BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 7 CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO GLOBAL SUCCESS CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
2. Collocations
3. Word form
B. PRONUNCIATION
C. GRAMMAR
UNIT 1. MY HOBBIES
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1 | Amazing = wonderful | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ = /ˈwʌndərfl/ | Tuyệt vời |
2 | Bird-watching | v | /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ | Ngắm chim |
3 | Board game | n | /bɔːd geɪmz/ | Trò chơi trên bàn cờ |
4 | Bored (with) | adj | /bɔːd (wɪð)/ | Chán (cái gì) |
5 | Cost | v | /kɒst/ | Tốn (tiền), có giá |
6 | Clay | n | /kleɪ/ | Đất sét |
7 | Display | v, n | /dɪ’spleɪ/ | Trưng bày; sự trưng bày |
8 | Defeat | v | /dɪ'fi:t/ | Đánh bại |
9 | Expensive = costly | adj, adj | /ɪk'spensɪv/ = /kɒstlɪ/ | Đắt |
10 | Eggshell | n | /'egʃel/ | Vỏ trứng |
11 | Empty | adj | /'emptɪ/ | Trống,rỗng |
12 | Fragile | adj | /ˈfrædʒl/ | Dễ vỡ |
13 | Foreign | adj | /ˈfɔːrən/ | Nước ngoài |
14 | Foreigner | n | /ˈfɔːrənər/ | Người nước ngoài |
15 | Gift = present | n | /gift/ = /'preznt/ | Món quà |
16 | Game (against) | n | /geɪm ə'geɪnst/ | Trận đấu (để đấu lại ai) |
17 | Good (at) | adj | /gʊd ət/ | Giỏi(về) |
18 | Bad (at) | adj | /bæd ət/ | Tệ (về) |
19 | Hobby | n | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
20 | Lyric | n | /’lɪrɪk/ | Lời bài hát |
21 | Melody | n | /’melədi/ | Giai điệu |
22 | Model | n | /’mɒdl/ | Mô hình |
23 | Occasion | n | /əˈkeɪʒn/ | Dịp |
Special occasions | n | /'speʃl əˈkeɪʒn/ | Các dịp đặc biệt | |
24 | Opponent | n | /ə’pəʊnənt/ | Đối thủ |
25 | Pottery | n | /'pɒtərɪ/ | Đồ gốm |
26 | A piece of (art, advice, news, information,...) | n | /pi:s/ | Một tác phẩm nghệ thuật, lời khuyên, mẩu thông tin, mẩu tin... |
27 | Pursue | v | /pər'su:/ | Theo đuổi |
28 | Popular (with) | adj | /'pɒpjələr/ | Phổ biến (với), được ưa chuộng bởi |
29 | Professional | adj | /prə'feʃənl/ | Chuyên nghiệp |
Amateur | adj | /'æmətər/ | Nghiệp dư | |
30 | Receive | v | /rɪ'si:v/ | Nhận |
31 | Rhythm | n | /' rɪðəm/ | Nhịp, âm tiết |
32 | Save = protect | v | /seɪv/ = /prə'tekt/ | Bảo vệ |
33 | Sew | v | /səʊ/ | May vá |
34 | Surf (the Internet) | v | /sɜːrf/ | Lướt (mạng) |
35 | unique | adj | /ju:ni:k/ | Độc đáo |
2. Collocations
No. | Phrasal verb | Meaning |
1 | Be in the habit of sth | Có sở thích, thói quen làm gì |
2 | Divide sth into sth | Chia cái gì thành |
3 | Help sb with sth Help sb + V | Giúp ai việc gi Giúp ai làm gì |
4 | Learn about sth | Học hỏi điều gì |
5 | Make sb + V Make sb + be + adj | Khiến ai làm gì Khiến ai như thế nào |
6 | Participate in = Take part in = Join | Tham gia |
7 | Pursue/ maintain a hobby | Theo đuổi, duy trì sở thích |
8 | Sew sth for sb | May đồ (trang phục) cho ai |
9 | Share sth with sb | Chia sẻ cái gì với ai |
10 | Take up | Bắt đầu sở thích nào đó |
3. Word form
No. | Word | Part of speech | Meaning |
1 | Compete | v | Tranh đấu, cạnh tranh |
Competition | n | Cuộc thi | |
Competitor | n | Đối thủ, người tham gia | |
Competitive | adj | Đầy cạnh tranh | |
2 | Decorate | v | Trang trí |
Decoration | n | Việc trang trí, đồ trang trí | |
Decorator | n | Người trang trí | |
3 | Interest | v, n | Làm cho ai thích, Sở thích |
Interesting | adj | Gây thú vị | |
Interested | adj | Thấy thú vị | |
4 | Please | v | Làm hài lòng |
Pleased | adj | Hài lòng | |
Pleasure | n | Niềm vui | |
5 | Help | n, v | Sự giúp đỡ, giúp đỡ |
Helpful | adj | Hay giúp đỡ, hữu ích | |
Helpless | adj | Vô dụng | |
6 | Patient >< Impatient | adj | Kiên nhẫn >< Mất kiên nhẫn |
Patience >< Impatience | n | Sự kiên nhẫn >< Sự thiếu kiên nhẫn |
B. PRONUNCIATION
| /ə/ | /ɜː/ |
Categories (Phân loại âm) | Nguyên âm đơn dài | Nguyên âm đơn dài |
How to pronounce (Cách phát âm) | - Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. - Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. | - Âm “ơ” dài phát âm như âm “ơ” ngắn rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. - Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. |
Letters (Dấu hiệu) | - a, o khi không mang trọng âm - ate - en, em, ent - il - ur, er khi không mang trọng âm | - ear - er - ir - or - ur |
Examples (ví dụ) | away, concern, temperate, garden, problem, excellent, pencil, future, worker | learn, her, girl, world, burn |