Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 global success word CẢ NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 122 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 1. HOBBIES​
A. VOCABULARY
No.​
Word​
Part of speech​
Pronunciation​
Meaning​
1​
Arrangev/əˈreɪnʤ/Sắp xếp, sắp đặt, cắm
2​
Benefitn/ˈbenɪfɪt/Lợi ích
3​
Bird-watchingv/bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/Ngắm chim
4​
Board gamesn/bɔːd geɪmz/Trò chơi trên bàn cờ
5​
Bored (with)adj/bɔːd (wɪð)/Chán (cái gì)
6​
Bugn/bʌg/Con bọ
7​
Carvev/kɑːrv/Điêu khắc
8​
Cheapadj/ʧiːp/Rẻ
9​
Clayn/kleɪ/Đất sét
10​
Collagen/ˈkɒlɑːʒ/Một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
11​
Collectv/kəˈlɛkt/Sưu tập, thu thập
12​
Competitionn/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/Cuộc thi
13​
Costv/kɒst/Tốn (tiền), có giá
14​
Decoratev/ˈdekəreɪt/Trang trí
15​
Defeatv/dɪˈfiːt/Đánh bại
16​
Displayv, n/dɪˈspleɪ/Trưng bày, sự trưng bày
17​
Foreignadj/ˈfɒrən/Nước ngoài
18​
Game (against)ngeɪm (əˈgeinst)Trận đấu (để đấu lại ai)
19​
Gluen/ɡluː/Keo dán, hồ dán
20​
Good (at)adj/ɡʊd/Giỏi (về)
21​
Interestn/ˈɪntrəst/Sở thích
22​
Lyricn/ˈlɪrɪk/Lời bài hát
23​
Melodyn/ˈmelədi/Giai điệu
24​
Modeln/ˈmɒdl/Mô hình
25​
Naturen/ˈneɪtʃə(r)/Tự nhiên, thiên nhiên
26​
Opponentn/əˈpəʊnənt/Đối thủ
27​
Patientadj/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn
28​
Photon/ˈfəʊtəʊ/Bức ảnh
29​
Presentn/ˈpreznt/Món quà
30​
Pursuev/pəˈsjuː/Theo đuổi
31​
Receivev/rɪˈsiːv/Nhận
32​
Save = protectv/seɪv = prəˈtekt/Bảo vệ
33​
Setv/set/(Mặt trời) lặn
34​
Sewv/səʊ/May vá
35​
Stressn/stres/Sự căng thẳng
36​
Surf (the Internet)v/sɜːf (ði ˈɪntəˌnet)/Lướt (mạng)
37​
Uniqueadj/juˈniːk/Độc đáo
38​
Usualadj/ˈjuːʒuəl/Bình thường
39​
Valuableadj/ˈvæljuəbl/Quý giá
40​
Woodn/wʊd/Gỗ


B. PRONUNCIATION

Nguyên âm đơn dài
/ɜː/​
e (prefer), ea (learn), i (first), u (nurse), o (word), ou (journey)
Nguyên âm đơn ngắn
/ə/​
a (about), e (open), o (compare), u (future), ou (famous)


C. GRAMMAR



I. The present simple (Thì hiện tại đơn)

1. Forms (Cấu trúc)

Động từ thường​
Động từ “to be”​
Câu
khẳng định​
S + Vs/es
E.g: He watches TV every day.
S + am/ is/ are + N/ adj/ prep
E.g: My mother is a teacher
Câu
phủ định​
S + do/ does not + V-inf
E.g: I don ’t like cakes.
S + am/ is/ are not + N/ adj/ prep
E.g: I’m not a student.
Câu
nghi vấn​
Do/ Does + S + V-inf?
(+) Yes, S + do / does.
(-) No, s + don’t / doesn’t.
E.g: Do you like playing chess?
- No, I don ’t.
Am/ Is/ Are + S + N/adj/prep?
(+) Yes, S + is / am / are.
(-) No, S + is / am / are + not.
E.g: Are you sure?
- Yes, I am.


2. Use (Cách dùng)

Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiênE.g: The sun rises in the East.
Diễn tả sở thích, thói quenE.g: I often get up at six o ’clock.
Diễn tả cảm xúc, cảm giácE.g: She likes singing.
Diễn tả sự di chuyển có lịch trìnhE.g: The plane takes off in 5 minutes.


3. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ)

Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ss à thêm -esE.g: wash à washes
Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -y à thêm -iesE.g: carry à carries
Các động từ còn lại à thêm sE.g: learn à learns
Các động từ đặc biệtE.g: have à has


4. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es)

Phát âm là
/s/​
Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/ (thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p)E.g: walks /wɔ:ks/
Phát âm là
/iz/
Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges)E.g: boxes /'bɒksiz/
Phát âm là
/z/​
Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, ...)E.g: chickens /'tfikinz/
* Lưu ý: cách phát âm phải dựa vào phiên âm quốc tế, không dựa vào cách viết.



5. Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian)

S Every + khoảng thời gian (every day/ week/ month/ year, ...)

S Once/ twice/ three times/ four times + a/per + khoảng thời gian (once a day/ week/ month/ year, ...)

S In the + buổi trong ngày (in the morning, ...)

S Trạng từ chỉ tần suất:

+ Đứng trước động từ chính

E.g: I often play soccer. (Tôi thường chơi hóng đá.)

+ Ngoại lệ: Đứng sau to be (am/ is/ are) trong thì hiện tại tiếp diễn

E.g: She is always late. (Cô ta cứ đến muộn mãi.)

100%AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài
90%UsuallyThường xuyên
80%GenerallyThông thường, theo lệ
70%OftenThường
50%SometimesThỉnh thoảng
30%OccasionallyThỉnh thoảng, đôi khi
10%Hardly everHầu như, hiếm khi
5%RarelyHiếm khi, ít khi
0%NeverKhông bao giờ


II. Expressing liking & disliking (Diễn đạt sự yêu thích / không yêu thích)

Liking​
Disliking​
Adjectives​
be fond of
be keen on
be interested in
be into
be addicted to
be fascinated by
be crazy about
be mad about
be disgusted with
Nouns​
big fan of
passion for
hate for
hatred for
Verbs​
adore
enjoy
fancy
like (Ving/ to V)
love (Ving/ to V)
prefer (Ving/ to V)
* prefer Ving to Ving
can't bear
can't put up with
can't stand
can't tolerate
detest
dislike
hate (Ving/ to V)
loathe
mind
Examples​
- Lucy adores collecting stamps.
- I am keen on playing the violin.
We dislike doing exercises every morning.
He hates playing table tennis.


D. PRACTICE

PART 1. PHONETICS

Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part.

1.
A. bird B. girl C. first D. sister

2. A. burn B. sun C. hurt D. turn

3. A. nurse B. picture C. surf D. return

4. A. neighbor B. favorite C. culture D. tourist

1706447674816.png

1706447685237.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---BAI TAP BO TRO ANH 7 GLOBAL SUCCESS.docx
    2.1 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,153
    Bài viết
    37,622
    Thành viên
    139,811
    Thành viên mới nhất
    Trương Văn Hào

    Thành viên Online

    Top