BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A. VOCABULARY
B. PRONUNCIATION
C. GRAMMAR
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức chứa mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc:
- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc
- Mệnh đề trạng ngữ thời gian diễn tả thời điểm xảy ra sự việc nào đó và thường chứa các liên từ nối thời gian đứng trước như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until / till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào, miễn là), since (từ khi)...
Example: I won’t leave until my friend arrives.
- Hai vế mệnh đề có thể hoán đổi vị trí cho nhau. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Khi chia động từ, cần lưu ý mối liên hệ về thời giữa 2 vế mệnh đề. Thông thường 2 vế sẽ chia cùng thời gian: quá khứ - quá khứ; hiện tại - hiện tại; hiện tại - tương lai
D. PRACTICE
PART I. PHONETICS
Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part.
Exercise 2. Find the word which has a different stress from the others.
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR
UNIT 7.
ENVIRONMENTAL PROTECTION
ENVIRONMENTAL PROTECTION
A. VOCABULARY
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
1 | Blast | n | /blɑːst/ | Vụ nổ |
2 | Carbon dioxide | n | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí đi-ô-xít các-bon |
3 | Carbon footprint | n, phr | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân các-bon (tổng lượng khí nhà kính (trong đó chủ yếu là khí đi-ô-xít các-bon) thải vào khí quyển bởi các hoạt động cụ thể của con người) |
4 | Conservation | n | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
5 | Consumption | n | /kənˈsʌmpʃn/ | Sự tiêu thụ |
6 | Coral | n | /ˈkɒrəl/ | San hô |
7 | Dugong | n | /ˈduːɡɒŋ/ | Cá cúi, bò biển |
8 | Ecosystem | n | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
9 | Endangered species | n, phr | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Những loài có nguy có bị tuyệt chủng |
10 | Environmental | adj | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Thuộc về môi trường |
11 | Extinction | n | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | Sự tuyệt chủng |
12 | Face | v | /feɪs/ | Đối mặt |
13 | Habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
14 | Litter | n, v | /ˈlɪtər/ | Rác, xả rác |
15 | Marine | adj | /mə'ri:n/ | Thuộc hàng hải |
16 | Medicinal | adj | /məˈdɪsɪnl/ | Dùng làm thuốc chữa bệnh |
17 | Mission | n | /ˈmɪʃn/ | Sứ mệnh, nhiệm vụ |
18 | Oxygen | n | /ˈɒksɪdʒən/ | Khí ô-xi |
19 | Participate | v | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
20 | Permit | n, v | /pərˈmɪt/ | Sự cho phép, cho phép |
21 | Product | n | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
22 | Protect | v | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
23 | Release | v | /rɪli:s/ | Giải phóng, thải ra |
24 | Renewable source | n, phr | /rɪˈnjuːəbl sɔːrs/ | Nguồn tái tạo |
25 | Resident | n | /rezɪdənt/ | Người dân |
26 | Saola | n | /'saʊlə/ | Kỳ lân châu Á |
27 | Single-use | adj | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Để sử dụng một lần |
28 | Slippery | adj | /ˈslɪpəri/ | Trơn |
29 | Species | n | /ˈspiːʃiːz/ | Giống, loài |
30 | Substance | n | /ˈsʌbstəns/ | Chất |
31 | Tornado | n | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy |
32 | Toxic | adj | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
33 | Wildlife | n | /'waɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Phụ âm đôi /bl/ | bl (blank) |
Phụ âm đôi /kl/ | cl (cloud) |
C. GRAMMAR
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức chứa mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc:
- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc
- Mệnh đề trạng ngữ thời gian diễn tả thời điểm xảy ra sự việc nào đó và thường chứa các liên từ nối thời gian đứng trước như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until / till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào, miễn là), since (từ khi)...
Example: I won’t leave until my friend arrives.
- Hai vế mệnh đề có thể hoán đổi vị trí cho nhau. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Khi chia động từ, cần lưu ý mối liên hệ về thời giữa 2 vế mệnh đề. Thông thường 2 vế sẽ chia cùng thời gian: quá khứ - quá khứ; hiện tại - hiện tại; hiện tại - tương lai
D. PRACTICE
PART I. PHONETICS
Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. reduce | B. release | C. forest | D. process |
2. A. cutting | B. rubbish | C. harmful | D. substance |
3. A. risk | B. wild | C. habitat | D. pick |
4. A. lock | B. stop | C. novel | D. come |
5. A. save | B. preparation | C. became | D. signature |
1. A. pollution | B. protection | C. interest | D. announcement |
2. A. destroy | B. contain | C. detail | D. reduce |
3. A. effective | B. habitat | C. animal | D. national |
4. A. wildlife | B. before | C. habit | D. notice |
5. A. diverse | B. unsafe | C. marine | D. harmful |