- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 83,128
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2 TRẮC NGHIỆM CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 MỚI NHẤT TẢI NHIỀU
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2 TRẮC NGHIỆM CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 MỚI NHẤT TẢI NHIỀU. Đây là bộ Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2.
Tìm kiếm có liên quan
De thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm có đáp an
Trắc nghiệm Toán 10 giữa kì 2 có đáp an
DE cương on tập Toán 10 học kì 2 trắc nghiệm
De thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm file word
Đề thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm có đáp án violet
Đề cương on tập giữa kì Toán 10
Đề thi giữa kì 2 Toán 10 có đáp án
Đề kiểm tra giữa kì 2 năm học 2020 -- 2021 môn Toán lớp 10
Câu 1. Cho các số thực thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. với mọi B. với mọi
C. với mọi D. với mọi
Câu 2. Cho các số thực thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi ?
A. . B. . C. . D.
Câu 3. Với các số thực không âm tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 4. Với các số thực không âm tùy ý thỏa mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm mệnh đề đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Bất đẳng thức Côsi cho hai số không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 8. Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 9. Bất phương trình có điều kiện xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng với . Giá trị của là
A. B. -2. C. 2. D. – 4.
Câu 12. Cho, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B.
C. . D. .
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 19. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
Câu 20. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. B. C. D.
Câu 21. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
A. .B. . B. .
C. .
Câu 22. Cho bảng xét dấu
Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây:
A. B.
C. D.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 24. Với thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức không âm?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cặp số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 27. Cặp số là nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D.
Câu 28. Cặp số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 29. Trong mặt phẳng điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
A. B. C. D.
Câu 30. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. . B. . C. . D.
Câu 31. Miền nghiệm của hệ bất phương trình chứa bao nhiêu điểm trong 3 điểm
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tam thức bậc hai Giá trị bằng
A. B. C. D.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Cho tam thức bậc hai có và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho tam thức bậc hai . Khi đó khi và chỉ khi
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho tam thức bậc hai Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 37. Tam thức nào sau đây luôn luôn dương với mọi x
A. x2 – 4x + 1 B. x2 – 4x + 4 C. 4x2 – x – 1. D. 4x2 – x + 1
Câu 38. Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau
A. B.
C. D.
Câu 39. Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu nhự sau
Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 40. Xét tam giác tùy ý có . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 41. Xét tam giác tùy ý có . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 42. Cho tam giác , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh , là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Xét tam giác tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 44. Cho có . Độ dài cạnh là:
A. B. C. D.
Câu 45. Cho có , là nửa chu vi, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính . Công thức tính diện tích của tam giác nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 46. Xét tam giác tùy ý có . Diện tích của tam giác bằng
A. B. C. D.
Câu 47. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
A. B. C. D.
Câu 48. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A. B. C. D.
Câu 49. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A. B. C. D.
Câu 50. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d?
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
A. B. C. D.
Câu 53. Đường trung trực của đoạn thẳng với , có một vectơ pháp tuyến là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Trong mặt phẳng đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A. B. C. D.
Câu 55. Trong mặt phẳng phương trình tham số của đường thẳng đi qua và có vectơ chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Trong mặt phẳng phương trình tham số của đường thẳng qua , là
A. . B. . C. . D. .
Câu 57. Đường thẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình tham số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Trong mặt phẳng xét hai đường thẳng tùy ý và Đường thẳng vuông góc với đường thẳng khi và chỉ khi
A. B. C. D.
Câu 59. Trong mặt phẳng , đường thẳng song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng ?
A. B. C. D.
Câu 61. Với các số thực tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 62. Suy luận nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 63. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng gọi là hình có diện tích lớn nhất. Diện tích của bằng
A. B. C. D.
Câu 65. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng gọi là hình có diện tích lớn nhất. Diện tích của bằng
A. 25. B. 400. C. 100. D. 5.
Câu 66. Bất đẳng thức Côsi cho hai số không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 67. Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất phương trình ?
A. B.
C. D.
Câu 68. Giá trị là nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 69. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình ?
A. B. . C. . D. .
Câu 70. Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
A. Æ. B. {1}. C. [1;+¥). D. (–¥;1] .
Câu 71. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 72. Tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 73. Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho nhị thức bậc nhất . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
B. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
C. Nhị thức có giá trị trái dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
D. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
Câu 75. Cho nhị thức Tập hợp tất cả các giá trị để là
A. B. C. D.
Câu 76. Cho nhị thức Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để với mọi .
A. B. C. D.
Câu 77. Tìm để là nhị thức bậc nhất.
A. . B. .
C. D.
Câu 78. Cho biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 79. Trong mặt phẳng phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
XEM THÊM
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2 TRẮC NGHIỆM CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 MỚI NHẤT TẢI NHIỀU. Đây là bộ Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2.
Tìm kiếm có liên quan
De thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm có đáp an
Trắc nghiệm Toán 10 giữa kì 2 có đáp an
DE cương on tập Toán 10 học kì 2 trắc nghiệm
De thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm file word
Đề thi giữa học kì 2 lớp 10 môn Toán trắc nghiệm có đáp án violet
Đề cương on tập giữa kì Toán 10
Đề thi giữa kì 2 Toán 10 có đáp án
Đề kiểm tra giữa kì 2 năm học 2020 -- 2021 môn Toán lớp 10
ĐỀ CƯƠNG TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP
TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II CÓ ĐÁP ÁN
TOÁN 10 GIỮA HỌC KỲ II CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Cho các số thực thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. với mọi B. với mọi
C. với mọi D. với mọi
Câu 2. Cho các số thực thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi ?
A. . B. . C. . D.
Câu 3. Với các số thực không âm tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 4. Với các số thực không âm tùy ý thỏa mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm mệnh đề đúng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Bất đẳng thức Côsi cho hai số không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 8. Điều kiện xác định của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 9. Bất phương trình có điều kiện xác định là
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong các số dưới đây, số nào là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng với . Giá trị của là
A. B. -2. C. 2. D. – 4.
Câu 12. Cho, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B.
C. . D. .
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 19. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. B. C. D. Câu 20. Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
A. B. C. D.
Câu 21. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
| | | | | |
| | | | | |
C. .
Câu 22. Cho bảng xét dấu
| |||||
| | |
Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây:
A. B.
C. D.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 24. Với thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức không âm?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cặp số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 27. Cặp số là nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D.
Câu 28. Cặp số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 29. Trong mặt phẳng điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
A. B. C. D.
Câu 30. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. . B. . C. . D.
Câu 31. Miền nghiệm của hệ bất phương trình chứa bao nhiêu điểm trong 3 điểm
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho tam thức bậc hai Giá trị bằng
A. B. C. D.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Cho tam thức bậc hai có và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho tam thức bậc hai . Khi đó khi và chỉ khi
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Cho tam thức bậc hai Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 37. Tam thức nào sau đây luôn luôn dương với mọi x
A. x2 – 4x + 1 B. x2 – 4x + 4 C. 4x2 – x – 1. D. 4x2 – x + 1
Câu 38. Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?A. B.
C. D.
Câu 39. Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu nhự sau
| | | | | | | |
| | | | | | | |
Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 40. Xét tam giác tùy ý có . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 41. Xét tam giác tùy ý có . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 42. Cho tam giác , có độ dài ba cạnh là . Gọi là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh , là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Xét tam giác tùy ý, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 44. Cho có . Độ dài cạnh là:
A. B. C. D.
Câu 45. Cho có , là nửa chu vi, đường tròn ngoại tiếp tam giác có bán kính . Công thức tính diện tích của tam giác nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 46. Xét tam giác tùy ý có . Diện tích của tam giác bằng
A. B. C. D.
Câu 47. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
A. B. C. D.
Câu 48. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A. B. C. D.
Câu 49. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A. B. C. D.
Câu 50. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d?
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
A. B. C. D.
Câu 53. Đường trung trực của đoạn thẳng với , có một vectơ pháp tuyến là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Trong mặt phẳng đường thẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ ?
A. B. C. D.
Câu 55. Trong mặt phẳng phương trình tham số của đường thẳng đi qua và có vectơ chỉ phương là
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Trong mặt phẳng phương trình tham số của đường thẳng qua , là
A. . B. . C. . D. .
Câu 57. Đường thẳng đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình tham số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 58. Trong mặt phẳng xét hai đường thẳng tùy ý và Đường thẳng vuông góc với đường thẳng khi và chỉ khi
A. B. C. D.
Câu 59. Trong mặt phẳng , đường thẳng song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Trong mặt phẳng cho đường thẳng Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng ?
A. B. C. D.
Câu 61. Với các số thực tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 62. Suy luận nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 63. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng gọi là hình có diện tích lớn nhất. Diện tích của bằng
A. B. C. D.
Câu 65. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng gọi là hình có diện tích lớn nhất. Diện tích của bằng
A. 25. B. 400. C. 100. D. 5.
Câu 66. Bất đẳng thức Côsi cho hai số không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây?
A. . B. . C. . D.
Câu 67. Bất phương trình nào dưới đây tương đương với bất phương trình ?
A. B.
C. D.
Câu 68. Giá trị là nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 69. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình ?
A. B. . C. . D. .
Câu 70. Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
A. Æ. B. {1}. C. [1;+¥). D. (–¥;1] .
Câu 71. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 72. Tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 73. Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Cho nhị thức bậc nhất . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
B. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
C. Nhị thức có giá trị trái dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
D. Nhị thức có giá trị cùng dấu với hệ số khi lấy các giá trị trong khoảng .
Câu 75. Cho nhị thức Tập hợp tất cả các giá trị để là
A. B. C. D.
Câu 76. Cho nhị thức Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để với mọi .
A. B. C. D.
Câu 77. Tìm để là nhị thức bậc nhất.
A. . B. .
C. D.
Câu 78. Cho biểu thức . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 79. Trong mặt phẳng phần nửa mặt phẳng gạch chéo (kể cả bờ) trong hình vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào ?
XEM THÊM
- Tài liệu ôn thi chuyên toán lớp 10
- Chuyên đề phương trình vô tỉ lớp 10 nâng cao
- Chuyên Đề Phương Pháp Tọa Độ Trong Mặt Phẳng
- Chuyên Đề Cung VÀ Góc Lượng Giác
- Chuyên Đề Thống Kê Lớp 10
- Chuyên đề phương trình và hệ phương trình lớp 10
- Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Bất Phương Trình Lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm hàm số bậc hai lớp 10
- Trắc nghiệm hàm số bậc nhất lớp 10
- Hàm số bậc nhất hàm số bậc hai lớp 10
- Chuyên đề mệnh đề và tập hợp lớp 10
- Chuyên Đề Tích Vô Hướng Và Ứng Dụng
- Những Kỹ Năng Giải Toán Đặc Sắc Bất Đẳng Thức
- Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại Số 10
- Câu hỏi trắc nghiệm dấu của tam thức bậc hai
- Chuyên đề bất đẳng thức lớp 10
- Đề Thi Giữa Học Kì 1 Toán 10
- Trắc Nghiệm Bài Đại Cương Về Phương Trình Toán 10
- Trắc Nghiệm Bài Phương Trình Quy Về Phương Trình Bậc Nhất Bậc Hai
- Trắc Nghiệm Bài Phương Trình Và Hệ Phương Trình Bậc Nhất Nhiều Ẩn
- Đề thi toán 10 học kì 1 có đáp án
- Đề thi học kì 1 toán 10 trắc nghiệm
- TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 CẢ NĂM
- CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
- Đề ôn tập chương 1 toán 10
- Đề ôn tập đại số lớp 10
- Đề ôn tập toán hk2 lớp 10
- ÔN TẬP TOÁN 10 HÀM SỐ
- ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG VECTO TOÁN LỚP 10
- Đề Thi Chọn HSG Toán 10
- Trắc nghiệm chương 3 đại số 10
- Chuyên đề hình học phẳng lớp 10
- Đề cương ôn tập toán lớp 10 học kì 2
- Ôn Tập Toán 10 Học Kỳ 2
- câu trắc nghiệm dấu của nhị thức bậc nhất
- Bài tập trắc nghiệm toán hình học lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm đai số 10 cả năm
- Chuyên đề mệnh đề và tập hợp lớp 10
- Trắc nghiệm hàm số bậc nhất lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm hàm số bậc hai lớp 10
- Trắc nghiệm mệnh đề và tập hợp
- Trắc nghiệm phương trình hệ phương trình toán lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm tích vô hướng của hai vectơ lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
- Câu hỏi trắc nghiệm số phức có đáp án
- Đề thi giữa học kì 2 môn toán lớp 10
- Đề thi học kì 2 toán 10 file word
- Đề kiểm tra hk1 môn toán 10 có đáp án
- Đề kiểm tra học kì 1 toán 10 trắc nghiệm
DOWNLOAD FILE
Sửa lần cuối: