- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,009
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success theo từng unit CÓ ĐÁP ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word, pdf gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success theo từng unit về ở dưới.
A. VOCABULARY
B. PRONUNCIATION
C. GRAMMAR
1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives
2. Expressions used with hobbies
Exercise 1. Circle the words with /ʊ/.
Exercise 2. Circle the words with /u:/.
Exercise 3. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. food B. foot C. hook D. wood
2. A. group B. should C. would D. could
3. A. fruit B. suit C. juice D. build
4. A. lose B. improve C. movie D. dove
5. A. pull B. lunar C. full D. put
Exercise 4. Find the word which has different stress from the others.
1. A. addict B. affect C. balance D. exist
2. A. comic B. improve C. bracelet D. cruel
3. A. advertise B. melody C. existence D. organize
4. A. harmful B. data C. effect D. leisure
5. A. relax B. muscle C. message D. puzzle
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. VOCABULARY
Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 1. LEISURE TIME
A. VOCABULARY
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1 | Addict | n | /ˈædɪkt/ | Người nghiện |
2 | Addicted to | adj | /əˈdɪktɪd tu/ | Nghiện cái gì/ làm gì |
3 | Addictive | adj | /ˈædətɪv/ | Có tính gây nghiện |
4 | Advertise | v | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
5 | Advertisement | n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Mẩu / cái quảng cáo |
6 | Affect | v | /əˈfekt/ | Ảnh hưởng |
7 | Balance | n | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
8 | Bracelet | n | ˈbreɪslət/ | Vòng tay |
9 | Ban | v | /bæn/ | Cấm |
10 | Craft kit | n | //krɑːft kɪt / | Bộ dụng cụ làm thủ công |
11 | Comic | n | /ˈkɒmɪk/ | Truyện tranh |
12 | Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
13 | Cruel | adj | /ˈkruːəl/ | Độc ác |
14 | Competitive | adj | /kəmˈpetətɪv/ | Mang tính cạnh tranh |
15 | DIY = Do it yourself | abr | /di:aɪ'waɪ/ = /du: ɪt jɔːˈself/ | Tự làm |
16 | Data | n | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
17 | Decide (to V) | v | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định làm gì |
18 | Decision | n | /dɪˈsɪʒn/ | Sự quyết định |
19 | (Do) harm to (ST/SB) | v | /hɑːrm/ | Làm hại (đến ...) |
20 | (Be) harmful (to) | adj | /hɑːrmfl/ | Có hại (đối với ...) |
21 | Exist | v | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
22 | Existence | n | /ɪɡˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
23 | Eye-tiredness | n | /aɪ ˈtaɪədnəs/ | Sự mỏi mắt |
24 | Folk song | n | /ˈfəʊk sɒŋ/ | Nhạc dân ca |
25 | Fold | v | /fəʊld/ | Gập, gấp |
26 | Get irritated | v | /get ˈɪrɪteɪtɪd/ | Nổi cáu, cáu gắt |
27 | (Be) hooked on | adj | /hʊkt/ | Rất thích cái gì/ làm gì |
28 | Have effect on | v | /ɪ'fekt/ | Có ảnh hưởng đến |
29 | Hang out | v | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi |
30 | Knitting kit | n | /ˈnɪtɪŋ kɪt/ | Bộ dụng cụ đan len |
31 | Keep in touch | v | /ki ɪn tʌtʃ/ | Giữ liên lạc |
32 | Improve | v | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
33 | Leisure | n | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh |
34 | Melody | n | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
35 | Message | v | /ˈmesɪdʒ/ | Gửi tin nhắn |
36 | Muscle | n | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
37 | Make origami | v | /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | Xếp giấy, gấp giấy |
38 | Organise | v | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức (cái gì) |
39 | Organisation | n | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức |
40 | Positive | adj | /ˈpɒzətɪv/ | Tích cực |
41 | Pronounce | v | /prəˈnaʊns/ | Phát âm |
42 | Puzzle | n | /ˈpʌzl/ | Trò chơi câu đố |
43 | Rely (on) | v | /rɪ'laɪ/ | Phụ thuộc (vào) |
44 | Relax | v | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
45 | Relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | Cảm thấy thư giãn |
46 | Resort | n | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
47 | Prefer ST (to ST) | v | /prɪˈfɜːr/ | Thích cái gì (hơn cái gì) |
48 | Preference | n | /ˈprefrəns/ | Sự yêu thích |
49 | Savings | n | /ˈseɪvɪŋ/ | Tiền tiết kiệm |
50 | Satisfy | v | /ˈsætɪsfaɪ/ | Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn |
51 | Snowboarding | n | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ | Trượt tuyết bằng ván |
52 | Surf | v | /sɜːrf/ | Lướt (mạng Internet) |
53 | Social | adj | /ˈsəʊʃl/ | Về xã hội |
54 | Socialize (with) | v | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Hòa đồng (với) |
55 | Solution | n | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
56 | Stay in shape | v | / steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ dáng |
57 | Strange (to) | adj | /streɪndʒ/ | Lạ lẫm (đối với ai đó) |
58 | Trick | n | /trɪk/ | Mẹo |
59 | Tool | n | /tu:l/ | Công cụ, dụng cụ |
60 | Total | adj | /ˈtəʊtl/ | Tổng cộng |
61 | Volunteer | n, v | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên, tình nguyện làm gì |
62 | Virtual | adj | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
B. PRONUNCIATION
Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ | u (full), oo (wood), ou (could), o (woman) |
Nguyên âm đơn dài /u:/ | oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use) |
C. GRAMMAR
1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives
LIKING | Adore + V-ing | E.g. I adore watching movies. |
Love + V-ing / to V | E.g. She loves learning English. She loves to learn English. | |
Enjoy + V-ing | E.g. He enjoys listening to music. | |
Fancy + V-ing | E.g. Do they fancy skiing? | |
Like + V-ing / to V | E.g. I like playing football. I like to play football. | |
Prefer + V-ing / to V | E.g. My sister prefers dancing. My sister prefers to dance. | |
DISLIKE | Not like + V-ing | E.g. I don ’t like eating |
Dislike + V-ing | E.g. Does he dislike fishing? | |
Hate + V-ing / to V | E.g. She hates cleaning the house. | |
Detest + V-ing | E.g. They detest getting up early. | |
Not mind + V-ing | E.g. I don't mind cooking. |
Verb | Use | Examples |
Like | = Be keen on = Be a fan of = Be interested in = Be hooked on = Be addicted to | I'm keen on music. I'm a fan of football. I’m interested in action movies. I'm hooked on playing board games. I'm addicted to playing computer games. |
Love | = Be obsessed with = Be mad about = Be crazy about | She’s obsessed with novels. He’s mad about painting. She is crazy about taking photos. |
Dislike | = Be bad at = Be terrible at | I’m bad at swimming. I’m terrible at singing. |
Exercise 1. Circle the words with /ʊ/.
could | full | sugar | good | blue |
soon | book | cough | woman | lunch |
four | two | new | look | sugar |
food | town | soup | June | school |
1. A. food B. foot C. hook D. wood
2. A. group B. should C. would D. could
3. A. fruit B. suit C. juice D. build
4. A. lose B. improve C. movie D. dove
5. A. pull B. lunar C. full D. put
Exercise 4. Find the word which has different stress from the others.
1. A. addict B. affect C. balance D. exist
2. A. comic B. improve C. bracelet D. cruel
3. A. advertise B. melody C. existence D. organize
4. A. harmful B. data C. effect D. leisure
5. A. relax B. muscle C. message D. puzzle
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. VOCABULARY
Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks.
snowboarding | eye-tiredness | puzzle | fold | comic |
savings | message | bracelet | make origami | knitting kit |
| | |||
1. _________________________________ | 2. _________________________________ | |||
| | |||
3. _________________________________ | 4. _________________________________ | |||
| |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
- yopo.vn---(Bán) E8. BTBT Global 8 - BVV- tập 1.zip95.2 MB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----5. UNIT 5. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS.docx1.2 MB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----4. UNIT 4. ETHNIC GROUPS OF VIET NAM.docx847.6 KB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----3.1. TEST 1 (UNIT 1-UNIT 3).docx32.6 KB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----3. UNIT 3. TEENAGERS.docx478.9 KB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----2. UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE.docx587.5 KB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----1. UNIT 1. LEISURE TIME.docx1,011.3 KB · Lượt tải : 0
Sửa lần cuối: