- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,442
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Ôn tập hè lớp 1 lên lớp 2 môn toán CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 92 trang. Các bạn xem và tải ôn tập hè lớp 1 lên lớp 2 môn toán về ở dưới.
I. SỐ VÀ DÃY SỐ
1. Đọc, đếm, viết các số đến 100
Bài 1.Viết các số:
Bài 2. Đọc số (theo mẫu):
23 đọc là Hai mươi ba 55 ………………….. 57 …………………..
19 ………………….. 80 ………………….. 99…………………..
75 ………………….. 19 ………………….. 16 …………………..
Bài 3. Viết:
- Các số có 2 chữ số giống nhau:…………………….............…………………….....
- Các số tròn chục có 2 chữ số:…………………………….............………………….
- Các số có hai chữ số có chữ số đơn vị là 5:..............................................................
- Các số có hai chữ số có chữ số chục là 3:...................................................................
Bài 4*. Điền thêm 3 số hạng vào các dãy số sau:
a. 10; 12; 14; 16; ……; …..; …..
b. 1; 3; 5; 7; 9; 11; ……; …..; ……
c. 3; 6; 9; 12; 15; ……; ……; …..
Bài 5*. Tìm và viết ra các số hạng còn thiếu trong dãy số sau:
a. 80;78;……;…. ..; 72;70. b. 99; 97;…; …..; …..;89,87
Bài 6*.Viết tiếp ba số hạng vào dãy số sau:
a. 1; 3; 4; 7; ….; ….; ….. b. 0; 2; 4; 6; 12; …..; …..; …..
c.0 ; 3; 7; 12;…; …..; …..
Bài 7: Viết câu trả lời thích hợp vào chỗ chấm
- Từ 15 đến 27 có ……… số
- Có tất cả …………………số tròn chục có hai chữ số.
- Có …………số lẻ từ 26 đến 38
- Có ……….số chẵn từ 35 đến 51
2. Thứ tự và so sánh các số:
Bài 1.Viết các số:
a. Từ 11 đến 20: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
b. Từ 21 đến 30: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
c. Từ 48 đến 54: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
d. Từ 69 đến 78: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
e. Từ 89 đến 96: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
Bài 2. Viết các số 28, 76, 54, 74 theo thứ tự:
a. Từ lớn đến bé:........................................................................................................
b. Từ bé đến lớn:.......................................................................................................
Bài 3.a. Khoanh vào số bé nhất:
34 76 28
b. Khoanh vào số lớn nhất:
88 39 54 58
c. Đúng ghi (Đ), sai ghi (S)
- Số liền sau của 23 là 24 - Số liền sau của 84 là 83
- số liền sau của 79 là 70 - Số liền sau của 98 là 99
- Số 78 là số liền trước của số 77 - Số 50 là số liền sau số 49
Bài 4. Viết vào mỗi vạch của tia số:
a.
...............0.............................3.........................................................................................
b.
...............0..............................................50......................................................................
c.
.......................82...................................86.......................................................................
Bài 5. Nối số với phép tính thích hợp:
Bài 6. Viết vào chỗ chấm:
Bài 7. Viết số thích hợp vào ô trống:
Bài 8. Viết số còn thiếu vào ô trống:
Bài 9.Nối phép tính với kết quả đúng:
Bài 10. Viết:
- Số liền trước 60:…… Số tròn chục liền trước 35:……
- Số bé nhất có 2 chữ số:……... Số lớn nhất có 2 chữ số:……...
- Số liền sau 37:……… Số tròn chục liền sau 54………
Bài 11. Viết:
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
BÀI TẬP THEO CHỦ ĐỀ
I. SỐ VÀ DÃY SỐ
1. Đọc, đếm, viết các số đến 100
Bài 1.Viết các số:
Bảy mươi tám: …………. Ba mươi: ………….......... | Hai mươi tám: ………. Sáu mươi mốt: ……… | Năm mươi tư: ………… Mười chín: …………... |
Bảy mươi chín: …………. | Tám mươi ba: ………. | Bảy mươi bảy: ……….. |
23 đọc là Hai mươi ba 55 ………………….. 57 …………………..
19 ………………….. 80 ………………….. 99…………………..
75 ………………….. 19 ………………….. 16 …………………..
Bài 3. Viết:
- Các số có 2 chữ số giống nhau:…………………….............…………………….....
- Các số tròn chục có 2 chữ số:…………………………….............………………….
- Các số có hai chữ số có chữ số đơn vị là 5:..............................................................
- Các số có hai chữ số có chữ số chục là 3:...................................................................
Bài 4*. Điền thêm 3 số hạng vào các dãy số sau:
a. 10; 12; 14; 16; ……; …..; …..
b. 1; 3; 5; 7; 9; 11; ……; …..; ……
c. 3; 6; 9; 12; 15; ……; ……; …..
Bài 5*. Tìm và viết ra các số hạng còn thiếu trong dãy số sau:
a. 80;78;……;…. ..; 72;70. b. 99; 97;…; …..; …..;89,87
Bài 6*.Viết tiếp ba số hạng vào dãy số sau:
a. 1; 3; 4; 7; ….; ….; ….. b. 0; 2; 4; 6; 12; …..; …..; …..
c.0 ; 3; 7; 12;…; …..; …..
Bài 7: Viết câu trả lời thích hợp vào chỗ chấm
- Từ 15 đến 27 có ……… số
- Có tất cả …………………số tròn chục có hai chữ số.
- Có …………số lẻ từ 26 đến 38
- Có ……….số chẵn từ 35 đến 51
2. Thứ tự và so sánh các số:
Bài 1.Viết các số:
a. Từ 11 đến 20: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
b. Từ 21 đến 30: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
c. Từ 48 đến 54: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
d. Từ 69 đến 78: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
e. Từ 89 đến 96: ……,..…,..…,..…,……,.. …,..…,..…,…..,..….,…..,..….
Bài 2. Viết các số 28, 76, 54, 74 theo thứ tự:
a. Từ lớn đến bé:........................................................................................................
b. Từ bé đến lớn:.......................................................................................................
Bài 3.a. Khoanh vào số bé nhất:
34 76 28
b. Khoanh vào số lớn nhất:
88 39 54 58
c. Đúng ghi (Đ), sai ghi (S)
- Số liền sau của 23 là 24 - Số liền sau của 84 là 83
| |||
| |||
- số liền sau của 79 là 70 - Số liền sau của 98 là 99
| |||
| |||
- Số 78 là số liền trước của số 77 - Số 50 là số liền sau số 49
Bài 4. Viết vào mỗi vạch của tia số:
a.
...............0.............................3.........................................................................................
b.
...............0..............................................50......................................................................
c.
.......................82...................................86.......................................................................
Bài 5. Nối số với phép tính thích hợp:
|
| ||||||||
|
| ||||||||
Bài 6. Viết vào chỗ chấm:
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
48 | ......................... | ......................... |
......................... | 80 | ......................... |
......................... | ......................... | 72 |
| |||||
| |||||
| |||||
Bài 8. Viết số còn thiếu vào ô trống:
70 | | | | | | | 77 | | |
| 81 | | | | | | | 88 | |
| | 92 | | | | | | | 99 |
Bài 10. Viết:
- Số liền trước 60:…… Số tròn chục liền trước 35:……
- Số bé nhất có 2 chữ số:……... Số lớn nhất có 2 chữ số:……...
- Số liền sau 37:……… Số tròn chục liền sau 54………
Bài 11. Viết:
- Số lẻ bé nhất có hai chữ số:..............
- Số chẵn lớn nhất có hai chữ số:......................
THẦY CÔ TẢI NHÉ!