Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,452
Điểm
36
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 9 HỌC KÌ 2 được soạn dưới dạng file word+ PDF gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
I. VOCABULARY
WordTypePronunciationMeaning
chopv/tʃɒp/chặt
Ex: Chop the chicken into small pieces. Chặt gà thành từng miếng nhỏ.
cuben/kju:b/miếng hình lập phương
Ex: Cut the meat into cubes. Cắt thịt thành từng miếng hình lập phương.
deep-fryv/diːp fraɪ/rán (chiên) ngập mỡ
Ex: Heat sufficient oil in a pan and deep-fry the potatoes on medium heat till golden brown. Đun nóng lượng dầu vừa đủ trong chảo và chiên khoai tây trên lửa vừa cho đến khi chín vàng.
dipv/dɪp/nhúng
Ex: Jack dipped his foot into the pool to see how cold it was. Jack nhúng chân của mình xuống hồ bơi để xem nước lạnh đến mức nào.
drainv/dreɪn/làm ráo nước
Ex: Drain the fish before put it in the hot oil. Để cá ráo nước trước khi cho vào chảo dầu nóng.
garnishv/’gɑːnɪʃ/trang trí, tô điểm, bày biện món ăn
Ex: Garnish a fish dish with slices of lemon Bày biện những lát chanh lên đĩa cá.
gratev/greɪt/nạo
Ex: Grate the cheese before you put it on the pizza. Nạo phô mai trước khi bạn cho vào pizza.
grillv/grɪl/nướng
Ex: I’ll grill the bacon for lunch. Tôi sẽ nướng thịt cho bữa trưa.
marinatev/’mærɪneɪt/ướp
Ex: Marinate the chicken in white wine for one hour before roasting. Ướp thịt gà với rượu trắng khoảng 1 tiếng trước khi quay.
peelv/pi:l/gọt vỏ, bóc vỏ
Ex: Have you peeled the potatoes? Bạn đã gọt vỏ khoai tây chưa?
puréev/ˈpjʊəreɪ/xay nhuyễn
Ex: She feeds her baby with puréed carrot. Cô ấy cho bé ăn cà rốt được xay nhuyễn.
roastv/ˈrəʊst/quay
Ex: The smell of roasted meat came from the kitchen. Mùi thịt nướng tỏa ra từ căn bếp.
shallotn/ʃəʊ’lɒt/hành khô
Ex: We need two shallots, a ginger and a teaspoon of sugar for this dish. Chúng ta can 2 củ hành khô, 1 củ gừng và 1 thìa đường cho món ăn này.
simmerv/sɪmə(r)/om, ninh nhỏ lửa
Ex: Simmer the sauce gently for 10 minutes. Ninh món sốt nhỏ lửa trong khoảng 10 phút.
spreadv/spred/phết
Ex: Spead the tomato sauce on the pizza. Phết tương cà lên bề mặt pizza.
sprinklev/’sprɪŋkl/rắc
Ex: She sprinkled sugar over the strawberries. Cô ấy rắc đường lên trên dâu tây.
slicev, n/slaɪs/cắt lát, lát
Ex: Cut the meat into thin slices. Cắt thịt thành từng lát mỏng.
staplen/ˈsteɪpl/lương thực chính
Ex: Prices of staple foods such as wheat and vegetables have also been increasing. Giá các loại lương thực chính như lúa mì và rau quả cũng đang tăng lên.
startern/stɑːtə(r)/món khai vị
Ex: We had soup as a starter. Chúng ta có súp là món khai vị.
steamv, n/sti:m/hấp, hơi nước
Ex: You should steam the carrots until they are just beginning to be tender. Bạn nên hấp cà rốt cho đến khi chúng bắt đầu mềm.
stewv, n/stju:/hầm, món hầm
Ex: She prepared a hearty stew for dinner. Cô ấy chuẩn bị một món hầm ngon đốn tim cho bữa tối.
stir-fryv/stɜː(r) fraɪ/xào
Ex: She stir-fried the vegetables. Cô ấy xào rau.
tenderadj/’tendə(r)/mềm
Ex: My steak was beautifully tender. Bít tết của tôi rất mềm.
versatileadj/ˈvɜːsətaɪl/đa dụng, linh hoạt
Ex: Eggs are easy to cook and are an extremely versatile food. Trứng rất dễ nâu và là một loại thực phẩm cực kỳ đa năng.
whiskv/wisk/đánh (trứng…)
Ex: Whisk all the ingredients together. Đánh đều tất cả các nguyên liệu với nhau.


II. WORD FORMATION

Word​
Meaning​
Related words​
marinate (v)ướpmarination (n)
versatile (adj)đa dụng, linh hoạtversatility (n)
tender (adj)mềmtender (n)tender (v)
steam (v)hấpsteam (n)steamer (n)


III. GRAMMAR

1. QUANTIFIERS “Từchả định lượng

1.1. Khái niệm


Các từ chỉ số lượng hay còn gọi là định lượng từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ex: a, an, some, any, few, little...

1.2. Phân loại định lượng từ

Một số định lượng từ chỉ đi kèm với danh từ đếm được (Countable Noun), một số chỉ đi với danh từ không đếm được (Uncountable Noun), và một số định lượng từ có thể đi kèm với cả 2 loại danh từ. Cụ thể như sau:

* Các từ đi với danh từ không đếm được:

- much (nhiều)

- a little, little, very little (ít, một chút, một ít)

- a great deal of (một sổ lượng lớn)

- less (ít hơn)

- a large (amount) of (một lượng lớn)

- a bit (of) (một chút)


* Các từ đi với danh từ đếm được:

- many (nhiều)

- a large number of (một số lượng lớn)

- a great number of (một số lượng lớn)

- a majority of (phần lớn, đa số), a number (of)

- a few, few, very few (một ít)

- several (vài)


* Các từ đi với cả danh từ đêm được và không đếm được:

- all (tất cả)

- a lot of (nhiều)

- lots of (nhiều)

- plenty of (nhiều, dồi dào)

- a (large) quantity of (một số lượng lớn)

- enough (đủ)

- more (nhiều hơn)

- most (hầu hết)

- no (không)

- none (không

- not any (không... bất kì)

- some (một vời)

- any (một, bất cứ, bất kì)
1710489894480.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 9 HỌC KÌ 2.rar
    7.1 MB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 các đề thi tiếng anh giữa kì 1 lớp 9 giải tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 kho tài liệu tiếng anh một số đề thi tiếng anh 9 lên 10 tài liệu anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh lớp 9 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 thí điểm tài liệu học tiếng anh 9 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh pdf tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 tài liệu luyện thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu môn tiếng anh lớp 9 tài liệu nghe tiếng anh lớp 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập môn tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 cơ bản tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 9 tài liệu ôn thi tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 hk1 tài liệu tiếng anh 9 pdf tài liệu tiếng anh 9 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 9 tài liệu tiếng anh lớp 9 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 9 có đáp án tài liệu tiếng anh lớp 9 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 tài liệu từ vựng tiếng anh lớp 9 đề cương ôn thi giữa kì 1 tiếng anh 9 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 9 thí điểm đề thi 15 phút tiếng anh lớp 9 đề thi anh 9 giữa kì 1 đề thi anh văn lớp 9 giữa học kì 1 đề thi giữa kì 1 lớp 9 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 thi điểm violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 violet đề thi hk2 tiếng anh 9 violet đề thi hki tiếng anh 9 đề thi học kì 1 tiếng anh 9 mới đề thi học kì 1 tiếng anh lớp 9 pdf đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp huyện đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp trường đề thi hsg cấp thành phố môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 9 cấp quận đề thi hsg tiếng anh 9 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 9 có đáp an đề thi hsg tiếng anh 9 thành phố hà nội đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh thanh hóa đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 tphcm đề thi hsg tiếng anh 9 vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 violet đề thi hsg tiếng anh lớp 9 cấp quận đề thi khảo sát tiếng anh 9 đề thi môn tiếng anh lớp 9 học kì 2 đề thi thử tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 9 hà nội đề thi tiếng anh 9 lên 10 hà tĩnh đề thi tiếng anh 9 lên 10 violet đề thi tiếng anh 9 mai lan hương đề thi tiếng anh 9 mới đề thi tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 vào 10 có đáp an đề thi tiếng anh cấp quận lớp 9 đề thi tiếng anh kì 1 lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 7 8 9 đề thi tiếng anh lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 9 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 9 có đáp án hk2 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2015 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2018 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 9 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 9 tỉnh đồng nai đề thi tiếng anh lớp 9 trắc nghiệm đề thi tiếng anh lớp 9 tuyển sinh 10 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 vào 10 đề thi tiếng anh lớp 9 vndoc đề thi tiếng anh thành phố lớp 9 đề thi tuyển sinh tiếng anh 9
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,362
    Bài viết
    37,831
    Thành viên
    140,779
    Thành viên mới nhất
    konan04

    Thành viên Online

    Top