- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
Bài tập tiếng anh lớp 6 học kì 1
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô file word Bài tập tiếng anh lớp 6 học kì 1 . Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 6 rất hay. Thầy cô download file Bài tập tiếng anh lớp 6 học kì 1 tại mục đính kèm.
A. VOCABULARY
- art /aːt/ : nghệ thuật
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ : trường nội trú
- classmate /ˈklæs.meɪt/ : bạn học
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : thiết bị
- greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ : nhà kính
- judo /ˈdʒuː.doʊ/ : môn võ judo
- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ : hồ bơi
- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ : đồ chuốt bút chì
- compass /ˈkʌm·pəs/ : com-pa
- school bag /ˈskuːl.bæɡ/ : cặp đi học
- rubber /ˈrʌb·ər/ : cục tẩy
- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ : máy tính
- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ : hộp bút
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ : vở
- bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ : xe đạp
- ruler /ˈru·lər/ : thước
- textbook /ˈtekstˌbʊk/ : sách giáo khoa
- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ : hoạt động
- Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
- help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
- international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế
- interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn
- knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)
- overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
- pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ : tiền túi, tiền riêng
- poem /ˈpoʊ.əm/ : bài thơ
- remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ
- share /ʃer/ (n, v): chia sẻ
- smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh
B- GRAMMAR
I- Thì Hiện Tại Đơn (The present simple )
1. Cách dùng
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tại
VD: We go to school every day
Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật
VD:This festival occurs every 4 years
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên
VD:The earth moves around the Sun
Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay.
VD:The train leaves at 8 am tomorrow
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn
a. Với động từ “tobe” (am/ is/ are)
XEM THÊM:
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô file word Bài tập tiếng anh lớp 6 học kì 1 . Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 6 rất hay. Thầy cô download file Bài tập tiếng anh lớp 6 học kì 1 tại mục đính kèm.
UNIT 1 MY NEW SCHOOL
A. VOCABULARY
- art /aːt/ : nghệ thuật
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ : trường nội trú
- classmate /ˈklæs.meɪt/ : bạn học
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : thiết bị
- greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ : nhà kính
- judo /ˈdʒuː.doʊ/ : môn võ judo
- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ : hồ bơi
- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ : đồ chuốt bút chì
- compass /ˈkʌm·pəs/ : com-pa
- school bag /ˈskuːl.bæɡ/ : cặp đi học
- rubber /ˈrʌb·ər/ : cục tẩy
- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ : máy tính
- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ : hộp bút
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ : vở
- bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ : xe đạp
- ruler /ˈru·lər/ : thước
- textbook /ˈtekstˌbʊk/ : sách giáo khoa
- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ : hoạt động
- Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
- help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
- international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế
- interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn
- knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)
- overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
- pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ : tiền túi, tiền riêng
- poem /ˈpoʊ.əm/ : bài thơ
- remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ
- share /ʃer/ (n, v): chia sẻ
- smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh
B- GRAMMAR
I- Thì Hiện Tại Đơn (The present simple )
1. Cách dùng
Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xảy ra ở hiện tại
VD: We go to school every day
Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật
VD:This festival occurs every 4 years
Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên
VD:The earth moves around the Sun
Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay.
VD:The train leaves at 8 am tomorrow
2. Dạng thức của thì hiện tại đơn
a. Với động từ “tobe” (am/ is/ are)
XEM THÊM:
- GIÁO ÁN TÀI LIỆU TIẾNG ANH LỚP 6,7,8,9,10,11,12
- 3500 BÀI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH LỚP 6 CÓ ĐÁP ÁN
- Giáo án ôn tập Tiếng Anh 6
- Đề kiểm tra hk1 tiếng anh lớp 6
- KẾ HOẠCH BÙ ĐẮP KIẾN THỨC MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
- ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH 6 N
- ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI TIẾNG ANH LỚP 6
- Tự luyện Violympic Toán lớp 6 bằng tiếng Anh
- BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
- ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TIẾNG ANH 6
- Tiếng anh 6 smart world pdf
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 6
- Giáo án tiếng anh 6 theo cv 5512
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 HK2
- Ngữ pháp tiếng anh - Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan
- Giáo án tiếng anh lớp 6 theo chương trình mới
- Đề thi giữa kì 2 tiếng anh lớp 6 thi điểm
- Giáo án tiếng anh lớp 6 theo công văn 5512