BÀI TẬP NÂNG CAO TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS HỌC KÌ 2 CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 7. ENVIRONMENTAL PROTECTION
A. VOCABULARY
B. WORD FORMATION
C. GRAMMAR
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
1. Complex sentences
- Câu phức là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
E.g. My father always takes time to play with me even though he is very busy.
Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
(Bố của tôi luôn dành thời gian để chơi với tôi mặc dù ông rất bận rộn.)
Hoặc:
Even though my father is very busy, he always takes time to play with me.
Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập
(Mặc dù bố tôi rất bận rộn, nhưng ông luôn dành thời gian để chơi với tôi.)
- Trong câu phức, chúng ta thường gặp một số dạng mệnh đề phụ thuộc phổ biến sau: mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân lý do (adverb clause of reason), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession), mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose), mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverb clause of results).
2. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
2.1. Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào mà), since (từ khi)...
E.g. I hope to pay him a visit before I go away.
(Tôi hy vọng đến thăm được anh ấy trước khi tôi đi.)
When we were in New York, we saw several plays.
(Khi chúng tôi ở New York, chúng tôi đã xem một vài vở kịch.)
As soon as you are ready, we shall go.
(Ngay khi cậu sẵn sàng, chúng ta sẽ đi.)
We stayed there until it stopped raining.
(Chúng tôi đã ở đó cho đến khi trời ngừng mưa.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
2.2. Cách sử dụng
a. Diễn đạt 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
E.g. We were having dinner when she came.
(Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.)
As I was walking home, it began to rain.
(Khi chúng tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
UNIT 7. ENVIRONMENTAL PROTECTION
A. VOCABULARY
WORD | PRONNCIATION | MEANING |
carbon dioxide | /ˌkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/ | khí cacbonic/ cacbon đioxit |
E.g. Trees absorb carbon dioxide and produce oxygen. Cây xanh hấp thụ khí cacbonic và tạo ra khí oxi. | ||
carbon footprint | /ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân cacbon (tổng lượng phát thải khí nhà kính) |
E.g. We need to reduce our carbon footprint. Chúng ta cần giảm bớt dấu chân cacbon của mình. | ||
coral | /ˈkɒrəl/ | san hô |
E.g. She was wearing a coral necklace. Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ bằng san hô. | ||
dugong | /ˈduːɡɒŋ/ | con cá cúi, bò biển |
E.g. The fisherman found a rare dugong in the water. Ngư dân tìm thấy một con bò biển quý hiếm dưới nước. | ||
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
E.g. This bay has a very complex ecosystem. Vịnh này có một hệ sinh thái rất phức tạp. | ||
endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz / | các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
E.g. Mountain gorillas are an endangered species. Khỉ đột núi là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. | ||
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
E.g. Pandas are on the margin of extinction. Gấu trúc đang trên bờ vực tuyệt chủng. | ||
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
E.g. This type of owl prefers a desert habitat. Loại cú này thích môi trường sống sa mạc. | ||
oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xi |
E.g. Hydrogen and oxygen combine to form water. Hydro và oxy kết hợp để tạo thành nước. | ||
participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
E.g. I hope everyone will participate in this discussion. Tôi hy vọng mọi người sẽ tham gia vào cuộc thảo luận này. | ||
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
E.g. They put a new product on the market. Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường. | ||
protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
E.g. We should protect the environment. Chúng ta nên bảo vệ môi trường. | ||
release | /rɪˈliːs/ | thải ra, làm thoát ra |
E.g. Coal power stations release sulfur dioxide into the air. Các nhà máy điện than giải phóng lưu huỳnh đi-ô-xít vào không khí. | ||
resident | /ˈrezɪdənt/ | người dân, dân cư |
E.g. She’s a resident here. Cô ấy là một cư dân ở đây. | ||
single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | để sử dụng một lần |
E.g. Sales of single-use cameras fell by 2% last year. Doanh số bán máy ảnh dùng một lần đã giảm 2% trong năm ngoái. | ||
species | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài động thực vật |
E.g. Many species disappeared during the Ice Age. Nhiều loài đã biến mất trong Kỷ băng hà. | ||
substance | /ˈsʌbstəns/ | chất |
E.g. Some frogs produce toxic substances in their skin. Một số loài ếch sản sinh ra các chất độc hại trong da của chúng | ||
toxic | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
E.g. Many pesticides are highly toxic. Nhiều loại thuốc trừ sâu có độc tính cao. |
Word | Related words | Transcription | Meaning |
endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | trong tình trạng bị đe doạ | |
endanger(v) | /ɪnˈdeɪndʒər/ | gây nguy hiểm | |
endangerment | /ɪnˈdeɪndʒərmənt/ | tình trạng bị đe doạ | |
endangerer | /ɪnˈdeɪndʒərər/ | người hoặc vật gây ra mối đe doạ | |
endangering (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərɪŋ/ | tình trạng bị de dọa | |
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt | |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng | |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể sống được | |
habitation | /ˌhæbɪˈteɪʃn/ | sự cư trú, nơi cư trú | |
inhabitant | /ɪnˈhæbɪtənt | cư dân, người cư ngụ | |
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm | |
production | /prəˈdʌkʃn/ | sự sản xuất | |
produce | /prəˈdjuːs/ | sản lượng | |
produce (v) | /prəˈdjuːs/ | sản xuất, chế tạo | |
producer | /prəˈduːsər/ | nhà sản xuất | |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ | |
protection | /prəˈtekʃn/ | sự bảo vệ | |
toxic (adj) | /ˈtɒksɪk/ | độc hại | |
non-toxic (adj) | /ˌnɒn ˈtɒksɪk | không độc hại | |
toxicity | /tɒkˈsɪsəti/ | độc tố, độc tính |
Complex sentences with adverb clauses of time (Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
1. Complex sentences
- Câu phức là câu bao gồm 1 mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) liên kết với nhau. Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
E.g. My father always takes time to play with me even though he is very busy.
Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
(Bố của tôi luôn dành thời gian để chơi với tôi mặc dù ông rất bận rộn.)
Hoặc:
Even though my father is very busy, he always takes time to play with me.
Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập
(Mặc dù bố tôi rất bận rộn, nhưng ông luôn dành thời gian để chơi với tôi.)
- Trong câu phức, chúng ta thường gặp một số dạng mệnh đề phụ thuộc phổ biến sau: mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân lý do (adverb clause of reason), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time), mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clause of concession), mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clause of purpose), mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverb clause of results).
2. Adverb clauses of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
2.1. Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as, so long as (chừng nào mà), since (từ khi)...
E.g. I hope to pay him a visit before I go away.
(Tôi hy vọng đến thăm được anh ấy trước khi tôi đi.)
When we were in New York, we saw several plays.
(Khi chúng tôi ở New York, chúng tôi đã xem một vài vở kịch.)
As soon as you are ready, we shall go.
(Ngay khi cậu sẵn sàng, chúng ta sẽ đi.)
We stayed there until it stopped raining.
(Chúng tôi đã ở đó cho đến khi trời ngừng mưa.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
2.2. Cách sử dụng
a. Diễn đạt 1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
Main clause | Conjunction | Adverb clause of time |
S + V-ed (quá khứ đơn) | while as | S+ was/ were + V-ing (quá khứ tiếp diễn) |
S + was/ were + V-ing (quá khứ tiếp diễn) | when | S + V-ed (quá khứ đơn) |
(Khi cô ấy tới, chúng tôi đang ăn tối.)
As I was walking home, it began to rain.
(Khi chúng tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)