Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,066
- Điểm
- 48
tác giả
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
III. GRAMMAR
1. Verbs of liking - các động từ chỉ sở thích
Dưới đây là một số động từ chỉ sở thích, xếp theo mức độ yêu thích giảm dần.
2. Verbs of liking + Ving - các động từ chỉ sở thích theo sau bởi Ving.
3. Verbs of liking Ving/ to Vinf - Động từ theo sau bởi cả Ving và to Vinf.
- Like:
Ex: He likes reading books/ He likes to read books.
(Anh ấy thích đọc sách.)
- Love:
Ex: I love walking to school/I love to walk to school.
(Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate:
Ex: I hate eating out/I hate to eat out.
(Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.)
- Prefer:
Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema.
(Tôi thích đi xem phim hơn.)
4. References - một số cấu trúc khác nói về sở thích
- Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love.
© To be quite into+ Ving/something: thích làm gì/cái gì
Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it.
(Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.)
© To be a big fan of + Ving/ something: là fan hâm mộ của ai
Ex: I am a big fan of horror movies.
(Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.)
© To be interested in + Ving: quan tâm, yêu thích làm gì
Ex: I am interested in taking photos.
(Tôi thích chụp ảnh.)
© To be addicted to + Ving: nghiện/ say mê cái gì, làm gì
Ex: He is addicted to playing computer games.
(Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.)
© To be hooked on something/Ving something: bị mê hoặc bởi thứ gì
Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day.
(Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.)
© To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì
Ex: She is keen on doing DIY.
(Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)
III. GRAMMAR
1. Verbs of liking - các động từ chỉ sở thích
Dưới đây là một số động từ chỉ sở thích, xếp theo mức độ yêu thích giảm dần.
Adore (v): yêu thích, say mê | Dislike/ don't like (v): không thích |
Love (v): yêu | Hate (v): ghét |
Like/ enjoy/ fancy (v): thích | Detest (v): ghét cay ghét đắng |
Don't mind (v): không phiền |
Verbs of liking | Examples |
Adore | My sister adores dancing. (Chị gái tôi say mê khiêu vũ.) |
Enjoy | Do you enjoy listening to music? (Cậu có thích nghe nhạc không?) |
Fancy | She fancies doing the gardening. (Cô ấy yêu thích làm vườn.) |
Don't mind | I don't mind cleaning. (Tôi không ngại lau dọn.) |
Detest | I detest staying at home alone. (Tôi cực kỳ ghét ở nhà một mình.) |
- Like:
Ex: He likes reading books/ He likes to read books.
(Anh ấy thích đọc sách.)
- Love:
Ex: I love walking to school/I love to walk to school.
(Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate:
Ex: I hate eating out/I hate to eat out.
(Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.)
- Prefer:
Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema.
(Tôi thích đi xem phim hơn.)
4. References - một số cấu trúc khác nói về sở thích
- Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love.
© To be quite into+ Ving/something: thích làm gì/cái gì
Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it.
(Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.)
© To be a big fan of + Ving/ something: là fan hâm mộ của ai
Ex: I am a big fan of horror movies.
(Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.)
© To be interested in + Ving: quan tâm, yêu thích làm gì
Ex: I am interested in taking photos.
(Tôi thích chụp ảnh.)
© To be addicted to + Ving: nghiện/ say mê cái gì, làm gì
Ex: He is addicted to playing computer games.
(Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.)
© To be hooked on something/Ving something: bị mê hoặc bởi thứ gì
Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day.
(Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.)
© To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì
Ex: She is keen on doing DIY.
(Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)