Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh lớp 11 sách mới global success THEO TỪNG UNIT được soạn dưới dạng file word gồm 46 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

I. GETTING STARTED

1. fit /fɪt/ (adj) cân đối

2. healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh

3. work out /wɜːk aʊt/ (v.phr) tập thể dục

4. fast food /fɑːst fuːd/ (n) đồ ăn nhanh

5. give up /gɪv ʌp/ (v.phr) từ bỏ

6. bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/ (n) thói quen xấu

7. burger /ˈbɜːɡə(r)/ (n) bánh mì kẹp thịt

8. chip /tʃɪp/ (n) khoai tây chiên

9. full of /ful əv/ (adj) đầy

10. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

11. active /ˈæktɪv/ (adj) tích cực

12. life lesson /laɪf ˈles.ən (n) bài học cuộc sống

13. regular /ˈreɡjələ(r)/ (adj) thường xuyên

14. balance diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n) chế độ ăn uống cân bằng

15. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) thuộc bề thể chất

16. mental /ˈmentl/ (adj) thuộc về tinh thần

II. LANGUAGE

17. treatment /ˈtriːtmənt/ (n) điều trị

18. strength /streŋkθ/ (n) sức mạnh

19. muscle /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp

20. suffer (from) /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng

21. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) kiểm tra

22. headache /ˈhedeɪk/ (n) đau đầu

III. READING

23. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n) (n) tuổi thọ trung bình

24. label /ˈleɪbl/ (n) nhãn mác

25. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (v.phr) chú ý

26. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) nguyên liệu

27. mineral /ˈmɪnərəl/ (n) chất khoáng

28. nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) dinh dưỡng

29. turn off /tɜːn ɒf/ (v.phr) tắt

30. repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj) lặp đi lặp lại

IV. SPEAKING

31. rountine /ruːˈtiːn/ (n) sinh hoạt thường ngày

You can burn fat by doing this simple exercise routine.

(Bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này.)

32. jump /dʒʌmp/ (v) nhảy

Finally, jump back to your starting position and repeat.(Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.)

33. spread /spred/ (v) sự lây lan

Then, jump with your feet apart and your arms spread out.(Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.)

34. press-up /ˈpres.ʌp/ (n) (= push up) chống đẩy

To do press-ups properly, you should follow three steps.

(Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.)

35. squat /skwɒt/ (v) ngồi xổm

Then do squats about 30 sec.(Sau đó thực hiện động tác squat khoảng 30 giây.)

36. on the spot /ɒn ðiː spɒt/ (idiom) ngay lập tức, tại chỗ

Finally, you can run on the spot.(Cuối cùng, bạn có thể chạy tại chỗ.)

V. LISTENING

37. cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ (v.phr) cắt giảm

To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)

VI. WRITING

38. recipe /ˈresəpi/ (n) công thức nấu ăn

VII. COMMUNICATION & CULTURE

39. treadmill /ˈtred.mɪl/ (n) máy chạy bộ

40. bacteria /bækˈtɪəriə/ (n) vi khuẩn

Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.

41. virus /ˈvaɪə.rəs/ (n) vi-rút

42. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh

43. organism /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ (n) sinh vật, thực thể sốmg

44. diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) đường kính

45. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj) (adj) sự lây nhiễm

46. tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ (n) bệnh lao phổi

48. antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ (n) kháng sinh

49. germ /dʒɜːm/ (n) vi trùng

50. flu /fluː/ (n) cúm

51.illness /ˈɪl.nəs/ (n) sự ốm đau

52. get rid of /ɡet rɪd əv/ (idiom) loại bỏ

VIII. LOOKING BACK

(Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc bệnh tim trong tương lai.)

54. healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n) lối sống lành mạnh



UNIT 2: THE GENERATION GAP

I. GETTING STARTED

1. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ

2. belief /bɪˈliːf/ (n) sự tin tưởng

3. behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) hành vi

4. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hạt nhân

5. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n.phr) gia đình đa thế hệ

6. follow in one’s footsteps (idiom) theo bước, nối bước

7. argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh cãi

8. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj) có kinh nghiệm

9. traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ (n.phr) quan điểm truyền thống

10. follow one’s dream (idiom) theo đuổi ước mơ

11. respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng

II. LANGUAGE

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột

13. deal with /diːl wɪð/ (v.phr) đối phó

14. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc trưng, đặc điểm
1707478313666.png
 

DOWNLOAD FILE

  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 - GLOBAL SUCCESS.docx
    178.9 KB · Lượt tải : 3
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top