Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,397
Điểm
36
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 - HỌC KÌ 1 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

1710490366781.png


UNIT 1: MY HOBBIES

I. VOCABULARY

Words
Type
Pronunciation
Meaning
belong tov/bɪ'lɒŋ tə/thuộc về
E.g. Does this house belong to Mr. Winter?
(Ngôi nhà này có phải của ông Winter không?)
benefitn, v/'benɪfɪt/lợi ích; được lợi, giúp ích cho
E.g. People would benefit greatly from a pollution-free vehicle.
(Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.)
bugn/bʌg/con bọ
E.g. I've caught a bug.
(Tôi vừa bắt được một con bọ.)
cardboardn/'kɑ:dbɔ:d/bìa các tông
E.g. We can use cardboard to make a cat house.
(Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.)
dollhousen/'dɒlhaʊs/nhà búp bê
E.g. She is building a dollhouse.
(Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.)
gardeningV, n/'gɑ:dənɪŋ/làm vườn
E.g. Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú vị.)
gluen/glu:/keo dán, hồ dán
E.g. He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng keo.)
horse ridingn/hɔ:rs 'raɪdɪŋ/cưỡi ngựa
E.g. Her hobbies are people-watching and horse riding.
(Sở thích của cô ấy là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.)
insectn/'msekt/côn trùng
E.g. He has a collection of rare insect specimens.
(Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.)
joggingn/'dʒɑ:gɪŋ/chạy bộ thư giãn
E.g. She goes jogging every morning.
(Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)
making modelsphr/'meɪkɪŋ 'mɑ:dlz/làm mô hình
E.g. Her hobby is making models.
(Sở thích của cô ấy là làm mô hình.)
maturityn/mə'tʊrəti/sự trưởng thành
E.g. His performance was full of maturity and poise.
(Màn trình diễn của anh ấy đầy trưởng thành và đĩnh đạc.)
patientadj/'peɪʃnt/kiên nhẫn
E.g. She is a patient girl.
(Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.)
popularadj/'pɑ:pjələr/được nhiều người yêu thích, phổ biến
E.g. Football is one of the most popular sports in the world.
(Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)
responsibilityn/rɪ,spa:nsə'bɪləti/sự chịu trách nhiệm
E.g. It's my responsibility to ensure the project finishes on time.
(Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.)
setv/set/(mặt trời) lặn
E.g. The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.)
stressn/stres/sự căng thẳng
E.g. She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.)
take onphr/teɪk ɑ:n/nhận thêm, thuê, mướn
E.g. Our store takes on extra employees during Christmas.
(Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.)
unusualadj/ʌn'ju:ʒuəl/khác thường, hiếm, lạ
E.g. Carving eggshells is an unusual hobby.
(Điêu khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.)
valuableadj/'væljuəbl/quý giá
E.g. There are many valuable things in this museum.
(Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.)
yogan/'jθʊgə/yoga
E.g. Kate is doing yoga.
(Kate đang tập yoga.)


* Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến)

Words
Type
Pronunciation
Meaning
to collect teddy bearv phr/kə'lekt 'tedi beə(r) /sưu tầm gấu bông
to go to the cinemav phr/gəʊ tə ðə 'sinəmə/đi xem phim
to hang out with friendsv phr/hæŋ aʊt wɪð frendz/đi chơi với bạn bè
to chat with friendsv phr/tʃæt wɪð frendz/nói chuyện với bạn
to walk the dogv phr/wɔ:k ðə dɒg/dắt chó đi dạo
to collect stampsv phr/kə'lekt stæmps/sưu tầm tem
to play chessv phr/pleɪ tʃes/chơi cờ vua
to do sportsv phr/du: spɔ:ts/chơi thể thao
to play computer
games
v phr/pleɪ kəm'pju:tə(r)
geɪmz/
chơi game
to go shoppingv phr/gəʊ 'ʃɒpɪŋ/đi mua sắm
to watch televisionv phr/wɒʧ 'telɪvɪʒn/xem tivi
to listen to musicv phr/'lɪsn tə 'mju:zɪk/nghe nhạc
to play the guitarv phr/pleɪ ðə gɪ'tɑ:(r)/chơi ghi-ta
to play the violinv phr/pleɪ ðə vaɪə'lɪn/chơi violin
cyclingn/'saɪklɪŋ/đạp xe
gardeningn/'gɑ:dənɪŋ/làm vườn
paintingn/'pemtɪŋ/vẽ tranh
going campingv phr/'gəʊɪŋ 'kæmpɪŋ/cắm trại
skatingn/'skeɪtɪŋ/trượt băng/trượt pa-tanh
bird-watchingn/'bɜ:dwɒʧɪŋ/ngắm chim
cookingn/'kʊkɪŋ/nấu ăn
arranging flowersn/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊəz/cắm hoa
walkingn/'wɔ:kɪŋ/đi bộ
dancingn/'dænsɪŋ/khiêu vũ


II. WORD FORMATION

Words
Meaning
Related words
benefit (n)
lợi ích​
beneficial (adj)​
beneficially (adv)​
benefit (v)​
beneficiary (n)
glue (n)
keo, hồ dán​
glue (v)​
insect(n)
côn trùng​
insecticidal (adj)​
insecticide (n)
jogging (n)
chạy bộ thư giãn​
jog (v)​
jogger(n)
maturity (n)
sự trưởng thành​
mature (adj)​
maturely (adv)​
mature (v)​
maturational (adj)​
maturation (n)
patient [adj]​
kiên nhẫn​
patient (n)
patiently (adv)​
patience (n)
popular (adj)​
được nhiều người yêu thích, phổ biến​
popularity (n)
responsibility (n)
sự chịu trách nhiệm​
respond (v)​
response(n)
responsible (adj)​
responsibly (adv)​
responsive (adj)​
responsively (adv)​
stress (n)
sự căng thẳng​
stressful (adj)​
stress (v)​
stressed(adj)​
unstressed (adj)​
unusual (adj)​
khác thường, lạ, hiếm​
unusually (adv)​
usual (adj)​
usually (adv)​
valuable (adj)​
quý giá​
valuation (n)
value (n)
value (v)​


III. GRAMMAR

1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)

a. Cấu trúc


Chủ ngữ số ítChủ ngữ số nhiều
Câu khẳng địnhS+Vs/esS + V
Câu phủ địnhS + doesn't + VS + don't+ V
Câu nghi vấnDoes + S + V?Do + S+V?
b. Cách sử dụng

- Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.

E.g.1: We often go to New York in summer holiday.

(Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.)

E.g.2: She always has breakfast at 7 a.m.

(Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.)

- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.

E.g.1: The Earth goes around the Sun.

(Trái đất quay quanh Mặt trời.)

E.g.2: Today is Sunday.

(Hôm nay là Chủ nhật.)

- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

E.g.1 : The news programme starts at 7 p.m.

(Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

E.g.2: We have Maths on Mondays.

(Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.)

c. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day! week/ month/ year (mọi ngày/tuần/tháng/năm)...

2. Verbs of liking and disliking (động từ chỉ sự yêu thích và không thích)

Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislikehate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.

E.g.1: Mark likes collecting stamps.

(Mark thích sưu tầm tem.)

E.g.2: David dislikes playing boardgames.

(David không thích các trò chơi ô chữ.)

E.g.3: We enjoy playing football after school.

(Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.)

E.g.4: Do you fancy listening to music?

(Cậu có thích nghe nhạc không?)
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 7_ hk1.zip
    657.5 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,139
    Bài viết
    37,608
    Thành viên
    139,763
    Thành viên mới nhất
    VuHaAnhh

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top