Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,066
- Điểm
- 48
tác giả
BÀI TẬP BỔ TRỢ TOÀN DIỆN NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 172 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
VOCABULARY.
II. GRAMMAR.
1. Để chào hỏi
- Good + buổi. Chào+ buổi
- Nice to see you again. Rất vui được gặp lại bạn
Example:
Good morning. Chào buổi sáng
2. Để chào tạm biệt
- Goodbye = Bye. Tạm biệt
- See you tomorrow. Hẹn mai gặp lại
- See you again = See you later. Hẹn gặp lại
Example:
- Goodbye, Tony Tạm biệt Tony
- See you tomorrow Hẹn mai gặp lại
3. Lưu ý
- Good evening Chào buổi tối
- Good night Chúc ngủ ngon
III. PRACTICE .
READING AND WRITING
Task 1. Choose the odd one out .
1. A. England B. hometown C. Japan D. Vietnam
2. A. Good morning B. Goodnight C. Good evening D. Good afternoon
3. A. Day B. Night C. morning D. Bye
4. A. Nice B. well C. meet D. Fine
5. A. See B. meet C. nice D. come
UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
VOCABULARY.
English | Pronunciation | Vietnamese |
Morning | /’mɔ:nɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /’ɑ:ftənu:n/ | Buổi chiều |
Evening | /i’:vnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Buổi đêm |
Tomorrow | /tə’mɒrəʊ/ | Ngày mai |
Later | /’leɪtə(r)/ | Sau, muộn |
Again | /ə’ɡeɪn/ | Lại, lặp lại |
See | /si:/ | Gặp |
Meet | /mi:t/ | Gặp, gặp gỡ |
Vietnam | /vjet’næm/ | Quốc gia Việt Nam |
England | /’ɪŋɡlend/ | Anh Quốc |
Student/pupil | /’stju:dnt/ /’pjul/ | Học sinh |
1. Để chào hỏi
- Good + buổi. Chào+ buổi
- Nice to see you again. Rất vui được gặp lại bạn
Example:
Good morning. Chào buổi sáng
2. Để chào tạm biệt
- Goodbye = Bye. Tạm biệt
- See you tomorrow. Hẹn mai gặp lại
- See you again = See you later. Hẹn gặp lại
Example:
- Goodbye, Tony Tạm biệt Tony
- See you tomorrow Hẹn mai gặp lại
3. Lưu ý
- Good evening Chào buổi tối
- Good night Chúc ngủ ngon
III. PRACTICE .
READING AND WRITING
Task 1. Choose the odd one out .
1. A. England B. hometown C. Japan D. Vietnam
2. A. Good morning B. Goodnight C. Good evening D. Good afternoon
3. A. Day B. Night C. morning D. Bye
4. A. Nice B. well C. meet D. Fine
5. A. See B. meet C. nice D. come
DOWNLOAD FILE
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ QUAN TÂM
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT