- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,022
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU 1000 từ vựng tiếng anh cơ bản thông dụng LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 33 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
STT TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
JOB - NGHỀ NGHIỆP
1 accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
2 actor/ actress
/ˈæk.tɚ/
/ˈæk.trəs/ diễn viên
3 artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sĩ
4 astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
5 baker /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
6 butcher /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
7 cashier /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
8 chef /ʃef/ đầu bếp
9 comedian /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài
10 delivery man /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
11 doctor /ˈdoktə/ bác sĩ
12 entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
13 engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
14 factory worker /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
15 office worker /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
16 florist /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
17 hairdresser /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
18 lawyer /ˈlɑː.jɚ/ luật sư
19 musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
20 pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
21 plumber /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
22 politician /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
23 programmer /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
24 real estate agent /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
25 tailor /ˈteɪ.lɚ/ thợ may
26 taxi driver /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi
27 teacher /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
28 receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
29 singer /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
30 firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
FRUIT - TRÁI CÂY
31 apple /ˈæp.əl/ quả táo
32 banana /bəˈnæn.ə/ quả chuối
33 pear /per/ quả lê
34 grape /ɡreɪp/ quả nho
35 peach /piːtʃ/ quả đào
36 orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
37 mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
38 coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
39 pineapple /ˈpaɪnæpl/ quả dứa
40 watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu
41 durian /ˈduːriən/ sầu riêng
42 lychee /ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải
43 guava /ˈɡwaːvə/ quả ổi
44 starfruit (n ) /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế
45 apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ
46 jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít
47 avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
48 papaya /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
49 plum /plʌm/ quả mận
50 lemon /ˈlem.ən/ chanh vàng
51 kiwi /ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)
52 raspberry /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi
53 blueberry /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất
FAMILY - GIA ĐÌNH
54 family /ˈfæm.əl.i/ gia đình
55 mother /ˈmaðə/ mẹ
56 father /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
57 parent /ˈpeərənt/
bố hoặc mẹ
(parents: bố mẹ, phụ huynh)
58 daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
LINKS
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
STT TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỦA TỪ
JOB - NGHỀ NGHIỆP
1 accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
2 actor/ actress
/ˈæk.tɚ/
/ˈæk.trəs/ diễn viên
3 artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sĩ
4 astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
5 baker /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
6 butcher /ˈbʊtʃ.ɚ/ người mổ thịt
7 cashier /kæʃˈɪr/ nhân viên thu ngân
8 chef /ʃef/ đầu bếp
9 comedian /kəˈmiː.di.ən/ diễn viên hài
10 delivery man /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ nhân viên giao hàng
11 doctor /ˈdoktə/ bác sĩ
12 entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ nhà kinh doanh
13 engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
14 factory worker /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
15 office worker /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
16 florist /ˈflɔːr.ɪst/ người bán hoa
17 hairdresser /ˈherˌdres.ɚ/ thợ cắt tóc
18 lawyer /ˈlɑː.jɚ/ luật sư
19 musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
20 pharmacist /ˈfɑːr.mə.sɪst/ dược sĩ
21 plumber /ˈplʌm.ɚ/ thợ ống nước
22 politician /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ chính trị gia
23 programmer /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
24 real estate agent /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ người môi giới bất động sản
25 tailor /ˈteɪ.lɚ/ thợ may
26 taxi driver /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ tài xế xe taxi
27 teacher /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
28 receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ nhân viên lễ tân, tiếp tân
29 singer /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản MochiMochi
30 firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
FRUIT - TRÁI CÂY
31 apple /ˈæp.əl/ quả táo
32 banana /bəˈnæn.ə/ quả chuối
33 pear /per/ quả lê
34 grape /ɡreɪp/ quả nho
35 peach /piːtʃ/ quả đào
36 orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ quả cam
37 mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/ quả xoài
38 coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/ quả dừa
39 pineapple /ˈpaɪnæpl/ quả dứa
40 watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ dưa hấu
41 durian /ˈduːriən/ sầu riêng
42 lychee /ˈlaitʃiː, ˈliː-/ quả vải
43 guava /ˈɡwaːvə/ quả ổi
44 starfruit (n ) /ˈstɑːr.fruːt/ quả khế
45 apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ quả mơ
46 jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ quả mít
47 avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ quả bơ
48 papaya /pəˈpaɪ.ə/ quả đu đủ
49 plum /plʌm/ quả mận
50 lemon /ˈlem.ən/ chanh vàng
51 kiwi /ˈkiː.wiː/ quả kiwi (dương đào)
52 raspberry /ˈræz.ber.i/ quả mâm xôi
53 blueberry /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ quả việt quất
FAMILY - GIA ĐÌNH
54 family /ˈfæm.əl.i/ gia đình
55 mother /ˈmaðə/ mẹ
56 father /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
57 parent /ˈpeərənt/
bố hoặc mẹ
(parents: bố mẹ, phụ huynh)
58 daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
LINKS
THẦY CÔ TẢI NHÉ!