BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,452
Điểm
36
tác giả
BÀI TẬP NÂNG CAO TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

UNIT 7. ENVIRONMENTAL PROTECTION

A. VOCABULARY


WORD
PRONNCIATION
MEANING
carbon dioxide (n)/ˌkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/khí cacbonic/ cacbon đioxit
E.g. Trees absorb carbon dioxide and produce oxygen. Cây xanh hấp thụ khí cacbonic và tạo ra khí oxi.
carbon footprint (n)/ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/dấu chân cacbon
(tổng lượng phát thải khí nhà kính)
E.g. We need to reduce our carbon footprint. Chúng ta cần giảm bớt dấu chân cacbon của mình.
coral (n)/ˈkɒrəl/san hô
E.g. She was wearing a coral necklace. Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ bằng san hô.
dugong (n)/ˈduːɡɒŋ/con cá cúi, bò biển
E.g. The fisherman found a rare dugong in the water. Ngư dân tìm thấy một con bò biển quý hiếm dưới nước.
ecosystem (n)/ˈiːkəʊsɪstəm/hệ sinh thái
E.g. This bay has a very complex ecosystem. Vịnh này có một hệ sinh thái rất phức tạp.
endangered species (n)/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz /các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
E.g. Mountain gorillas are an endangered species. Khỉ đột núi là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
extinction (n)/ɪkˈstɪŋkʃn/sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
E.g. Pandas are on the margin of extinction. Gấu trúc đang trên bờ vực tuyệt chủng.
habitat (n)/ˈhæbɪtæt/môi trường sống
E.g. This type of owl prefers a desert habitat. Loại cú này thích môi trường sống sa mạc.
oxygen (n)/ˈɒksɪdʒən/khí ô-xi
E.g. Hydrogen and oxygen combine to form water. Hydro và oxy kết hợp để tạo thành nước.
participate (n)/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/tham gia
E.g. I hope everyone will participate in this discussion. Tôi hy vọng mọi người sẽ tham gia vào cuộc thảo luận này.
product (n)/ˈprɒdʌkt/sản phẩm
E.g. They put a new product on the market. Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.
protect (n)/prəˈtekt/bảo vệ
E.g. We should protect the environment. Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
release (n)/rɪˈliːs/thải ra, làm thoát ra
E.g. Coal power stations release sulfur dioxide into the air. Các nhà máy điện than giải phóng lưu huỳnh đi-ô-xít vào không khí.
resident (n)/ˈrezɪdənt/người dân, dân cư
E.g. She’s a resident here. Cô ấy là một cư dân ở đây.
single-use (n)/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/để sử dụng một lần
E.g. Sales of single-use cameras fell by 2% last year. Doanh số bán máy ảnh dùng một lần đã giảm 2% trong năm ngoái.
species (n)/ˈspiːʃiːz/giống, loài động thực vật
E.g. Many species disappeared during the Ice Age. Nhiều loài đã biến mất trong Kỷ băng hà.
substance (n)/ˈsʌbstəns/chất
E.g. Some frogs produce toxic substances in their skin. Một số loài ếch sản sinh ra các chất độc hại trong da của chúng
toxic (n)/ˈtɒksɪk/độc hại
E.g. Many pesticides are highly toxic. Nhiều loại thuốc trừ sâu có độc tính cao.
B. WORD FORMATION

Word
Related words
Transcription
Meaning
endangered (adj)/ɪnˈdeɪndʒəd/trong tình trạng bị đe doạ
endanger(v)/ɪnˈdeɪndʒər/gây nguy hiểm
endangerment (n)/ɪnˈdeɪndʒərmənt/tình trạng bị đe doạ
endangerer (n)/ɪnˈdeɪndʒərər/người hoặc vật gây ra mối đe doạ
endangering (adj)/ɪnˈdeɪndʒərɪŋ/tình trạng bị de dọa
extinction (n)/ɪkˈstɪŋkʃn/sự tuyệt chủng, tuyệt diệt
extinct (adj)/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủng
habitat (n)/ˈhæbɪtæt/môi trường sống
habitable (adj)/ˈhæbɪtəbl/có thể sống được
habitation (n)/ˌhæbɪˈteɪʃn/sự cư trú, nơi cư trú
inhabitant (n)/ɪnˈhæbɪtəntcư dân, người cư ngụ
product (n)/ˈprɒdʌkt/sản phẩm
production (n)/prəˈdʌkʃn/sự sản xuất
produce (n)/prəˈdjuːs/sản lượng
produce (v)/prəˈdjuːs/sản xuất, chế tạo
producer (n)/prəˈduːsər/nhà sản xuất
protect (v)/prəˈtekt/bảo vệ
protection (n)/prəˈtekʃn/sự bảo vệ
toxic (adj)/ˈtɒksɪk/độc hại
non-toxic (adj)/ˌnɒn ˈtɒksɪkkhông độc hại
toxicity (n)/tɒkˈsɪsəti/độc tố, độc tính
C. GRAMMAR

Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

1. Complex sentences


- Câu phức là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).

E.g. My father always takes time to play with me even though he is very busy.

Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc

(Bố của tôi luôn dành thời gian để chơi với tôi mặc dù ông rất bận rộn.)

Hoặc:

Even though my father is very busy, he always takes time to play with me.

Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập

(Mặc dù bố tôi rất bận rộn, nhưng ông luôn dành thời gian để chơi với tôi.)

- Trong câu phức, chúng ta thường gặp một số dạng mệnh đề phụ thuộc phổ biến sau: mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân lý do (adverb clause of reason), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession), mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose), mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverb clause of results).

2. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

2.1. Định nghĩa

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào mà), since (từ khi)...

E.g. I hope to pay him a visit before I go away.

(Tôi hy vọng đến thăm được anh ấy trước khi tôi đi.)

When we were in New York, we saw several plays.

(Khi chúng tôi ở New York, chúng tôi đã xem một vài vở kịch.)

As soon as you are ready, we shall go.

(Ngay khi cậu sẵn sàng, chúng ta sẽ đi.)

We stayed there until it stopped raining.

(Chúng tôi đã ở đó cho đến khi trời ngừng mưa.)

- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

2.2. Cách sử dụng

a. Diễn đạt 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào


Main clause
Conjunction
Adverb clause of time
S + V-ed
(quá khứ đơn)
while
as
S+ was/ were + V-ing
(quá khứ tiếp diễn)
S + was/ were + V-ing
(quá khứ tiếp diễn)
when
S + V-ed
(quá khứ đơn)
E.g. We were having dinner when she came.

(Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.)

As I was walking home, it began to rain.

(Khi chúng tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
1710997879752.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---BÀI TẬP NÂNG CAO TA8 GLOBAL HKII.zip
    12.6 MB · Lượt tải : 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập dạy thêm tiếng anh 8 thí điểm bài tập sắp xếp câu tiếng anh 8 bài tập sắp xếp lại câu tiếng anh lớp 8 bài tập thì quá khứ đơn tiếng anh 8 bài tập tiếng anh 10 unit 8 new ways to learn bài tập tiếng anh 6 unit 8 out and about bài tập tiếng anh 7 unit 8 films bài tập tiếng anh 8 bài tập tiếng anh 8 câu tường thuật bài tập tiếng anh 8 chương trình mới bài tập tiếng anh 8 có đáp án bài tập tiếng anh 8 có đáp án mai lan hương bài tập tiếng anh 8 có đáp án pdf bài tập tiếng anh 8 cũ bài tập tiếng anh 8 cũ theo từng unit bài tập tiếng anh 8 cu unit 7 bài tập tiếng anh 8 của mai lan hương bài tập tiếng anh 8 giữa học kì 1 bài tập tiếng anh 8 hà thanh uyên bài tập tiếng anh 8 hk2 bài tập tiếng anh 8 học kì 1 bài tập tiếng anh 8 học kì 2 bài tập tiếng anh 8 học kỳ 1 bài tập tiếng anh 8 không đáp án bài tập tiếng anh 8 không đáp án lưu hoằng trí bài tập tiếng anh 8 kì 1 bài tập tiếng anh 8 kì 2 bài tập tiếng anh 8 lên 9 bài tập tiếng anh 8 lưu hoằng trí bài tập tiếng anh 8 lưu hoằng trí cũ bài tập tiếng anh 8 lưu hoằng trí cũ pdf bài tập tiếng anh 8 mai lan hương bài tập tiếng anh 8 mai lan hương có đáp án bài tập tiếng anh 8 mai lan hương cũ bài tập tiếng anh 8 mai lan hương sách mới bài tập tiếng anh 8 mai lan hương tập 2 bài tập tiếng anh 8 mai lan hương unit 1 bài tập tiếng anh 8 mai lan hương unit 2 bài tập tiếng anh 8 mai lan hương unit 9 bài tập tiếng anh 8 mai lan hương word bài tập tiếng anh 8 mai lan hương đáp án bài tập tiếng anh 8 mới bài tập tiếng anh 8 moi lưu hoằng trí bài tập tiếng anh 8 mới vietjack bài tập tiếng anh 8 nâng cao bài tập tiếng anh 8 nâng cao có đáp an bài tập tiếng anh 8 nguyễn thị chi bài tập tiếng anh 8 nhà xuất bản đà nẵng bài tập tiếng anh 8 pdf bài tập tiếng anh 8 phần bài tập bài tập tiếng anh 8 phần bài tập mai lan hương bài tập tiếng anh 8 sách cũ bài tập tiếng anh 8 sách giáo khoa bài tập tiếng anh 8 sách mềm bài tập tiếng anh 8 sách mới bài tập tiếng anh 8 sgk bài tập tiếng anh 8 tập 1 - mai lan hương bài tập tiếng anh 8 tập 2 mai lan hương bài tập tiếng anh 8 tập 2 mai lan hương word bài tập tiếng anh 8 test for unit 1 bài tập tiếng anh 8 theo unit bài tập tiếng anh 8 thí điểm bài tập tiếng anh 8 thí điểm mai lan hương tập 2 bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 5 bài tập tiếng anh 8 thí điểm unit 7 bài tập tiếng anh 8 thí điểm violet bài tập tiếng anh 8 trắc nghiệm bài tập tiếng anh 8 unit 1 leisure activities bài tập tiếng anh 8 unit 1 my friends bài tập tiếng anh 8 unit 1 my friends violet bài tập tiếng anh 8 unit 2 bài tập tiếng anh 8 unit 2 life in the countryside bài tập tiếng anh 8 unit 2 making arrangements bài tập tiếng anh 8 unit 3 at home bài tập tiếng anh 8 unit 3 peoples of vietnam bài tập tiếng anh 8 unit 4 bài tập tiếng anh 8 unit 4 our customs and traditions bài tập tiếng anh 8 unit 4 our past bài tập tiếng anh 8 unit 5 bài tập tiếng anh 8 unit 6 bài tập tiếng anh 8 unit 6 có đáp án bài tập tiếng anh 8 unit 6 folk tales bài tập tiếng anh 8 unit 7 bài tập tiếng anh 8 unit 8 english speaking countries bài tập tiếng anh 8 unit 9 natural disasters bài tập tiếng anh 8 violet bài tập tiếng anh 8 vnen bài tập tiếng anh 8 vũ thị phượng bài tập tiếng anh 8 zenbooks bài tập tiếng anh học kì 1 lớp 8 bài tập tiếng anh lớp 3 unit 8 this is my pen bài tập tiếng anh lớp 4 unit 8 nâng cao bài tập tiếng anh lớp 5 unit 8 what are you reading bài tập tiếng anh lớp 6 unit 8 out and about bài tập tiếng anh lớp 7 unit 8 films violet bài tập tiếng anh lớp 8 bài tập tiếng anh lớp 8 của mai lan hương bài tập tiếng anh lớp 8 dạng so sánh bài tập tiếng anh lớp 8 enough bài tập tiếng anh lớp 8 file word bài tập tiếng anh lớp 8 giữa học kì 1 bài tập tiếng anh lớp 8 không đáp án bài tập tiếng anh lớp 8 mai lan hương bài tập tiếng anh lớp 8 nâng cao violet bài tập tiếng anh lớp 8 online bài tập tiếng anh lớp 8 part 2 exercises bài tập tiếng anh lớp 8 passive voice bài tập tiếng anh lớp 8 pdf bài tập tiếng anh lớp 8 reported speech bài tập tiếng anh lớp 8 thi diem bài tập tiếng anh lớp 8 thì quá khứ đơn bài tập tiếng anh lớp 8 unit 1 bài tập tiếng anh lớp 8 unit 1 leisure activities bài tập tiếng anh lớp 8 unit 10 recycling bài tập tiếng anh lớp 8 unit 2 life in the countryside bài tập tiếng anh lớp 8 unit 5 festivals bài tập tiếng anh lớp 8 về các thì bài tập tiếng anh lớp 8 về câu tường thuật bài tập tiếng anh lớp 8 vndoc bài tập word form tiếng anh 8 các bài tập tiếng anh 8 mai lan hương các dạng bài tập tiếng anh 8 download bài tập tiếng anh 8 - lưu hoằng trí download bài tập tiếng anh 8 mai lan hương download sách bài tập tiếng anh 8 thí điểm giải bài tập sgk tiếng anh 8 review 1 giải bài tập tiếng anh 8 giải bài tập tiếng anh 8 a closer look 2 giải bài tập tiếng anh 8 của mai lan hương giải bài tập tiếng anh 8 không đáp án giải bài tập tiếng anh 8 lưu hoằng trí giải bài tập tiếng anh 8 mai lan hương giải bài tập tiếng anh 8 review 2 giải bài tập tiếng anh 8 review 3 giải bài tập tiếng anh 8 test yourself giải bài tập tiếng anh 8 test yourself 3 giải bài tập tiếng anh 8 trang 81 giải bài tập tiếng anh 8 unit 1 giải bài tập tiếng anh 8 unit 2 giải bài tập tiếng anh 8 unit 2 life in the countryside giải bài tập tiếng anh 8 unit 3 giải bài tập tiếng anh 8 unit 6 giải bài tập tiếng anh 8 unit 6 getting started giải bài tập tiếng anh 8 unit 8 english speaking countries giải bài tập tiếng anh lớp 8 a closer look 1 giải bài tập tiếng anh lớp 8 a closer look 2 giải bài tập tiếng anh lớp 8 review 1 giải bài tập tiếng anh lớp 8 review 2 giải bài tập tiếng anh lớp 8 test yourself giải bài tập tiếng anh lớp 8 test yourself 1 giải bài tập tiếng anh lớp 8 workbook giải sách bài tập tiếng anh 8 test yourself 1 giải sách bài tập tiếng anh 8 test yourself 2 giải sách bài tập tiếng anh 8 test yourself 3 giải sách bài tập tiếng anh 8 test yourself 4 kết quả sách bài tập tiếng anh lớp 8 làm bài tập tiếng anh lớp 8 online làm bài tập tiếng anh lớp 8 review 2 sách bài tập tiếng anh 8 sách bài tập tiếng anh 8 của mai lan hương sách bài tập tiếng anh 8 online sách bài tập tiếng anh 8 pdf sách bài tập tiếng anh 8 thí điểm pdf sách bài tập tiếng anh 8 thí điểm word sách bài tập tiếng anh 8 unit 2 life in the countryside sách bài tập tiếng anh 8 unit 6 sách bài tập tiếng anh 8 vnen sách bài tập tiếng anh lớp 8 thí điểm pdf vở bài tập tiếng anh 8 pdf www.minh-pham.info bài tập tiếng anh 8 thí điểm đáp an bài tập tiếng anh 8 mai lan hương
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top