- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TIẾNG ANH 6 (GLOBAL SUCCESS) (Theo chương trình giáo dục phổ thông mới) CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 130 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
BÀI TẬP PHÁT TRIỄN NÀNG Lực
Phonetics
Grammar
Reading
Speaking
Writing
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
o VOCABULARY
Jumbled words: What are these school things? Rearrange the following letters to make the correct words.
III. Put the following words into the suitable columns. Then, try to find out your Vietnamese equivalents.
V. Put the words into the correct column.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
BÀI TẬP PHÁT TRIỄN NÀNG Lực
TIẾNG ANH 6
(GLOBAL SUCCESS)
(Theo chương trình giáo dục phổ thông mới)
Vocabulary(GLOBAL SUCCESS)
(Theo chương trình giáo dục phổ thông mới)
Phonetics
Grammar
Reading
Speaking
Writing
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
o VOCABULARY
Jumbled words: What are these school things? Rearrange the following letters to make the correct words.
| |||
|
III. Put the following words into the suitable columns. Then, try to find out your Vietnamese equivalents.
Playground | Interactive | -Whiteboard | Maths | Teacher | Keyboard |
Computer | Speakers | Classroom | Classmate | Lockers | Toilet |
Principal’s office | Fan | Coach | Science | Geography | Students |
Schoolyard | Art | Projector | Air conditioner | Art room | |
Laboratory | Cook | Janitor | Librarian | Biology | Drama |
Remote control | CD player | Library | English | Swimming | President |
Video player | Music | Mouse | History | Principal | Plug |
Football field | Pool | Physical education | Information- technology | ||
Music room | Professor | Stereo | Secretary | Computer room |
Electronic devices and equipments | School Rooms and Places | School subjects | People at school |
IV. Choose the odd one out. | |||
1. A. pencil | B. ruler | c. bicycle | D. rubber |
2. A. excited | B. happy | c. boring | D. interested |
3. A. play | B. do | c. go | D. are |
4. A. smart | B. creative | c. hard-working | D. uniform |
5. A. pocket money | B. kindergarten | c. secondary school | D. boarding school |
math | tennis | breakfast | homework |
school lunch | exercises | badminton | PE |
judo | dinner | football | English |
basketball | physics | karate | lesson |
play | Do | have | study |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!