- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,412
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 9 thí điểm được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh 9 thí điểm về ở dưới.
Vocabulary
Form 9
UNIT 1
I. NEW WORDS:
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu
13. frame /freɪm/ (n.) : khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá…)
16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt
19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn
33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác
1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out: = publish : xuất bản
2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn
3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp
4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết
5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ
6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào
7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết
8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra
9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt
10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối
11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra
12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả
13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành
UNIT 2
I. NEW WORDS:
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu
4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
5. variety /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ thuộc) trung tâm thành phố
14. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
20. factor /ˈfæktə/ : yếu tố
21. confl ict /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột
22. indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
23. asset /ˈæset/ : tài sản
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
25. index /ˈɪndeks/ : chỉ số
26. metro /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
27. dweller /ˈdwelə/ : cư dân
28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
UNIT 3
I. NEW WORDS:
UNIT 4
I. NEW WORDS:
UNIT 5
I. NEW WORDS:
UNIT 6:
I.NEW WORDS.
UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
I. NEW WORDS.
UNIT 8: TOURISM
I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
I. NEW WORDS.
1. accent /ˈæksent/ : giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế
Vocabulary
Form 9
UNIT 1
I. NEW WORDS:
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu
13. frame /freɪm/ (n.) : khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá…)
16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt
19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn
33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác
34. loom II. PHRASAL VERBS: | /lu:m/ (n.) | : khung cửi dệt vải |
2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn
3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp
4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết
5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ
6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào
7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết
8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra
9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt
10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối
11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra
12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả
13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành
14. take over: đảm đương, đảm nhận 15: find out: tìm thông tin | 29: put off: trì hoãn30: get on (well) with: có mối quan hệ tốt với |
I. NEW WORDS:
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu
4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
5. variety /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ thuộc) trung tâm thành phố
14. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
20. factor /ˈfæktə/ : yếu tố
21. confl ict /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột
22. indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
23. asset /ˈæset/ : tài sản
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
25. index /ˈɪndeks/ : chỉ số
26. metro /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
27. dweller /ˈdwelə/ : cư dân
28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
UNIT 3
I. NEW WORDS:
adolescence adulthood calm (adj) cognitive skill concentrate (v) confi dent (adj) delighted (adj) depressed (adj) embarrassed (adj) emergency frustrated (adj) helpline | /ˌædəˈlesns/ /ˈædʌlthʊd/ /kɑːm/ /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ /kɒnsntreɪt/ /ˈkɒnfɪdənt/ /dɪˈlaɪtɪd/ /dɪˈprest/ /ɪmˈbærəst/ /iˈmɜːdʒənsi/ /frʌˈstreɪtɪd/ /ˈhelplaɪn/ | : giai đoạn vị thành niên: giai đoạn trưởng thành: bình tĩnh: kĩ năng tư duy: tập trung: tự tin: vui sương: tuyệt vọng: xấu hổ: tình huống khẩn cấp: bực bội (vì không giải quyết được việc gì): đường dây nóng trợ giup |
house-keeping skill independence informed decision left out (adj) life skill relaxed (adj) resolve conflict (v) risk taking self-aware (adj) self-disciplined (adj) stressed (adj) tense (adj) worried (adj) | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ /ˌɪndɪˈpendəns/ /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ /left aʊt/ /laɪf skɪl/ /rɪˈlækst/ /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ /rɪsk teɪkɪŋ/ /self-əˈweə(r)/ /self-ˈdɪsəplɪnd/ /strest/ /tens/ /ˈwɜːrid/ | : kĩ năng làm việc nhà: sự độc lập, tự lập: quyết định có cân nhắc: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập: kĩ năng sống: thoải mái, thư giãn: giải quyết xung đột: liều lĩnh: tự nhận thức, ngộ ra: tự rèn luyện: căng thẳng, mệt mỏi: căng thẳng: lo lắng |
I. NEW WORDS:
act out (v) arctic (adj) bare-footed (adj) behave (v) (+oneself) dogsled domed (adj) downtown (adv) eat out (v) entertain (v) event face to face (adv) facility igloo illiterate (adj) loudspeaker occasion pass on (ph.v) post (v) snack street vendor strict (adj) treat (v) | /ækt aʊt/ /ˈɑːktɪk/ /beə(r)-fʊtɪd/ /bɪˈheɪv/ /ˈdɒɡsled/ /dəʊmd/ /ˌdaʊnˈtaʊn/ /iːt aʊt/ /ˌentəˈteɪn/ /ɪˈvent / /feɪs tʊ feɪs/ /fəˈsɪləti/ /ˈɪɡluː/ /ɪˈlɪtərət/ /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ /əˈkeɪʒn/ /pɑːs ɒn/ /pəʊst/ /snæk/ /striːt ˈvendə(r)/ /strɪkt/ /triːt/ | : đóng vai, diễn: (thuộc về) Bắc cực: chân đất: ngoan, biết cư xử: xe chó kéo: hình vòm: vào trung tâm thành phố: ăn ngoài: giải trí: sự kiện: trực diện, mặt đối mặt: phương tiện, thiết bị: lều tuyết: thất học: loa: dịp: truyền lại, kể lại: đăng tải: đồ ăn vặt: người bán hàng rong: nghiêm khắc: cư xử |
I. NEW WORDS:
administrative (adj) astounding (adj) cavern citadel complex contestant fortress geological (adj) limestone measure | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ /əˈstaʊndɪŋ/ /ˈkævən/ /ˈsɪtədəl/ /ˈkɒmpleks/ /kənˈtestənt/ /ˈfɔːtrəs/ /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ /ˈlaɪmstəʊn/ /ˈmeʒə(r)/ | : thuộc về hành chính: làm sững sờ, làm sửng sốt: hang lớn, động: thành lũy, thành trì: khu liên hơp, quần thể: thí sinh: pháo đài: (thuộc) địa chất: đá vôi: biện pháp, phương sách |
paradise picturesque (adj) recognition rickshaw round (in a game) sculpture setting spectacular (adj) structure tomb | /ˈpærədaɪs/ /ˌpɪktʃəˈresk/ /ˌrekəɡˈnɪʃn/ /ˈrɪkʃɔː/ /raʊnd/ /ˈskʌlptʃə(r)/ /ˈsetɪŋ/ /spekˈtækjələ(r)/ /ˈstrʌktʃə(r)/ /tuːm/ | : thiên đường: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh): sự công nhận, sự thưa nhận: xe xích lô, xe kéo: hiệp, vòng (trong trò chơi): bức tượng (điêu khắc): khung cảnh, môi trường: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ: công trình kiến trúc: ngôi mộ |
I.NEW WORDS.
annoyed (adj) astonished (adj) boom compartment clanging (adj) cooperative (adj) elevated walkway exporter extended family flyover manual (adj) mushroom (v) noticeable (adj) nuclear family photo exhibition pedestrian roof rubber sandals thatched house tiled (adj) tram trench tunnel underpass | /əˈnɔɪd/ /əˈstɒnɪʃt/ /buːm/ /kəmˈpɑːtmənt/ /klæŋɪŋ/ /kəʊˈɒpərətɪv/ /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ /ekˈspɔːtə(r)/ /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ /ˈflaɪəʊvə(r)/ /ˈmænjuəl/ /ˈmʌʃrʊm/ /ˈnəʊtɪsəbl/ | : bực mình, khó chịu: kinh ngạc: bùng nổ: toa xe: tiếng leng keng: hợp tác: lối đi dành cho người đi bộ: nước xuất khẩu, người xuất khẩu: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung: cầu vượt (cho xe máy, ôtô): làm (gì đó) bằng tay: mọc lên như nấm: gây chú ý, đáng chú ý |
/ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân | ||
/ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ /pəˈdestriən/ /ruːf/ /ˈrʌbə(r)/ /ˈsændlz/ /θætʃt haʊs/ /taɪld/ /træm/ /trentʃ/ /ˈtʌnl/ /ˈʌndəpɑːs/ | : triển lãm ảnh: người đi bộ: mái nhà: cao su: dép: nhà tranh mái lá: lợp ngói, bằng ngói: xe điện, tàu điện: hào giao thông: đường hầm, cống ngầm: đường hầm cho người đi bộ qua đường |
I. NEW WORDS.
chop (v) cube deep-fry (v) dip (v) drain (v) garnish (v) grate (v) grill (v) marinate (v) | /tʃɒp/ /kjuːb/ /diːp-fraɪ/ /dɪp/ /dreɪn/ /ˈɡɑːrnɪʃ/ /ɡreɪt/ /ɡrɪl/ /ˈmærɪneɪt/ | : chặt: miếng hình lập phương: rán ngập mỡ: nhúng: làm ráo nước: trang trí (món ăn): nạo: nướng: ướp |
peel (v) purée (v) roast (v) shallot simmer (v) spread (v) sprinkle (v) slice (v) staple starter steam (v) stew (v) stir-fry (v) tender (adj) versatile (adj) whisk (v) | /piːl/ /ˈpjʊəreɪ/ /rəʊst/ /ʃəˈlɒt/ /ˈsɪmə(r)/ /spred/ /ˈsprɪŋkl/ /slaɪs/ /ˈsteɪpl/ /ˈstɑːtə(r)/ /stiːm/ /stjuː/ /stɜː(r)-fraɪ/ /ˈtendə(r)/ /ˈvɜːsətaɪl/ /wɪsk/ | : gọt vỏ, bóc vỏ: xay nhuyễn: quay: hành khô: om: phết: rắc: cắt lát: lương thực chính: món khai vị: hấp: hầm: xào: mềm: đa dụng: đánh (trứng…) |
I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
I. NEW WORDS.
1. accent /ˈæksent/ : giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế