- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,220
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh lớp 6 giữa kì 1 i-learn smart world có đáp án năm 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 10 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 6 i-learn smart world GIỮA học kì 1 về ở dưới.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 1: HOME
No. | Word | Pronunciation | Type | Meaning |
1. | apartment | /əˈpɑːtmənt/ | n | Chung cư |
2. | garage | /ˈgærɑːʒ/ | n | Nhà xe |
3. | balcony | /ˈbælkəni/ | n | Ban công |
4. | gym | /ʤɪm/ | n | Phòng tập thể dục |
5. | basement | /ˈbeɪsmənt/ | n | Tầng hầm |
6. | yard | /jɑːd/ | n | sân |
7. | pool | /pu:l/ | n | Hồ bơi |
8. | dinner | /ˈdɪnə/ | n | Bữa ăn tối |
9. | make dinner | /meɪk ˈdɪnə/ | Nấu bữa ăn tối | |
10. | bed | /bɛd/ | n | Cái giường |
11. | make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn giường | |
12. | dish | /dɪʃ/ | n | Cái đĩa |
13. | do the dishes | /duː ðə ˈdɪʃɪz/ | Chế biến món ăn | |
14. | clean | /kliːn/ | v | Dọn dẹp |
15. | clean the kitchen | /kliːn ðə ˈkɪʧɪn/ | Dọn dẹp nhà bếp | |
16. | laundry | /ˈlɔːndri/ | n | Giặt ủi |
17. | do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt quần áo | |
18. | shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | n | Việc mua sắm |
19. | do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm | |
20. | do the housework | duː ðə ˈhaʊswɜːk/ | Làm việc nhà | |
21. | city | /ˈsɪti/ | n | Thành phố |
22. | village | /ˈvɪlɪʤ/ | n | Ngôi làng |
23. | center | /ˈsɛntə/ | n | Trung tâm |
24. | town | /taʊn/ | n | Thị trấn… |
25. | east | /iːst/ | n | Phía đông |
26. | north | /nɔːθ/ | n | Phía bắc |
27. | south | /saʊθ/ | n | Phía nam |
28. | west | /wɛst/ | n | Phía tây |
29. | famous for | /ˈfeɪməs fɔː/ | adj | Nổi tiếng |
30. | floating market | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | n | Chợ nổi |
UNIT 2: SCHOOL
No. | Word | Pronunciation | Type | Meaning |
31. | subjects | /ˈsʌbʤɪkt/ | n | Môn học |
32. | biology | /baɪˈɒləʤi/ | n | Môn sinh học |
33. | geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | n | Môn địa lí |
34. | history | /ˈhɪstəri/ | n | Môn lịch sử |
35. | information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi/ | n | Môn công nghệ thông tin |
36. | literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | n | Môn ngữ văn |
37. | music | /ˈmjuːzɪk/ | n | Môn âm nhạc |
38. | physical education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ | n | Môn thể dục |
39. | physics | /ˈfɪzɪks/ | n | Môn vật lí |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!