- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,009
- Điểm
- 113
tác giả
BÀI TẬP ÔN HÈ MÔN TOÁN LỚP 4 LÊN 5 MỚI NHẤT được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
23476.......32467 34890 .........34890
5688..........45388 12083 ..........1208
9087............8907 93021...........9999
Bài 2: Một nhà máy trong 4 ngày sản xuất được 680 ti vi. Hỏi trong 7 ngày nhà máy đó sản xuất được bao nhiêu chiếc ti vi, biết số ti vi mỗi ngày sản xuất như nhau .
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
Bài 3: Số ba mươi nghìn không trăm linh bảy viết là :
A. 300 007 B. 30 007 C. 3 007 D . 30 070
Bài 4 : Số lớn nhất gồm 5 chữ số khác nhau là :
A. 99 999 B. 98756 C. 98765 D. 99 995
Tuần 2Bài 1: Viết các số sau:
a. Mười lăm nghìn:......................................................................................................
b. Bảy trăm năm mươi:...............................................................................................
c. Bốn triệu:................................................................................................................
d. Một nghìn bốn trăm linh năm:.................................................................................
Bài 2: Trong các số sau 67382; 37682; 62837; 62783; 286730 số nào lớn nhất là :
A. 67382 B. 62837 C. 286730 D. 62783
Bài 3: Số liền sau số 999 999 là :
A. 1 triệu B. 10 triệu C. 1 tỉ D. 100 triệu
Bài 4: Viết số gồm : 7 triệu, 7 trăm triệu, 7 nghìn, 7 đơn vị :......................................
Tuần 3Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a. 675; 676; ..... ; ......;.......;........;681.
b. 100;.......;.........;........; 108; 110.
Bài 2: Viết số gồm :
a. 2 trăm nghìn, 5 trăm, 3 chục, 9 đơn vị:................................................
b. 5 nghìn, 8 chục, 3 đơn vị :....................................................................
c. 9 trăm nghìn, 4nghìn, 6 trăm 3 chục:....................................................
Bài 3: Dãy số tự nhiên là :
A. 1, 2, 3, 4, 5,...
B. 0, 1, 2, 3, 4, 5,......
C. 0, 1, 2, 3, 4, 5.
D. 0, 1, 3, 4, 5,....
Bài 4: Tìm x với : x là số tròn chục, 91> x > 68 ; x=..............................................
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm .
a. 50 dag = ...................hg 4 kg 300g =................. .g
b. 4 tấn 3 kg = ..................kg 5 tạ 7 kg = ................kg
c. 82 giây = .........phút ........giây 1005 g = .......kg .....g
Bài 2 : 152 phút = .......giờ ......phút . Số cần điền là :
A. 15 giờ 2 phút B. 1 giờ 52 phút C. 2 giờ 32 phút D. 1 giờ 32 phút
Bài 3: 8 hộp bút chì như nhau có 96 chiếc bút chì. Hỏi 5 hộp như thế có số bút chì là :
A. 12 bút chì B. 60 bút chì C . 17 bút chì D. 40 bút chì
Bài 4 : Có 5 gói bánh mỗi gói nặng 200g và 4 gói kẹo mỗi gói nặng 250g . Hỏi tất cả có bao nhiêu kilôgam bánh kẹo ?
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
a) 3 ngày = ..........giờ
5 giờ = ............. phút
b) 3giờ 10 phút = ........phút
2 phút 5 giây = ............ giây
Bài 2: Một tổ có 5 HS có số đo lần lượt là: 138cm, 134cm,128cm, 135cm, 130cm .
Hỏi trung bình số đo chiều cao của mỗi học sinh là bao nhiêu?
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
BÀI TẬP ÔN HÈ MÔN TOÁN LỚP 4 LÊN 5
Tuần 1
Bài 1: Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào chỗ chấmTuần 1
23476.......32467 34890 .........34890
5688..........45388 12083 ..........1208
9087............8907 93021...........9999
Bài 2: Một nhà máy trong 4 ngày sản xuất được 680 ti vi. Hỏi trong 7 ngày nhà máy đó sản xuất được bao nhiêu chiếc ti vi, biết số ti vi mỗi ngày sản xuất như nhau .
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
Bài 3: Số ba mươi nghìn không trăm linh bảy viết là :
A. 300 007 B. 30 007 C. 3 007 D . 30 070
Bài 4 : Số lớn nhất gồm 5 chữ số khác nhau là :
A. 99 999 B. 98756 C. 98765 D. 99 995
Tuần 2
a. Mười lăm nghìn:......................................................................................................
b. Bảy trăm năm mươi:...............................................................................................
c. Bốn triệu:................................................................................................................
d. Một nghìn bốn trăm linh năm:.................................................................................
Bài 2: Trong các số sau 67382; 37682; 62837; 62783; 286730 số nào lớn nhất là :
A. 67382 B. 62837 C. 286730 D. 62783
Bài 3: Số liền sau số 999 999 là :
A. 1 triệu B. 10 triệu C. 1 tỉ D. 100 triệu
Bài 4: Viết số gồm : 7 triệu, 7 trăm triệu, 7 nghìn, 7 đơn vị :......................................
Tuần 3
a. 675; 676; ..... ; ......;.......;........;681.
b. 100;.......;.........;........; 108; 110.
Bài 2: Viết số gồm :
a. 2 trăm nghìn, 5 trăm, 3 chục, 9 đơn vị:................................................
b. 5 nghìn, 8 chục, 3 đơn vị :....................................................................
c. 9 trăm nghìn, 4nghìn, 6 trăm 3 chục:....................................................
Bài 3: Dãy số tự nhiên là :
A. 1, 2, 3, 4, 5,...
B. 0, 1, 2, 3, 4, 5,......
C. 0, 1, 2, 3, 4, 5.
D. 0, 1, 3, 4, 5,....
Bài 4: Tìm x với : x là số tròn chục, 91> x > 68 ; x=..............................................
Tuần 4
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm .
a. 50 dag = ...................hg 4 kg 300g =................. .g
b. 4 tấn 3 kg = ..................kg 5 tạ 7 kg = ................kg
c. 82 giây = .........phút ........giây 1005 g = .......kg .....g
Bài 2 : 152 phút = .......giờ ......phút . Số cần điền là :
A. 15 giờ 2 phút B. 1 giờ 52 phút C. 2 giờ 32 phút D. 1 giờ 32 phút
Bài 3: 8 hộp bút chì như nhau có 96 chiếc bút chì. Hỏi 5 hộp như thế có số bút chì là :
A. 12 bút chì B. 60 bút chì C . 17 bút chì D. 40 bút chì
Bài 4 : Có 5 gói bánh mỗi gói nặng 200g và 4 gói kẹo mỗi gói nặng 250g . Hỏi tất cả có bao nhiêu kilôgam bánh kẹo ?
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
Tuần 5
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3 ngày = ..........giờ
5 giờ = ............. phút
b) 3giờ 10 phút = ........phút
2 phút 5 giây = ............ giây
Bài 2: Một tổ có 5 HS có số đo lần lượt là: 138cm, 134cm,128cm, 135cm, 130cm .
Hỏi trung bình số đo chiều cao của mỗi học sinh là bao nhiêu?
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
DOWNLOAD FILE
Sửa lần cuối: