Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 811

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,374
Điểm
113
tác giả
Tổng hợp từ vựng ngữ pháp tiếng anh lớp 3

YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Tổng hợp từ vựng ngữ pháp tiếng anh lớp 3. Đây là bộ tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 theo unit, tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3, tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 violet có chọn lọc soạn theo file word. Thầy cô download Tổng hợp từ vựng ngữ pháp tiếng anh lớp 3 tại mục đính kèm cuối bài.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3

UNIT 1

Từ vựng


Hi/ hello: xin chào

How: như thế nào

Fine: tốt, giỏi

Thanks/ thank you: cảm ơn

I: tôi

Nice: vui, tốt

Meet: gặp

You: bạn

Bye/ goodbye: tạm biệt

And: và

Morning: buổi sáng

Afternoon: buổi chiều

Evening: buổi tối

Miss: cô, bà

Mr: ngài, ông

Mum: mẹ

Dad: bố

Ngữ pháp

Lời chào


Hello/ hi

Good….!

Ví dụ:

Hello (Xin chào!)

Hello, Hoa. (Xin chào Hoa.)

Good morning! (Chào buổi sáng)

Good afternoon, Miss Ngan! (Chào buổi chiều, cô Hiền).


Nice to meet you/ nice to see you: Rất vui được gặp bạn.

Tạm biệt

Bye/ goodbye: Tạm biệt

See you soon/ See you late: hẹn gặp lại

Giới thiệu tên

Hello, I am + name/ Hi, I am + name

Ví dụ:

Hello, I am Hung. (Xin chào, tôi là Hùng.)

Hi, I am Hung. (Xin chào, tôi la Hùng.)


Hỏi thăm sức khỏe

How are you? (Bạn khỏe không?)

I am fine, thank you/ Fine, thank (tôi khỏe, cảm ơn bạn/ khỏe, cám ơn.)

Ví dụ

How are you? (Bạn khỏe không?)

I am fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cám ơn. Còn bạn thì sao?)


Unit 2

Từ vựng

proper name……/prɒpə(r) neɪm /: tên riêng

What……./wɒt/: cái gì

what’s……/wɒts/: là cái gì

You……./ju:/: bạn

Your……./jɔ:(r)/: của bạn

My………/maɪ/: của tôi

Name……../neɪm/: tên

How……/haʊ/: như thế nào

Spell………/spel/: đánh vần

Do……../du:/: làm

Ngữ pháp

Cách hỏi họ và tên của người đang nói chuyện

Hỏi: What’s your name?

Trả lời: My name’s + name./ I’m + name.

Ví dụ:

What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

My name’s Huong. (Tên của tôi là Huong.)/
I’m Huong. (Tôi là Hương.)

Hỏi tên của một người nào đó

Hỏi: What’s + his/ her + name?

Trả lời: His /Her + name’s + name./ He /She + is + name.

Ví dụ:

What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?)

His name is Tuan. (Tên của anh ấy là Tuấn.)


Hỏi cách đánh vần tên

Hỏi: How do you spell your name?

1645332165827.png


XEM THÊM
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM-ÔN TNTT - TIẾNG ANH.docx
    53.5 KB · Lượt xem: 29
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    1000 từ vựng tiếng anh tiểu học 3 ngàn từ vựng tiếng anh thông dụng bài tập từ vựng tiếng anh 12 unit 3 bài tập từ vựng tiếng anh tiểu học biện pháp dạy từ vựng tiếng anh tiểu học các bước dạy từ vựng tiếng anh tiểu học các từ vựng tiếng anh tiểu học cách dạy từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học danh sách từ vựng tiếng anh lớp 3 học từ vựng tiếng anh lớp 3 kiểm tra từ vựng tiếng anh lớp 3 luyện viết từ vựng tiếng anh lớp 3 những từ vựng tiếng anh lớp 3 phương pháp dạy từ vựng tiếng anh tiểu học sách từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học sách từ vựng tiếng anh tiểu học sắp xếp từ vựng tiếng anh lớp 3 skkn dạy từ vựng tiếng anh tiểu học violet soạn từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 3 reading soạn từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 3 read soạn từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 12 tập viết từ vựng tiếng anh lớp 3 tất cả từ vựng tiếng anh cấp 3 tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 3 tổng hợp các từ vựng tiếng anh tiểu học tổng hợp từ vựng tiếng anh 3 tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 violet tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học trò chơi từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học từ mới tiếng anh tiểu học từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 11 từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 12 từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 13 từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 14 từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 15 từ vựng - ngữ pháp tiếng anh lớp 3 unit 16 từ vựng lớp 1 tiếng anh từ vựng lớp học từ vựng sách tiếng anh lớp 3 từ vựng tiếng anh 10 bài 3 từ vựng tiếng anh 10 unit 3 getting started từ vựng tiếng anh 10 unit 3 language focus từ vựng tiếng anh 10 unit 3 music từ vựng tiếng anh 10 unit 3 reading từ vựng tiếng anh 10 unit 3 speaking từ vựng tiếng anh 11 bài 3 từ vựng tiếng anh 11 unit 3 reading từ vựng tiếng anh 11 unit 3 sách mới từ vựng tiếng anh 12 bài 3 từ vựng tiếng anh 12 unit 3 listening từ vựng tiếng anh 12 unit 3 reading từ vựng tiếng anh 12 unit 3 sách mới từ vựng tiếng anh 3 từ vựng tiếng anh 3 unit 1 từ vựng tiếng anh 3 unit 11 từ vựng tiếng anh 3 unit 12 từ vựng tiếng anh 3 unit 14 từ vựng tiếng anh 3 unit 2 từ vựng tiếng anh 3 unit 4 từ vựng tiếng anh 3 unit 6 từ vựng tiếng anh 3 unit 7 từ vựng tiếng anh 3 unit 8 từ vựng tiếng anh 7 unit 3 a closer look 1 từ vựng tiếng anh 7 unit 3 a closer look 2 từ vựng tiếng anh 7 unit 3 at home từ vựng tiếng anh 8 3 từ vựng tiếng anh 8 unit 3 a closer look 1 từ vựng tiếng anh bậc tiểu học từ vựng tiếng anh bài 3 lớp 11 từ vựng tiếng anh cấp 3 từ vựng tiếng anh cấp tiểu học từ vựng tiếng anh cho bé 3 tuổi từ vựng tiếng anh cho bé tiểu học từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh cho trẻ 3 tuổi từ vựng tiếng anh cơ bản cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh dành cho học sinh lớp 3 từ vựng tiếng anh dành cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh family and friends 3 từ vựng tiếng anh file pdf từ vựng tiếng anh học sinh lớp 3 từ vựng tiếng anh leerit từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 3 music từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 3 phần reading từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 3 reading từ vựng tiếng anh lớp 12 unit 3 reading từ vựng tiếng anh lớp 3 từ vựng tiếng anh lớp 3 bài 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 family and friends từ vựng tiếng anh lớp 3 học kì 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 học kì 2 từ vựng tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 học kỳ 2 từ vựng tiếng anh lớp 3 kì 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 kì 2 từ vựng tiếng anh lớp 3 mới từ vựng tiếng anh lớp 3 phần 2 từ vựng tiếng anh lớp 3 sách mới từ vựng tiếng anh lớp 3 smart start từ vựng tiếng anh lớp 3 tập 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 tập 2 từ vựng tiếng anh lớp 3 tất cả từ vựng tiếng anh lớp 3 theo unit từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 1 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 10 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 4 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 5 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 6 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 7 từ vựng tiếng anh lớp 3 unit 8 từ vựng tiếng anh lớp 3 vietjack từ vựng tiếng anh lớp 6 bài 3 từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3 at home từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3 communication từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3 getting started từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3 my friends từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 3 communication từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 3 community service từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 3 getting started từ vựng tiếng anh lớp 8 bài 3 từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3 at home từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3 communication từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3 getting started từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 3 peoples of vietnam từ vựng tiếng anh mẫu giáo từ vựng tiếng anh pdf từ vựng tiếng anh theo chủ điểm pdf từ vựng tiếng anh thi cấp 3 từ vựng tiếng anh thông dụng pdf từ vựng tiếng anh tiểu học từ vựng tiếng anh tiểu học pdf từ vựng tiếng anh tiểu học theo chủ de từ vựng tiếng anh từ lớp 3 đến lớp 12 từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 12 từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 12 mới từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 12 sách mới từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 12 thí điểm từ vựng tiếng anh về ngày 8/3 từ vựng tiểu học từ vựng toán tiếng anh lớp 3 thi violympic từ vựng toán tiếng anh tiểu học từ vựng và ngữ pháp tiếng anh tiểu học viết từ vựng tiếng anh lớp 3
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,362
    Bài viết
    37,831
    Thành viên
    140,794
    Thành viên mới nhất
    LY NGOC THANH
    Top