- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 7 global success theo từng unit được soạn dưới dạng file word gồm 19 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh 7 global success theo từng unit về ở dưới.
1. GETTING STARTED
3. A CLOSER LOOK 2
4. COMMUNICATION
5. SKILLS 1
6. SKILLS 2
7. LOOKING BACK
8. PROJECT
1. GETTING STARTED
2. A CLOSER LOOK 1
3. A CLOSER LOOK 2
4. COMMUNICATION
5. SKILLS 1
6. SKILLS 2
7. LOOKING BACK
8. PROJECT
1. GETTING STARTED
2. A CLOSER LOOK 1
3. A CLOSER LOOK 2
4. COMMUNICATION
5. SKILLS 1
6. SKILLS 2
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Unit 1: HOBBIES
1. GETTING STARTED
liking | ˈlʌɪkɪŋ | n | cái/điều thích |
disliking | dɪsˈlʌɪkɪŋ | n | cái/điều không thích |
hobby | ˈhɒbi | n | sở thích riêng |
benefit | ˈbɛnɪfɪt | n | lợi ích, phúc lợi |
upstairs | ʌpˈstɛːz | adv | ở tầng trên |
ill | ɪl | adj | bệnh |
dollhouse | ˈdɒlhaʊs | n | nhà búp bê |
cardboard | ˈkɑːdbɔːd | n | bìa cứng, các tông |
glue | ɡluː | n | keo, hồ |
horse | hɔːs | n | ngựa |
rather | ˈrɑːðə | adv | khá |
unusual | ʌnˈjuːʒʊəl | adj | không bình thường |
actually | ˈaktʃʊəli | adv | thực sự |
common | ˈkɒmən | adj | phổ biến |
rider | ˈrʌɪdə | n | người cưỡi (ngựa), đi (xe đạp, xe máy) |
teddy bear | ˈtɛdi bɛː | n | gấu bông |
teddy | ˈtɛdi | n | gấu bông |
suitable | ˈsuːtəb(ə)l | adj | thích hợp |
2. A CLOSER LOOK 1 | |||
doll | dɒl | n | búp bê |
jog | dʒɒg | v | đi bộ thể dục |
yoga | ˈjəʊɡə | n | sự ngồi thiền |
hate | heɪt | v | ghét |
TV | tiːˈviː | n | ti vi |
rise | raɪz | v | mọc lên |
regularly | ˈrɛgjʊləli | adv | thường xuyên |
timetable | ˈtʌɪmteɪb(ə)l | n | thời khoá biểu |
leaves | liːvz | n | lá cây (số nhiều) |
flow | fləʊ | v | chảy |
regular | ˈrɛgjʊlə | adj | thường xuyên, hợp qui tắc |
set | sɛt | v | mọc |
west | wɛst | n | phương tây |
flight | flʌɪt | n | chuyến bay |
board | bɔːd | n | bảng |
especially | ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ- | adv | đặc biệt là |
interested | ˈɪnt(ə)rɪstɪd | v | quan tâm |
exercise | ˈɛksəsʌɪz | v | tập thể dục, thể thao |
divide | dɪˈvʌɪd | v | chia ra |
insect | ˈɪnsɛkt | n | côn trùng, sâu bọ |
bug | bʌg | n | bọ |
patient | ˈpeɪʃ(ə)nt | adj | kiên nhẫn |
responsibility | rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti | n | trách nhiệm |
maturity | məˈtʃʊərəti | n | tính trưởng thành |
join | dʒɔɪn | v | tham gia |
develop | dɪˈvɛləp | v | phát triển |
duty | ˈdjuːti | n | nhiệm vụ, phận sự, công việc |
able | ˈeɪb(ə)l | adj | có thể, có năng lực |
responsible | rɪˈspɒnsɪb(ə)l | adj | chịu trách nhiệm, có trách nhiệm |
author | ˈɔːθə | n | tác giả |
stamp | stamp | n | tem |
mind | mʌɪnd | n | đầu óc |
mind map | mʌɪnd map | n | bản đồ tư duy |
shown | ʃəʊn | v3 | chỉ, cho thấy, cho xem, tỏ ra |
lot | lɒt | n | lô, nhiều |
brainstorm | ˈbreɪnstɔːm | v | động não, nghĩ ra ý kiến hay bất chợt |
easy-to-do | ˈiːzi tʊ duː | dễ làm | |
among | əˈmʌŋ | prep | giữa |
tense | tɛns | n | thì |
Unit 2: HOBBIES
1. GETTING STARTED
health | hɛlθ | n | sức khoẻ, sự lành mạnh |
acne | ˈakni | n | mụn |
deal | diːl | v | giải quyết, đối phó |
avoid | əˈvɔɪd | v | tránh |
virus | ˈvʌɪrəs | n | vi rút, siêu vi khuẩn, siêu vi trùng |
noon | nuːn | n | giữa trưa |
sunburn | ˈsʌnbəːn | n, v | sự cháy nắng, cháy nắng |
dim | dɪm | adj | lờ mờ |
balm | bɑːm | n | dầu dưỡng |
chap | tʃap | v | làm nứt |
coloured | ˈkʌləd | adj | sặc sỡ |
spot | spɒt | n | điểm, chấm |
skin | skɪn | n | da |
condition | kənˈdɪʃ(ə)n | n | tình trạng |
soft | sɒft | adj | mềm |
soft drink | sɒft drɪŋk | n | nước có gas |
fit | fɪt | adj | cân đối |
carrot | ˈkarət | n | cà rốt |
tomato | təˈmɑːtəʊ | n | cà chua |
affect | əˈfɛkt | v | ảnh hưởng đến |
unhealthy | ʌnˈhɛlθi | adj | không khỏe mạnh, ốm yếu |
tofu | ˈtəʊfuː | n | tàu hũ |
brush | brʌʃ | v | đánh/chải |
teeth | tiːθ | n | răng (số nhiều) |
twice | twʌɪs | adv | hai lần |
vitamin | ˈvɪtəmɪn, ˈvʌɪt- | n | vitamin, sinh tố |
Japanese | dʒapəˈniːz | adj, n | (thuộc) Nhật, người Nhật, tiếng Nhật |
lemonade | lɛməˈneɪd | n | nước chanh |
vegetarian | vɛdʒɪˈtɛːrɪən | n, adj | người ăn chay, ăn chay |
cause | kɔːz | v | gây ra |
center | ˈsɛntə | n | trung tâm |
surrounding | səˈraʊndɪŋ | n | vùng phụ cận, vùng xung quanh |
rearrange | riːəˈreɪn(d)ʒ | v | sắp xếp lại |
prompt | prɒm(p)t | n | sự gợi ý |
sweeten | ˈswiːt(ə)n | v | làm cho ngọt |
download | daʊnˈləʊd | v | tải xuống |
eyedrop | ˈaɪdrɒp | n | thuốc nhỏ mắt |
oil | ɔɪl | n | dầu |
soybean | ˈsɔɪˌbin | n | đậu nành |
protein | ˈprəʊtiːn | n | chất đạm |
fat | fat | adj, n | mập, chất béo |
long | lɒŋ | adj | lâu |
teenager | ˈtiːneɪdʒə | n | thiếu niên (13-19 tuổi) |
serious | ˈsɪərɪəs | adj | nghiêm túc, nghiêm trọng |
disease | dɪˈziːz | n | bệnh |
mainly | ˈmeɪnli | adv | chủ yếu, phần lớn |
soap | səʊp | n | xà bông (cục) |
sleepy | ˈsliːpi | adj | buồn ngủ |
flu | fluː | n | bệnh cúm |
track | trak | n | bài nhạc |
mask | mɑːsk | n | mặt nạ |
crowd | kraʊd | n | đám đông |
harmful | ˈhɑːmf(ə)l, -fʊl | adj | gây tai hại, có hại |
indoors | ɪnˈdɔːz | adv | ở trong nhà |
physical | ˈfɪzɪk(ə)l | adj | (thuộc) thân thể, thể chất |
Asian | ˈeɪʃ(ə)n, -ʒ(ə)n | adj | (thuộc) châu Á, người châu Á |
European | jʊərəˈpiːən | adj | (thuộc) Châu Âu, người châu Âu |
dark | dɑːk | adj | tối, đen |
untidy | ʌnˈtʌɪdi | adj | lôi thôi, lếch thếch, lộn xộn |
campaign | kamˈpeɪn | n | chiến dịch, cuộc vận động |
illustrate | ˈɪləstreɪt | v | minh họa, làm rõ ý |
recognise | ˈrɛkəɡnʌɪz | v | công nhận |
Unit 3: COMMUNITY SERVICE
1. GETTING STARTED
community | kəˈmjuːnɪti | n | cộng đồng |
service | ˈsəːvɪs | n | dịch vụ, sự phục vụ |
compliment | ˈkɒmplɪm(ə)nt | n | lời khen ngợi |
donate | də(ʊ)ˈneɪt | v | tặng, quyên, cúng |
nursing | ˈnəːsɪŋ | n | sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng |
homeless | ˈhəʊmlɪs | adj | không cửa không nhà, vô gia cư |
primary | ˈprʌɪm(ə)ri | adj | sơ đẳng, cơ bản |
ping pong | ˈpɪŋpɒŋ | n | bóng bàn |
switch | swɪtʃ | v | chuyển, đổi |
tutor | ˈtjuːtə | n, v | gia sư, trợ lý học tập; dạy kèm |
rural | ˈrʊər(ə)l | adj | (thuộc) nông thôn |
elderly | ˈɛldəli | adj | già; cao tuổi |
volunteer | ˌvɒlənˈtɪə | n, v | người tình nguyện, tình nguyện |
soup | suːp | n | súp, canh, cháo |
patient | ˈpeɪʃ(ə)nt | n | bệnh nhân |
orphanage | ˈɔːf(ə)nɪdʒ | n | trại mồ côi |
glove | ɡlʌv | n | bao tay |
such | sʌtʃ | adj | như thế, rất |
such as | sʌtʃ az | adv | như là, thí dụ như |
card | kɑːd | n | thẻ, thiệp |
lonely | ˈləʊnli | adj | cô đơn |
nearby | ˈnɪəbʌɪ, nɪəˈbʌɪ | adj, adv | ở gần |
mountainous | ˈmaʊntɪnəs | adj | thuộc) miền núi; có núi, nhiều núi |
clean-up | kliːn ʌp | n | sự làm sạch, sự làm vệ sinh |
green | griːn | adj | thân thiện với môi trường |
would | wʊd, wəd | v | dùng để đề nghị 1 cách lịch sự |
pleased | pliːzd | adj | hài lòng |
themselves | ð(ə)mˈsɛlvz | pron | chính/bản thân họ |
upper | ˈʌpə | adj | trên, cao |
monthly | ˈmʌnθli | adj, adv | hàng tháng |
enjoyable | ɛnˈdʒɔɪəb(ə)l, ɪn- | adj | thú vị, thích thú |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!