɪ tʃes/ | chơi cờ vua |
to do sports | v phr | /du: spɔ:ts/ | chơi thể thao |
to play computer games | v phr | /pleɪ kəm'pju:tə(r) geɪmz/ | chơi game |
to go shopping | v phr | /gəʊ 'ʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
to watch television | v phr | /wɒʧ 'telɪvɪʒn/ | xem tivi |
to listen to music | v phr | /'lɪsn tə 'mju:zɪk/ | nghe nhạc |
to play the guitar | v phr | /pleɪ ðə gɪ'tɑr)/ | chơi ghi-ta |
to play the violin | v phr | /pleɪ ðə vaɪə'lɪn/ | chơi violin |
cycling | n | /'saɪklɪŋ/ | đạp xe |
gardening | n | /'gɑ:dənɪŋ/ | làm vườn |
painting | n | /'pemtɪŋ/ | vẽ tranh |
going camping | v phr | /'gəʊɪŋ 'kæmpɪŋ/ | cắm trại |
skating | n | /'skeɪtɪŋ/ | trượt băng/trượt pa-tanh |
bird-watching | n | /'bɜ:dwɒʧɪŋ/ | ngắm chim |
cooking | n | /'kʊkɪŋ/ | nấu ăn |
arranging flowers | n | /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊəz/ | cắm hoa |
walking | n | /'wɔ:kɪŋ/ | đi bộ |
dancing | n | /'dænsɪŋ/ | khiêu vũ |
II. WORD FORMATION
Words | Meaning | Related words | ||
benefit | lợi ích | beneficial (adj) | beneficially (adv) | |
benefit (v) | beneficiary | |||
glue | keo, hồ dán | glue (v) | | |
insect | côn trùng | insecticidal (adj) | insecticide | |
jogging | chạy bộ thư giãn | jog (v) | jogger | |
maturity | sự trưởng thành | mature (adj) | maturely (adv) | |
mature (v) | maturational (adj) | |||
maturation | | |||
patient [adj] | kiên nhẫn | patient | patiently (adv) | |
patience | | |||
popular (adj) | được nhiều người yêu thích, phổ biến | popularity | | |
responsibility | sự chịu trách nhiệm | respond (v) | response | |
responsible (adj) | responsibly (adv) | |||
responsive (adj) | responsively (adv) | |||
stress | sự căng thẳng | stressful (adj) | stress (v) | |
stressed(adj) | unstressed (adj) | |||
unusual (adj) | khác thường, lạ, hiếm | unusually (adv) | usual (adj) | |
usually (adv) | | |||
valuable (adj) | quý giá | valuation | value | |
value (v) | |
III. GRAMMAR
1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)
a. Cấu trúc
Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | |
Câu khẳng định | S+Vs/es | S + V |
Câu phủ định | S + doesn't + V | S + don't+ V |
Câu nghi vấn | Does + S + V? | Do + S+V? |
- Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.
E.g.1: We often go to New York in summer holiday.
(Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.)
E.g.2: She always has breakfast at 7 a.m.
(Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
E.g.1: The Earth goes around the Sun.
(Trái đất quay quanh Mặt trời.)
E.g.2: Today is Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.
E.g.1 : The news programme starts at 7 p.m.
(Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
E.g.2: We have Maths on Mondays.
(Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.)
c. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day! week/ month/ year (mọi ngày/tuần/tháng/năm)...
2. Verbs of liking and disliking (động từ chỉ sự yêu thích và không thích)
Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislike và hate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.
E.g.1: Mark likes collecting stamps.
(Mark thích sưu tầm tem.)
E.g.2: David dislikes playing boardgames.
(David không thích các trò chơi ô chữ.)
E.g.3: We enjoy playing football after school.
(Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.)
E.g.4: Do you fancy listening to music?
(Cậu có thích nghe nhạc không?)