Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,451
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh 7 global success theo từng unit MỚI NHẤT LINK DRIVER được soạn dưới dạng file word gồm 18 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới. Unit 1: HOBBIES
liking | ˈlʌɪkɪŋ | n | cái/điều thích | |
disliking | dɪsˈlʌɪkɪŋ | n | cái/điều không thích | |
hobby | ˈhɒbi | n | sở thích riêng | |
benefit | ˈbɛnɪfɪt | n | lợi ích, phúc lợi | |
upstairs | ʌpˈstɛːz | adv | ở tầng trên | |
ill | ɪl | adj | bệnh | |
dollhouse | ˈdɒlhaʊs | n | nhà búp bê | |
cardboard | ˈkɑːdbɔːd | n | bìa cứng, các tông | |
glue | ɡluː | n | keo, hồ | |
horse | hɔːs | n | ngựa | |
rather | ˈrɑːðə | adv | khá | |
unusual | ʌnˈjuːʒʊəl | adj | không bình thường | |
actually | ˈaktʃʊəli | adv | thực sự | |
common | ˈkɒmən | adj | phổ biến | |
rider | ˈrʌɪdə | n | người cưỡi (ngựa), đi (xe đạp, xe máy) | |
teddy bear | ˈtɛdi bɛː | n | gấu bông | |
teddy | ˈtɛdi | n | gấu bông | |
suitable | ˈsuːtəb(ə)l | adj | thích hợp | |
2. A CLOSER LOOK 1 | | | | |
doll | dɒl | n | búp bê | |
jog | dʒɒg | v | đi bộ thể dục | |
yoga | ˈjəʊɡə | n | sự ngồi thiền | |
hate | heɪt | v | ghét | |
TV | tiːˈviː | n | ti vi | |
A CLOSER LOOK 2 rise | raɪz | v | mọc lên |
regularly | ˈrɛgjʊləli | adv | thường xuyên |
timetable | ˈtʌɪmteɪb(ə)l | n | thời khoá biểu |
leaves | liːvz | n | lá cây (số nhiều) |
flow | fləʊ | v | chảy |
regular | ˈrɛgjʊlə | adj | thường xuyên, hợp qui tắc |
set | sɛt | v | mọc |
west | wɛst | n | phương tây |
flight | flʌɪt | n | chuyến bay |
board | bɔːd | n | bảng |
COMMUNICATION especially | ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ- | adv | đặc biệt là |
interested | ˈɪnt(ə)rɪstɪd | v | quan tâm |
exercise | ˈɛksəsʌɪz | v | tập thể dục, thể thao |
SKILLS 1 divide | dɪˈvʌɪd | v | chia ra |
insect | ˈɪnsɛkt | n | côn trùng, sâu bọ |
bug | bʌg | n | bọ |
patient | ˈpeɪʃ(ə)nt | adj | kiên nhẫn |
responsibility | rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti | n | trách nhiệm |
maturity | məˈtʃʊərəti | n | tính trưởng thành |
join | dʒɔɪn | v | tham gia |
develop | dɪˈvɛləp | v | phát triển |
duty | ˈdjuːti | n | nhiệm vụ, phận sự, công việc |
able | ˈeɪb(ə)l | adj | có thể, có năng lực |
responsible | rɪˈspɒnsɪb(ə)l | adj | chịu trách nhiệm, có trách nhiệm |
author | ˈɔːθə | n | tác giả |
stamp | stamp | n | tem |
SKILLS 2 mind | mʌɪnd | n | đầu óc |
mind map | mʌɪnd map | n | bản đồ tư duy |
shown | ʃəʊn | v3 | chỉ, cho thấy, cho xem, tỏ ra |
LOOKING BACK PROJECT brainstorm | ˈbreɪnstɔːm | v | động não, nghĩ ra ý kiến hay bất chợt |
easy-to-do | ˈiːzi tʊ duː | | dễ làm |
among | əˈmʌŋ | prep | giữa |
tense | tɛns | n | thì |
GETTING STARTED Unit 2: HEALTHY LIVING
health | hɛlθ | n | sức khoẻ, sự lành mạnh |
acne | ˈakni | n | mụn |
deal | diːl | v | giải quyết, đối phó |
avoid | əˈvɔɪd | v | tránh |
virus | ˈvʌɪrəs | n | vi rút, siêu vi khuẩn, siêu vi trùng |
noon | nuːn | n | giữa trưa |
sunburn | ˈsʌnbəːn | n, v | sự cháy nắng, cháy nắng |
A CLOSER LOOK 1 dim | dɪm | adj | lờ mờ |
balm | bɑːm | n | dầu dưỡng |
chap | tʃap | v | lam nưt |
coloured | ˈkʌləd | adj | sặc sỡ |
spot | spɒt | n | điểm, chấm |
skin | skɪn | n | da |
condition | kənˈdɪʃ(ə)n | n | tình trạng |
soft | sɒft | adj | mềm |
soft drink | sɒft drɪŋk | n | nước có gas |
fit | fɪt | adj | cân đối |
carrot | ˈkarət | n | cà rốt |
tomato | təˈmɑːtəʊ | n | cà chua |
affect | əˈfɛkt | v | ảnh hưởng đến |
unhealthy | ʌnˈhɛlθi | adj | không khỏe mạnh, ốm yếu |
tofu | ˈtəʊfuː | n | tàu hũ |
brush | brʌʃ | v | đánh/chải |
teeth | tiːθ | n | răng (số nhiều) |
twice | twʌɪs | adv | hai lần |
vitamin | ˈvɪtəmɪn, ˈvʌɪt- | n | vitamin, sinh tố |
A CLOSER LOOK 2 Japanese | dʒapəˈniːz | adj, n | (thuộc) Nhật, người Nhật, tiếng Nhật |
lemonade | lɛməˈneɪd | n | nước chanh |
vegetarian | vɛdʒɪˈtɛːrɪən | n, adj | người ăn chay, ăn chay |
cause | kɔːz | v | gây ra |
center | ˈsɛntə | n | trung tâm |
surrounding | səˈraʊndɪŋ | n | vùng phụ cận, vùng xung quanh |
rearrange | riːəˈreɪn(d)ʒ | v | sắp xếp lại |
prompt | prɒm(p)t | n | sự gợi ý |
sweeten | ˈswiːt(ə)n | v | làm cho ngọt |
download | daʊnˈləʊd | v | tải xuống |
COMMUNICATION eyedrop | ˈaɪdrɒp | n | thuốc nhỏ mắt |
oil | ɔɪl | n | dầu |
soybean | ˈsɔɪˌbin | n | đậu nành |
protein | ˈprəʊtiːn | n | chất đạm |
fat | fat | adj, n | mập, chất béo |
long | lɒŋ | adj | lâu |
SKILLS 1 teenager | ˈtiːneɪdʒə | n | thiếu niên (13-19 tuổi) |
serious | ˈsɪərɪəs | adj | nghiêm túc, nghiêm trọng |
disease | dɪˈziːz | n | bệnh |
mainly | ˈmeɪnli | adv | chủ yếu, phần lớn |
soap | səʊp | n | xà bông (cục) |
sleepy | ˈsliːpi | adj | buồn ngủ |
flu | fluː | n | bệnh cúm |
SKILLS 2 track | trak | n | bài nhạc |
mask | mɑːsk | n | mặt nạ |
crowd | kraʊd | n | đám đông |
LOOKING BACK harmful | ˈhɑːmf(ə)l, -fʊl | adj | gây tai hại, có hại |
indoors | ɪnˈdɔːz | adv | ở trong nhà |
physical | ˈfɪzɪk(ə)l | adj | (thuộc) thân thể, thể chất |
Asian | ˈeɪʃ(ə)n, -ʒ(ə)n | adj | (thuộc) châu Á, người châu Á |
European | jʊərəˈpiːən | adj | (thuộc) Châu Âu, người châu Âu |
dark | dɑːk | adj | tối, đen |
untidy | ʌnˈtʌɪdi | adj | lôi thôi, lếch thếch, lộn xộn |
PROJECT campaign | kamˈpeɪn | n | chiến dịch, cuộc vận động |
illustrate | ˈɪləstreɪt | v | minh họa, làm rõ ý |
recognise | ˈrɛkəɡnʌɪz | v | công nhận |
Unit 3: COMMUNITY SERVICE
GETTING STARTED community | kəˈmjuːnɪti | n | cộng đồng |
service | ˈsəːvɪs | n | dịch vụ, sự phục vụ |
compliment | ˈkɒmplɪm(ə)nt | n | lời khen ngợi |
donate | də(ʊ)ˈneɪt | v | tặng, quyên, cúng |
nursing | ˈnəːsɪŋ | n | sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng |
homeless | ˈhəʊmlɪs | adj | không cửa không nhà, vô gia cư |
primary | ˈprʌɪm(ə)ri | adj | sơ đẳng, cơ bản |
ping pong | ˈpɪŋpɒŋ | n | bóng bàn |
switch | swɪtʃ | v | chuyển, đổi |
A CLOSER LOOK 1 tutor | ˈtjuːtə | n, v | gia sư, trợ lý học tập; dạy kèm |
rural | ˈrʊər(ə)l | adj | (thuộc) nông thôn |
elderly | ˈɛldəli | adj | già; cao tuổi |
volunteer | ˌvɒlənˈtɪə | n, v | người tình nguyện, tình nguyện |
soup | suːp | n | súp, canh, cháo |
patient | ˈpeɪʃ(ə)nt | n | bệnh nhân |
A CLOSER LOOK 2 orphanage | ˈɔːf(ə)nɪdʒ | n | trại mồ côi |
glove | ɡlʌv | n | bao tay |
such | sʌtʃ | adj | như thế, rất |
such as | sʌtʃ az | adv | như là, thí dụ như |
card | kɑːd | n | thẻ, thiệp |
lonely | ˈləʊnli | adj | cô đơn |
COMMUNICATION nearby | ˈnɪəbʌɪ, nɪəˈbʌɪ | adj, adv | ở gần |
mountainous | ˈmaʊntɪnəs | adj | thuộc) miền núi; có núi, nhiều núi |
clean-up | kliːn ʌp | n | sự làm sạch, sự làm vệ sinh |
green | griːn | adj | thân thiện với môi trường |
SKILLS 1 would | wʊd, wəd | v | dùng để đề nghị 1 cách lịch sự |
pleased | pliːzd | adj | hài lòng |
themselves | ð(ə)mˈsɛlvz | pron | chính/bản thân họ |
upper | ˈʌpə | adj | trên, cao |
monthly | ˈmʌnθli | adj, adv | hàng tháng |
SKILLS 2 enjoyable | ɛnˈdʒɔɪəb(ə)l, ɪn- | adj | thú vị, thích thú |
learnt | ləːnt | v2 | biết (được) |
LOOKING BACK THẦY CÔ, CÁC EM TẢI NHÉ!
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
- Từ khóa
- tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an