- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,022
- Điểm
- 113
tác giả
MA TRẬN VÀ ĐỀ KIỂM TRA VẬT LÝ LỚP 8 HK1 NĂM 2021 - 2022
1. Kiến thức: Học sinh hiểu và vận dụng các kiến thức về chuyển động cơ học, vận tốc, chuyển động đều và chuyển động không đều. Các kiến thức về lực, quán tính.
2. Kĩ năng: Rèn luyện kĩ năng giải bài tập, phân tích, tư duy, so sánh, tổng hợp kiến thức.
3. Thái độ: Cẩn thận, nghiêm túc, trung thực,… khi làm kiểm tra.
4. Định hướng phát triển năng lực cho học sinh
- Năng lực giải quyết vấn đề
- Năng lực tính toán
- Năng lực sáng tạo
- Năng lực tự học
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ
II. Chuẩn bị
- GV: Đề kiểm tra
- HS: Xem lại nội dung và bài tập từ bài 1 đến bài 7.
III. Ma trận đề kiểm tra.
1. Kiến thức: Học sinh hiểu và vận dụng các kiến thức về chuyển động cơ học, vận tốc, chuyển động đều và chuyển động không đều. Các kiến thức về lực, quán tính.
2. Kĩ năng: Rèn luyện kĩ năng giải bài tập, phân tích, tư duy, so sánh, tổng hợp kiến thức.
3. Thái độ: Cẩn thận, nghiêm túc, trung thực,… khi làm kiểm tra.
4. Định hướng phát triển năng lực cho học sinh
- Năng lực giải quyết vấn đề
- Năng lực tính toán
- Năng lực sáng tạo
- Năng lực tự học
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ
II. Chuẩn bị
- GV: Đề kiểm tra
- HS: Xem lại nội dung và bài tập từ bài 1 đến bài 7.
III. Ma trận đề kiểm tra.
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA VẬT LÝ 8
(Đề kiểm tra giữa kì I trắc nghiệm 40 câu )
(Đề kiểm tra giữa kì I trắc nghiệm 40 câu )
Tên Chủ đề Chương I: Chuyển động cơ học | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | |
Cấp độ thấp | Cấp độ cao | |||
Chuyển động cơ học | | |||
Số câu 6 Số điểm 1,5đ Tỉ lệ 15% | Số câu 1 Số điểm 0,25đ | Số câu 2 Số điểm 0.5đ | Số câu 2 Số điểm 0,5đ | Số câu 1 Số điểm 0,25đ |
Vận tốc | | |||
Số câu 8 Số điểm 2đ Tỉ lệ 20% | Số câu 2 Số điểm 0,5đ | Số câu 2 Số điểm 0.5đ | Số câu 3 Số điểm 0,75đ | Số câu 1 Số điểm 0,25đ |
Chuyển động đều- Chuyển động thẳng đều | | |||
Số câu 8 Số điểm 2đ Tỉ lệ 20% | Số câu 2 Số điểm 0.5đ | Số câu 2 Số điểm 0,5đ | Số câu 3 Số điểm 0,75đ | Số câu 1 Số điểm 0,25đ |
Biểu diễn lực | | |||
Số câu 6 Số điểm1,5đ Tỉ lệ 15% | Số câu 1 Số điểm 0.25đ | Số câu 2 Số điểm 0,5đ | Số câu 3 Số điểm 0,75đ | Số câu Số điểm |