Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,397
Điểm
36
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 - HỌC KÌ 2 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

UNIT 7. TRAFFIC
I. VOCABULARY
WordTypePronunciationMeaning
bumpyadj/ˈbʌmpi/gập ghềnh, mấp mô
Ex: We drove along a narrow, bumpy road. (Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường gập ghềnh.)
distancen/ˈdɪstəns/khoảng cách
Ex: What’s the distance from New York City to Boston? (Khoảng cách từ thành phố New York đến Boston là bao nhiêu?)
finev/faɪn/phạt
Ex: She was fined for speeding. (Cô ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
flyv/flaɪ/bay, lái máy bay, đi máy bay
Ex: They were on a plane flying from London to New York. (Họ đã ở trên một máy bay bat từ London đến New York.)
handlebarsn/ˈhændlbɑː(r)/tay lái, ghi đông
Ex: She took a helmet from the handlebars. (Cô ấy lấy một chiếc mũ bảo hiểm trên tay lái xe.)
lanen/leɪn/làn đường
Ex: It is a long lane that has no turning. (Đó là một làn đường dài không có lối rẽ.)
obey traffic rulesphr/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːl z/tuân thủ luật lệ giao thông
Ex: You have to obey traffic rules. (Bạn phải tuân thủ luật giao thông.)
parkv/pɑːk/đỗ xe
Ex: Don’t park here! (Đừng đỗ xe ở đây!)
passengern/ˈpæsɪndʒə(r)/hành khách
Ex: The boat was carrying over 100 passengers. (Con tàu này đã chở hơn 100 hành khách.)
pedestriann/pəˈdestriən/người đi bộ
Ex: The city built a pedestrian overpass over the highway. (Thành phố đã xây một cầu vượt cho người đi bộ qua đường cao tốc.)
planen/pleɪn/máy bay
Ex: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một giờ.)
road sign/traffic signn/ˈrəʊd saɪn/
/ˈtræfɪk saɪn /
biển báo giao thông
Ex: The road sign points left. (Biển báo giao thông chỉ bên trái.)
roofn/ruːf/mái nhà
Ex: They took a long time to mend the roof. (Họ mất nhiều thời gian để sửa lại mái nhà.)
safetyn/ˈseɪfti/sự an toàn
Ex: We all concerned for her safety. (Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.)
seat beltn/ˈsiːt belt/dây đai an toàn
Ex: Fasten your seat belt! (Hãy thắt dây an toàn!)
traffic jamn/ˈtræfɪk dʒæm/sự tắc đường
Ex: Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam. (Xin lỗi chúng tôi tới muộn. Chúng tôi bị kẹt xe.)
traffic rule/lawn/ˈtræfɪk ruːl lɔː /
/ˈtræfɪk lɔː /
luật giao thông
Ex: The new traffic rule has come into effect since March. (Luật giao thông mới đã có hiệu lực từ tháng Ba.)
vehiclen/ˈviːəkl/xe cộ, phương tiện giao thông
Ex. Have you locked your vehicle? (Bạn đã khóa xe chưa?)
zebra crossingn/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/vạch kẻ cho người đi bộ sang đường
Ex: You can walk through the zebra crossing only when the traffic lights turn green. (Bạn có thể đi bộ qua đường ở chỗ vạch kẻ đường khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.)
* Some popular road signs (một vài biển báo giao thông phổ biến)
WordsPronunciationMeaningPicture
1710490904542.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---LUYỆN CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH 7 HK2.rar
    10.2 MB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,139
    Bài viết
    37,608
    Thành viên
    139,762
    Thành viên mới nhất
    Đàm Thị Minh Ngọc

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top