Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 149

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,412
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 9 thí điểm được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh 9 thí điểm về ở dưới.
Vocabulary

Form 9



UNIT 1

I. NEW WORDS:

1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu

13. frame /freɪm/ (n.) : khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt

19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn

33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác


34. loom II. PHRASAL VERBS:/lu:m/ (n.) : khung cửi dệt vải
1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out: = publish : xuất bản

2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn

3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp

4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết

5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ

6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào

7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết

8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra

9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt

10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối

11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra

12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả

13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành



14. take over: đảm đương, đảm nhận 15: find out: tìm thông tin 29: put off: trì hoãn30: get on (well) with: có mối quan hệ tốt với
UNIT 2

I. NEW WORDS:

1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu

2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy

3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu

4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa

5. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng

6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành

7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người

8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị

9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương

10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung

11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm

12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính

13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ :(thuộc) trung tâm thành phố

14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời

15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc

16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang

17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng

18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện

19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định

20. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố

21. confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột

22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số

23. asset (n) /ˈæset/ : tài sản

24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa

25. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số

26. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm

27. dweller (n) /ˈdwelə/ : cư dân

28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực

29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này

UNIT 3

I. NEW WORDS:


adolescence (n) adulthood (n) calm (adj) cognitive skill concentrate (v) confi dent (adj) delighted (adj) depressed (adj) embarrassed (adj) emergency (n) frustrated (adj) helpline (n) /ˌædəˈlesns/ /ˈædʌlthʊd/ /kɑːm/ /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ /kɒnsntreɪt/ /ˈkɒnfɪdənt/ /dɪˈlaɪtɪd/ /dɪˈprest/ /ɪmˈbærəst/ /iˈmɜːdʒənsi/ /frʌˈstreɪtɪd/ /ˈhelplaɪn/ : giai đoạn vị thành niên: giai đoạn trưởng thành: bình tĩnh: kĩ năng tư duy: tập trung: tự tin: vui sương: tuyệt vọng: xấu hổ: tình huống khẩn cấp: bực bội (vì không giải quyết được việc gì): đường dây nóng trợ giup


house-keeping skill independence (n) informed decision (n) left out (adj) life skill relaxed (adj) resolve conflict (v) risk taking (n) self-aware (adj) self-disciplined (adj) stressed (adj) tense (adj) worried (adj) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ /ˌɪndɪˈpendəns/ /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ /left aʊt/ /laɪf skɪl/ /rɪˈlækst/ /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ /rɪsk teɪkɪŋ/ /self-əˈweə(r)/ /self-ˈdɪsəplɪnd/ /strest/ /tens/ /ˈwɜːrid/ : kĩ năng làm việc nhà: sự độc lập, tự lập: quyết định có cân nhắc: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập: kĩ năng sống: thoải mái, thư giãn: giải quyết xung đột: liều lĩnh: tự nhận thức, ngộ ra: tự rèn luyện: căng thẳng, mệt mỏi: căng thẳng: lo lắng
UNIT 4

I. NEW WORDS:


act out (v) arctic (adj) bare-footed (adj) behave (v) (+oneself) dogsled (n) domed (adj) downtown (adv) eat out (v) entertain (v) event (n) face to face (adv) facility (n) igloo (n) illiterate (adj) loudspeaker (n) occasion (n) pass on (ph.v) post (v) snack (n) street vendor (n) strict (adj) treat (v) /ækt aʊt/ /ˈɑːktɪk/ /beə(r)-fʊtɪd/ /bɪˈheɪv/ /ˈdɒɡsled/ /dəʊmd/ /ˌdaʊnˈtaʊn/ /iːt aʊt/ /ˌentəˈteɪn/ /ɪˈvent / /feɪs tʊ feɪs/ /fəˈsɪləti/ /ˈɪɡluː/ /ɪˈlɪtərət/ /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ /əˈkeɪʒn/ /pɑːs ɒn/ /pəʊst/ /snæk/ /striːt ˈvendə(r)/ /strɪkt/ /triːt/ : đóng vai, diễn: (thuộc về) Bắc cực: chân đất: ngoan, biết cư xử: xe chó kéo: hình vòm: vào trung tâm thành phố: ăn ngoài: giải trí: sự kiện: trực diện, mặt đối mặt: phương tiện, thiết bị: lều tuyết: thất học: loa: dịp: truyền lại, kể lại: đăng tải: đồ ăn vặt: người bán hàng rong: nghiêm khắc: cư xử
UNIT 5

I. NEW WORDS:


administrative (adj) astounding (adj) cavern (n) citadel (n) complex (n) contestant (n) fortress (n) geological (adj) limestone (n) measure (n) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ /əˈstaʊndɪŋ/ /ˈkævən/ /ˈsɪtədəl/ /ˈkɒmpleks/ /kənˈtestənt/ /ˈfɔːtrəs/ /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ /ˈlaɪmstəʊn/ /ˈmeʒə(r)/ : thuộc về hành chính: làm sững sờ, làm sửng sốt: hang lớn, động: thành lũy, thành trì: khu liên hơp, quần thể: thí sinh: pháo đài: (thuộc) địa chất: đá vôi: biện pháp, phương sách


paradise (n) picturesque (adj) recognition (n) rickshaw (n) round (in a game)(n) sculpture (n) setting (n) spectacular (adj) structure (n) tomb (n) /ˈpærədaɪs/ /ˌpɪktʃəˈresk/ /ˌrekəɡˈnɪʃn/ /ˈrɪkʃɔː/ /raʊnd/ /ˈskʌlptʃə(r)/ /ˈsetɪŋ/ /spekˈtækjələ(r)/ /ˈstrʌktʃə(r)/ /tuːm/ : thiên đường: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh): sự công nhận, sự thưa nhận: xe xích lô, xe kéo: hiệp, vòng (trong trò chơi): bức tượng (điêu khắc): khung cảnh, môi trường: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ: công trình kiến trúc: ngôi mộ
UNIT 6:

I.NEW WORDS.


annoyed (adj) astonished (adj) boom (n) compartment (n) clanging (adj) cooperative (adj) elevated walkway (n) exporter (n) extended family (n) flyover (n) manual (adj) mushroom (v) noticeable (adj) nuclear family (n) photo exhibition (n) pedestrian (n) roof (n) rubber (n) sandals (n) thatched house (n) tiled (adj) tram (n) trench (n) tunnel (n) underpass (n) /əˈnɔɪd/ /əˈstɒnɪʃt/ /buːm/ /kəmˈpɑːtmənt/ /klæŋɪŋ/ /kəʊˈɒpərətɪv/ /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ /ekˈspɔːtə(r)/ /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ /ˈflaɪəʊvə(r)/ /ˈmænjuəl/ /ˈmʌʃrʊm/ /ˈnəʊtɪsəbl/ : bực mình, khó chịu: kinh ngạc: bùng nổ: toa xe: tiếng leng keng: hợp tác: lối đi dành cho người đi bộ: nước xuất khẩu, người xuất khẩu: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung: cầu vượt (cho xe máy, ôtô): làm (gì đó) bằng tay: mọc lên như nấm: gây chú ý, đáng chú ý
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân
/ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ /pəˈdestriən/ /ruːf/ /ˈrʌbə(r)/ /ˈsændlz/ /θætʃt haʊs/ /taɪld/ /træm/ /trentʃ/ /ˈtʌnl/ /ˈʌndəpɑːs/ : triển lãm ảnh: người đi bộ: mái nhà: cao su: dép: nhà tranh mái lá: lợp ngói, bằng ngói: xe điện, tàu điện: hào giao thông: đường hầm, cống ngầm: đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS

I. NEW WORDS.


chop (v) cube (n) deep-fry (v) dip (v) drain (v) garnish (v) grate (v) grill (v) marinate (v) /tʃɒp/ /kjuːb/ /diːp-fraɪ/ /dɪp/ /dreɪn/ /ˈɡɑːrnɪʃ/ /ɡreɪt/ /ɡrɪl/ /ˈmærɪneɪt/ : chặt: miếng hình lập phương: rán ngập mỡ: nhúng: làm ráo nước: trang trí (món ăn): nạo: nướng: ướp


peel (v) purée (v) roast (v) shallot (n) simmer (v) spread (v) sprinkle (v) slice (v) staple (n) starter (n) steam (v) stew (v) stir-fry (v) tender (adj) versatile (adj) whisk (v) /piːl/ /ˈpjʊəreɪ/ /rəʊst/ /ʃəˈlɒt/ /ˈsɪmə(r)/ /spred/ /ˈsprɪŋkl/ /slaɪs/ /ˈsteɪpl/ /ˈstɑːtə(r)/ /stiːm/ /stjuː/ /stɜː(r)-fraɪ/ /ˈtendə(r)/ /ˈvɜːsətaɪl/ /wɪsk/ : gọt vỏ, bóc vỏ: xay nhuyễn: quay: hành khô: om: phết: rắc: cắt lát: lương thực chính: món khai vị: hấp: hầm: xào: mềm: đa dụng: đánh (trứng…)
UNIT 8: TOURISM

I. NEW WORDS.

1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền

2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)

3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn

4. check-in (n) /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay

5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn

6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối

7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi

8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ

9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm

10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang

11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ :(thuộc về) hoàng đế

12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được

13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê

14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền

16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/ : hoa lan

17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói

18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá

20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp

21. safari (n) /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình

22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá

23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích

24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh

25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng

UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

I. NEW WORDS.

1. accent (n) /ˈæksent/ : giọng điệu

2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng

3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương

4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế

1705406609732.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--_ VOCABULARY TIENG ANH 09.pdf
    323.5 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 các đề thi tiếng anh giữa kì 1 lớp 9 giải tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 kho tài liệu tiếng anh một số đề thi tiếng anh 9 lên 10 tài liệu anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh lớp 9 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 thí điểm tài liệu học tiếng anh 9 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh pdf tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 tài liệu luyện thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu môn tiếng anh lớp 9 tài liệu nghe tiếng anh lớp 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập môn tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 cơ bản tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 9 tài liệu ôn thi tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 hk1 tài liệu tiếng anh 9 pdf tài liệu tiếng anh 9 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 9 tài liệu tiếng anh lớp 9 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 9 có đáp án tài liệu tiếng anh lớp 9 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 tài liệu từ vựng tiếng anh lớp 9 đề cương ôn thi giữa kì 1 tiếng anh 9 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 9 thí điểm đề thi 15 phút tiếng anh lớp 9 đề thi anh 9 giữa kì 1 đề thi anh văn lớp 9 giữa học kì 1 đề thi giữa kì 1 lớp 9 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 thi điểm violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 violet đề thi hk2 tiếng anh 9 violet đề thi hki tiếng anh 9 đề thi học kì 1 tiếng anh 9 mới đề thi học kì 1 tiếng anh lớp 9 pdf đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp huyện đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp trường đề thi hsg cấp thành phố môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 9 cấp quận đề thi hsg tiếng anh 9 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 9 có đáp an đề thi hsg tiếng anh 9 thành phố hà nội đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh thanh hóa đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 tphcm đề thi hsg tiếng anh 9 vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 violet đề thi hsg tiếng anh lớp 9 cấp quận đề thi khảo sát tiếng anh 9 đề thi môn tiếng anh lớp 9 học kì 2 đề thi thử tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 9 hà nội đề thi tiếng anh 9 lên 10 hà tĩnh đề thi tiếng anh 9 lên 10 violet đề thi tiếng anh 9 mai lan hương đề thi tiếng anh 9 mới đề thi tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 vào 10 có đáp an đề thi tiếng anh cấp quận lớp 9 đề thi tiếng anh kì 1 lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 7 8 9 đề thi tiếng anh lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 9 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 9 có đáp án hk2 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2015 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2018 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 9 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 9 tỉnh đồng nai đề thi tiếng anh lớp 9 trắc nghiệm đề thi tiếng anh lớp 9 tuyển sinh 10 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 vào 10 đề thi tiếng anh lớp 9 vndoc đề thi tiếng anh thành phố lớp 9 đề thi tuyển sinh tiếng anh 9
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,401
    Bài viết
    37,870
    Thành viên
    141,032
    Thành viên mới nhất
    Nguyễn Ngọc Hồng
    Top