- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,022
- Điểm
- 113
tác giả
Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN. Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 8 mới được biên soạn theo file word có thể chỉnh sửa theo nhu cầu sử dụng. Thầy cô, các em download file Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN tại mục đính kèm cuối bài.
PHONETICS
Complete the sentences in Mai’s email with the correct form of the verb in brackets.
Hi, Susan!
Well, I’m here in Ha Noi, now. I see quite a lot of my cousin Hoa because we (1) (enjoy/ do)
the same things. I have some new friends called David and John. David is
XEM THÊM:
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN. Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 8 mới được biên soạn theo file word có thể chỉnh sửa theo nhu cầu sử dụng. Thầy cô, các em download file Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN tại mục đính kèm cuối bài.
Bài tập tiếng anh lớp 8 mới theo từng Unit
UNIT 1 (E8)
UNIT 1 (E8)
adore (v) | /əˈdɔː/ | Yêu thích, mê thích | detest (v) | /dɪˈtest/ | ghét |
addicted (adj) | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì | DIY | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | đồ tự làm, tự sửa |
beach game | /biːtʃɡeɪm/ | Trò thể thao trên bãi biển | don’t mind (v) | /dəʊntmaɪnd/ | Không ngại, không ghét lắm |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng đeo tay | hang out (v) | /hæŋaʊt/ | Đi chơi với bạn bè |
communicate (v) communication communicative (adj) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp (v) (adj) | hooked (adj) | /hʊkt/ | Yêu thích cái gì |
Community centre | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | Trung tâm văn hoá cộng đồng | It’s right up mystreet! (idiom) | Đúng vị của tớ! | |
craft | /krɑːft/ | đồ thủ công | join (v) | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
craft kit | /krɑːftkɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công | leisure | /ˈleʒə/ | sự thư giãn nghỉ ngơi |
cultural event | /ˈkʌltʃərəlɪˈvent/ | sự kiện văn hoá | leisure activity | /ˈleʒəækˈtɪvə ti/ | hoạt động thư giãn nghỉ ngơi |
netlingo | /netˈlɪŋɡəʊ/ | Ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng | leisure time | /ˈleʒətaɪm/ | thời gian thư giãn nghỉ ngơi |
people watching | /ˈpiːplwɒtʃɪŋ/ | ngắm người qua lại | relax (v) relaxation | /rɪˈlæks/ | Thư giãn (v) |
satisfied (adj) satisfaction satisfy (v) | /ˈsætɪsfaɪd/ | Hài lòng (adj) sự hài lòng (v) làm hài lòng | socialise (v) | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao tiếp để tạo mối quan hệ |
weird (adj) | /wɪəd/ | Kì cục | window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi ngắm đồ bày ở cửa hàng |
virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo (chỉ có ở trên mạng) |
PHONETICS
|
Complete the sentences in Mai’s email with the correct form of the verb in brackets.
Hi, Susan!
Well, I’m here in Ha Noi, now. I see quite a lot of my cousin Hoa because we (1) (enjoy/ do)
the same things. I have some new friends called David and John. David is
XEM THÊM:
- Giáo án tiếng anh lớp 8 chương trình mới HK2
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 HK2
- GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LỚP 8
- ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 8
- Đề khảo sát chất lượng đầu năm tiếng anh 8
- ĐỀ THI HSG CẤP TRƯỜNG MÔN TIẾNG ANH 8
- Đề thi học kỳ 1 Tiếng Anh lớp 8
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KI 1 TIẾNG ANH LỚP 8
- BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
- Đề thi hsg tiếng anh lớp 8 thí điểm
- Giáo án tiếng anh 8 theo cv 5512
- ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 8
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 8
- GIÁO ÁN TIẾNG ANH LỚP 8
- Ngữ pháp và từ vựng tiếng anh lớp 8
- GIÁO ÁN PHỤ ĐẠO TIẾNG ANH LỚP 8
- Giáo án ôn tập Tiếng Anh 8 (Thí điểm)
- Giáo án dạy thêm tiếng anh lớp 8 thí điểm
- Giáo án dạy thêm tiếng anh 8 thí điểm kỳ 2
- Bài tập tiếng anh lớp 8 học kì 1
- Bài tập tiếng anh lớp 8 học kì 2