- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng thi ioe lớp 3 cấp tỉnh được soạn dưới dạng file word gồm 6 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỪ VỰNG IOE LỚP 3 CẤP TỈNH
- Mountain: núi
- Rabbit: thỏ
- Picture: bức tranh
- Wall: tường
- Brother: anh trai
- Yard: sân
- House: nhà
- Favourite colour: màu săc yêu thích
- Fly a kite :thả diều
- Alice: tên con gái/ phụ nữ
- Books: những quyển sách
- Boat: thuyền
- See you later: Hẹn gặp lại
- Teacher: giáo viên
- Break time: giờ rảnh
- Clock: đồng hồ
- Those: những cái kia
- But: nhưng
- Bottle of milk: lọ sữa
- Goldfish: cá vàng
- Poster: áp phích
- A good cook: 1 đầu bếp giỏi
- Near: gần
- Let’s play: cùng chơi nào
- Between …. And…: giữa…. và …..
- Speaking: đang nói
- Weather: thời tiết
- Chocolate: sô cô la
- Sweets: kẹo
- Running: đang chạy
- Give: đưa
- Aunt: dì, cô
- Good morning: chào buổi sáng
- Desk: cái bàn
- Cold: lạnh
- Maths lesson: tiết toán
- Borrow: mượn
- Play the piano: chơi đàn piano
- An orange scarf: 1 khăn quàng màu cam
- Window: cửa sổ
- Hello: xin chào
- Science: khoa học
- Complete: hoàn thành
- Ribbons:
- Bag: cặp
- Sky is blue: bầu trời màu xanh
- Basketball: bóng rổ
- With: cùng với
- Ride a bike: đi xe đạp
- Favourite subject: môn học yêu thích
- Old computer: cái máy tính cũ
- Goat: con dê
- Know: biết
- Clap hands :vỗ tay
- Rubber: cái tẩy
- Food: đồ ăn
- A happy family: 1 gia đình hạnh phúc
- Its: cảu nó(tính từ sở hữu
- Chess: cờ vua
- Playground: sân chơi
- Get up: thức dậy
- Bedroom: phòng ngủ
- Rainy: có mưa
- Hungry: đói
- Shirt: áo sơ mi
- Flower: hoa
- Sea: biển
- Near: gần