Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,009
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word, pdf gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success theo từng unit về ở dưới.
UNIT 1. LEISURE TIME

A. VOCABULARY

No.
Word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
1Addict
n​
/ˈædɪkt/Người nghiện
2Addicted to
adj​
/əˈdɪktɪd tu/Nghiện cái gì/ làm gì
3Addictive
adj​
/ˈædətɪv/Có tính gây nghiện
4Advertise
v​
/ˈædvərtaɪz/Quảng cáo
5Advertisement
n​
/ədˈvɜːtɪsmənt/Mẩu / cái quảng cáo
6Affect
v​
/əˈfekt/Ảnh hưởng
7Balance
n​
/ˈbæləns/Sự cân bằng
8Bracelet
n​
ˈbreɪslət/Vòng tay
9Ban
v​
/bæn/Cấm
10Craft kit
n​
//krɑːft kɪt /Bộ dụng cụ làm thủ công
11Comic
n​
/ˈkɒmɪk/Truyện tranh
12Community
n​
/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
13Cruel
adj​
/ˈkruːəl/Độc ác
14Competitive
adj​
/kəmˈpetətɪv/Mang tính cạnh tranh
15DIY = Do it yourself
abr​
/di:aɪ'waɪ/ = /du: ɪt jɔːˈself/Tự làm
16Data
n​
/ˈdeɪtə/Dữ liệu
17Decide (to V)
v​
/dɪˈsaɪd/Quyết định làm gì
18Decision
n​
/dɪˈsɪʒn/Sự quyết định
19(Do) harm to (ST/SB)
v​
/hɑːrm/Làm hại (đến ...)
20(Be) harmful (to)
adj​
/hɑːrmfl/Có hại (đối với ...)
21Exist
v​
/ɪɡˈzɪst/Tồn tại
22Existence
n​
/ɪɡˈzɪstəns/Sự tồn tại
23Eye-tiredness
n​
/aɪ ˈtaɪədnəs/Sự mỏi mắt
24Folk song
n​
/ˈfəʊk sɒŋ/Nhạc dân ca
25Fold
v​
/fəʊld/Gập, gấp
26Get irritated
v​
/get ˈɪrɪteɪtɪd/Nổi cáu, cáu gắt
27(Be) hooked on
adj​
/hʊkt/Rất thích cái gì/ làm gì
28Have effect on
v​
/ɪ'fekt/Có ảnh hưởng đến
29Hang out
v​
/hæŋ aʊt/Đi chơi
30Knitting kit
n​
/ˈnɪtɪŋ kɪt/Bộ dụng cụ đan len
31Keep in touch
v​
/ki:p ɪn tʌtʃ/Giữ liên lạc
32Improve
v​
/ɪmˈpruːv/Cải thiện
33Leisure
n​
/ˈleʒə(r)/Thời gian rảnh
34Melody
n​
/ˈmelədi/Giai điệu
35Message
v​
/ˈmesɪdʒ/Gửi tin nhắn
36Muscle
n​
/ˈmʌsl/Cơ bắp
37Make origami
v​
/meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/Xếp giấy, gấp giấy
38Organise
v​
/ˈɔːɡənaɪz/Tổ chức (cái gì)
39Organisation
n​
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/Tổ chức
40Positive
adj​
/ˈpɒzətɪv/Tích cực
41Pronounce
v​
/prəˈnaʊns/Phát âm
42Puzzle
n​
/ˈpʌzl/Trò chơi câu đố
43Rely (on)
v​
/rɪ'laɪ/Phụ thuộc (vào)
44Relax
v​
/rɪˈlæks/Thư giãn
45Relaxed
adj​
/rɪˈlækst/Cảm thấy thư giãn
46Resort
n​
/rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng
47Prefer ST (to ST)
v​
/prɪˈfɜːr/Thích cái gì (hơn cái gì)
48Preference
n​
/ˈprefrəns/Sự yêu thích
49Savings
n​
/ˈseɪvɪŋ/Tiền tiết kiệm
50Satisfy
v​
/ˈsætɪsfaɪ/Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn
51Snowboarding
n​
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/Trượt tuyết bằng ván
52Surf
v​
/sɜːrf/Lướt (mạng Internet)
53Social
adj​
/ˈsəʊʃl/Về xã hội
54Socialize (with)
v​
/ˈsəʊʃəlaɪz/Hòa đồng (với)
55Solution
n​
/səˈluːʃn/Giải pháp
56Stay in shape
v​
/ steɪ ɪn ʃeɪp/Giữ dáng
57Strange (to)
adj​
/streɪndʒ/Lạ lẫm (đối với ai đó)
58Trick
n​
/trɪk/Mẹo
59Tool
n​
/tu:l/Công cụ, dụng cụ
60Total
adj​
/ˈtəʊtl/Tổng cộng
61Volunteer
n, v​
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/Tình nguyện viên, tình nguyện làm gì
62Virtual
adj​
/ˈvɜːrtʃuəl/Ảo


B. PRONUNCIATION

Nguyên âm đơn ngắn
/ʊ/​
u (full), oo (wood), ou (could), o (woman)
Nguyên âm đơn dài
/u:/​
oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use)


C. GRAMMAR

1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives





LIKING
Adore + V-ingE.g. I adore watching movies.
Love + V-ing / to VE.g. She loves learning English.
She loves to learn English.
Enjoy + V-ingE.g. He enjoys listening to music.
Fancy + V-ingE.g. Do they fancy skiing?
Like + V-ing / to VE.g. I like playing football.
I like to play football.
Prefer + V-ing / to VE.g. My sister prefers dancing.
My sister prefers to dance.



DISLIKE
Not like + V-ingE.g. I don ’t like eating
Dislike + V-ingE.g. Does he dislike fishing?
Hate + V-ing / to VE.g. She hates cleaning the house.
Detest + V-ingE.g. They detest getting up early.
Not mind + V-ingE.g. I don't mind cooking.
2. Expressions used with hobbies

VerbUseExamples
Like= Be keen on
= Be a fan of
= Be interested in
= Be hooked on
= Be addicted to
I'm keen on music.
I'm a fan of football.
I’m interested in action movies.
I'm hooked on playing board games.
I'm addicted to playing computer games.
Love= Be obsessed with
= Be mad about
= Be crazy about
She’s obsessed with novels.
He’s mad about painting.
She is crazy about taking photos.
Dislike= Be bad at
= Be terrible at
I’m bad at swimming.
I’m terrible at singing.



Exercise 1. Circle the words with /ʊ/.

could​
full​
sugar​
good​
blue​
soon​
book​
cough​
woman​
lunch​
Exercise 2. Circle the words with /u:/.

four​
two​
new​
look​
sugar​
food​
town​
soup​
June​
school​
Exercise 3. Find the word which has a different sound in the underlined part.

1. A. food B. foot C. hook D. wood

2. A. group B. should C. would D. could

3. A. fruit B. suit C. juice D. build

4. A. lose B. improve C. movie D. dove

5. A. pull B. lunar C. full D. put

Exercise 4. Find the word which has different stress from the others.

1. A. addict B. affect C. balance D. exist

2. A. comic B. improve C. bracelet D. cruel

3. A. advertise B. melody C. existence D. organize

4. A. harmful B. data C. effect D. leisure

5. A. relax B. muscle C. message D. puzzle



PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR

I. VOCABULARY

Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks.

snowboarding​
eye-tiredness​
puzzle​
fold​
comic​
savings​
message​
bracelet​
make origami​
knitting kit​
1. _________________________________2. _________________________________
3. _________________________________4. _________________________________
1693997454919.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---(Bán) E8. BTBT Global 8 - BVV- tập 1.zip
    95.2 MB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----5. UNIT 5. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS.docx
    1.2 MB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----4. UNIT 4. ETHNIC GROUPS OF VIET NAM.docx
    847.6 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----3.1. TEST 1 (UNIT 1-UNIT 3).docx
    32.6 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----3. UNIT 3. TEENAGERS.docx
    478.9 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----2. UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE.docx
    587.5 KB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn----1. UNIT 1. LEISURE TIME.docx
    1,011.3 KB · Lượt tải : 0
Sửa lần cuối:
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập chuyên đề tiếng anh 8 các chuyên đề tiếng anh lớp 8 chuyên đề 8 mạo từ. chuyên đề 8 tiếng anh chuyên đề 8 tiếng anh 12 chuyên đề anh 8 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 violet chuyên đề bồi dưỡng hsg tiếng anh 8 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 8 chuyên đề tiếng anh 8 chuyên đề tiếng anh 8 có đáp an chuyên đề tiếng anh lớp 7 chuyên đề tiếng anh lớp 8
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top