- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,839
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 4 global success NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 10 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 4 global success về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 4
HỌC KÌ 1
I. Nội dung kiến thức:
Ôn tập từ vựng, mẫu câu, các điểm ngữ pháp và các bài nghe từ bài 1 đến bài 10.
II. Định dạng bài kiểm tra:
- Bao gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết.
- Kĩ năng nói được tổ chức 1 buổi riêng trước (sau) khi làm bài kiểm tra trên giấy.
III. Một số dạng câu hỏi:
1. LISTENING (Kĩ năng nghe)
-Listen and number (nghe và viết số)
-Listen and tick (nghe và đánh dấu tick)
-Listen and complete (nghe và viết từ còn thiếu)
-Listen and match (nghe và nối)
2. READING (Kĩ năng đọc)
- Look, read and complete (nhìn, đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- Choose the correct answer (chọn đáp án đúng)
- Read and match (đọc và nối)
- Read and tick the corect picture (đọc và đánh dấu vào bức tranh đúng)
3.WRITING (Kĩ năng viết)
- Put the words in order (sắp xếp từ thành câu đúng)
- Look at the picture and complete the sentences (nhìn tranh và hoàn thành các câu)
- Write the missing letter (viết chữ cái còn thiếu thành từ đúng)
4. SPEAKING (Kĩ năng nói)
- Greeting (chào hỏi)
- Point and say (chỉ vào tranh và nói)
- Look at the picture and talk (nhìn tranh và nói về bức tranh)
IV. Từ vựng từ bài 1 đến bài 10:
V. Cấu trúc câu từ bài 1 đến bài 10:
Unit 1:
Hỏi và trả lời ai đó đến từ đâu?
Where are you from?
I’m from Viet Nam
Unit 2:
Hỏi về các ngày trong tuần?
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 4
HỌC KÌ 1
I. Nội dung kiến thức:
Ôn tập từ vựng, mẫu câu, các điểm ngữ pháp và các bài nghe từ bài 1 đến bài 10.
II. Định dạng bài kiểm tra:
- Bao gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết.
- Kĩ năng nói được tổ chức 1 buổi riêng trước (sau) khi làm bài kiểm tra trên giấy.
III. Một số dạng câu hỏi:
1. LISTENING (Kĩ năng nghe)
-Listen and number (nghe và viết số)
-Listen and tick (nghe và đánh dấu tick)
-Listen and complete (nghe và viết từ còn thiếu)
-Listen and match (nghe và nối)
2. READING (Kĩ năng đọc)
- Look, read and complete (nhìn, đọc và điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- Choose the correct answer (chọn đáp án đúng)
- Read and match (đọc và nối)
- Read and tick the corect picture (đọc và đánh dấu vào bức tranh đúng)
3.WRITING (Kĩ năng viết)
- Put the words in order (sắp xếp từ thành câu đúng)
- Look at the picture and complete the sentences (nhìn tranh và hoàn thành các câu)
- Write the missing letter (viết chữ cái còn thiếu thành từ đúng)
4. SPEAKING (Kĩ năng nói)
- Greeting (chào hỏi)
- Point and say (chỉ vào tranh và nói)
- Look at the picture and talk (nhìn tranh và nói về bức tranh)
IV. Từ vựng từ bài 1 đến bài 10:
Vocabulary | Meaning | Vocabulary | Meaning |
Unit 1: My friends | |||
America | nước Mỹ | Malaysia | nước Ma-lay-xi-a |
Australia | nước Úc | Singapore | nước Xin-ga-po |
Britain | nước Anh | Thailand | nước Thái Lan |
Japan | nước Nhật | Viet Nam | nước Việt Nam |
Unit 2: Time and daily routine | |||
fifteen | số 15 | get up | thức dậy |
forty-five | số 45 | go to bed | đi ngủ |
o’clock | giờ đúng | go to school | đi học |
thirty | Số 30 | have breakfast | ăn sáng |
do homework | làm bài tập về nhà | have lunch | ăn trưa |
chat with friends | trò chuyện cùng bạn | have dinner | ăn tối |
Unit 3: My week | |||
Monday | Thứ 2 | listen to music | nghe nhạc |
Tuesday | Thứ 3 | do housework | làm việc nhà |
Wednesday | Thứ 4 | study at school | học ở trường |
Thursday | Thứ 5 | stay at home | ở nhà |
Friday | Thứ 6 | at the weekend | cuối tuần |
Saturday | Thứ 7 | watch TV | xem ti vi |
Sunday | Chủ nhật | today | hôm nay |
Unit 4: My birthday party | |||
January | Tháng 1 | June | Tháng 6 |
February | Tháng 2 | July | Tháng 7 |
March | Tháng 3 | August | Tháng 8 |
April | Tháng 4 | September | Tháng 9 |
May | Tháng 5 | October | Tháng 10 |
birthday | ngày sinh | November | Tháng 11 |
grape | quả nho | December | Tháng 12 |
jam | mứt | lemonade | nước chanh |
juice | nước ép | party | buổi tiệc |
chip | Khoai tây chiên | water | nước |
Unit 5: Things we can do | |||
can | có thể, biết (làm gì) | ride a horse | cưỡi ngựa |
cook | nấu ăn | roller skate | trượt pa tin |
play the piano | chơi đàn piano | swim | bơi lội |
play the guitar | chơi đàn ghi ta | but | nhưng |
ride a bike | đạp xe | draw a picture | vẽ tranh |
Unit 6: Our school facilities | |||
in the city | ở thành phố | garden | khu vườn |
in the mountains | ở vùng núi | playground | sân chơi |
in the town | ở thị trấn | building | Tòa nhà |
in the village | ở làng quê | computer room | phòng tin học |
Unit 7: Our timetables | |||
art | môn Mĩ thuật | music | môn Âm nhạc |
English | môn Tiếng Anh | science | môn Khoa học |
history and geography | môn Lịch sử và Địa lí | Vietnamese | môn Tiếng Việt |
maths | môn Toán, toán học | IT | môn Tin học |
subject | môn học | PE | môn thể dục |
Unit 8: My favourite subjects | |||
English teacher | giáo viên (dạy TAnh) | painter | họa sĩ |
maths teacher | giáo viên (dạy Toán) | singer | ca sĩ |
favourite | yêu thích | because | bởi vì |
write a story | viết truyện | why | tại sao |
Unit 9: Our sports day | |||
sports day | ngày hội thể thao | sports | thể thao |
games | trò chơi | different | khác nhau |
Unit 10: Our summer holiday | |||
beach | bãi biển | Bangkok | Băng Cốc (thủ đô của nước Thái Lan |
campsite | địa điểm cắm trại | Sydney | Xít-ni (thành phố của nước Úc |
countryside | nông thôn, vùng quê | Tokyo | To-ky-o( thủ đô nước Nhật) |
last | trước, lần trước | London | Luân đôn (thủ đô nước Anh) |
V. Cấu trúc câu từ bài 1 đến bài 10:
Unit 1:
Hỏi và trả lời ai đó đến từ đâu?
Where are you from?
I’m from Viet Nam
Unit 2:
- Hỏi giờ?
- Hỏi xem ai đó làm gì lúc mấy giờ?
Hỏi về các ngày trong tuần?