- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,021
- Điểm
- 113
tác giả
Bài tập tiếng anh lớp 7 theo từng unit chương trình mới
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Bài tập tiếng anh lớp 7 theo từng unit chương trình mới. Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 7 mới nhất theo chương trình của bộ giáo dục. Thầy cô download file word Bài tập tiếng anh lớp 7 theo từng unit chương trình mới tại mục đính kèm dưới đây.
New words
Grammar:
hate / dislike + V-ing
Ex: I find swimming interesting = I think that swimming is interesting.
XEM THÊM:
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em học sinh Bài tập tiếng anh lớp 7 theo từng unit chương trình mới. Đây là bộ bài tập tiếng anh lớp 7 mới nhất theo chương trình của bộ giáo dục. Thầy cô download file word Bài tập tiếng anh lớp 7 theo từng unit chương trình mới tại mục đính kèm dưới đây.
MY HOBBIES (UNIT 1)
NEW WORDS, STRUCTURES, GRAMMAR AND PRONUNCIATIONNew words
Hobby | /'hɒbi/ | Sở thích | Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Usual (adj) )( unusual (adj) | /'ju:ʒl/ /ʌn´ju:ʒuəl/ | Thông thường Khác thường | Occasion + on | /əˈkeɪʒn/ | Dịp |
Climb (v) Climber Climbing | /klaɪm/ /ˈklaɪmɪŋ/ | Trèo, leo (v) Người leo trèo Sự leo trèo | Arrange (v) Arrangement | /əˈreɪndʒ/ /ə´reindʒmənt/ | Sắp xếp (v) |
Art gallery | /ɑ:t/ /'gæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật | Paint (v) Painting | /peint/ | Sơn, vẽ (v) Sự vẽ, bức họa |
Pottery | /´pɔtəri/ | Đồ gốm | Model | /ˈmɒdl/ | Mô hình |
Carve (v) Carving Carved (adj) | /kɑːv/ | Khắc, chạm (v) Nghệ thuật chạm khắc | Take up (a hobby) = start | Bắt đầu (1 sở thích) | |
Collect (v) Collection Collector | /kəˈlekt/ /kəˈlekʃn/ /kəˈlektə(r)/ | Sưu tầm (v) Sự sưu tập, bộ sưu tập Người sưu tầm | Do judo / karate gymnastics gardening athletics | /ˈdʒuːdəʊ/ /kəˈrɑːti/ /dʒɪmˈnæstɪks/ /´ga:dniη/ /æθ'letiks/ | Tập Judo / karate Tập thể dục Làm vườn Điền kinh |
A piece of cake | Dễ ợt | Fragile (adj) | /ˈfrædʒaɪl/ | Dễ vỡ | |
Strange (adj) | /streɪndʒ/ | Lạ | Share (v) | /ʃeə(r)/ | Chia sẻ |
Bird-watching | /bɜːd/ | Quan sát chim | Eggshell | /ˈeɡʃel/ | Vỏ trứng |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu | Monopoly | /məˈnɒpəli/ | Cờ tỷ phú |
Play football (soccer) basketball badminton baseball volleyball table tennis board games the guitar the piano | /ˈfʊtbɔːl/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/ /ˈbædmɪntən/ /ˈbeɪsbɔːl/ /ˈvɒlibɔːl/ /ˈteɪbl/ /ˈtenɪs/ /bɔːd/ /ˈgeɪmz/ /ɡɪˈtɑː(r)/ /piˈænəʊ/ | Chơi bóng đá Bóng rổ Cầu lông Bóng chày Bóng chuyền Bóng bàn Trò chơi trên bàn cờ Chơi ghi ta Chơi piano | Go swimming running sailing motor racing skiing ice-skating fishing camping surfing mountain climbing horse-riding | /'seiliɳ/ /ˈməʊtə(r)/ /ˈreɪsɪŋ/ /ˈskiːɪŋ/ /aɪs/ /ˈskeɪtɪŋ/ /ˈfɪʃɪŋ/ /ˈkæmpɪŋ/ /ˈsɜːfɪŋ/ ˈmaʊntən/ /hɔrs/ /´raidiη/ | Bơi Chạy Đi thuyền buồm Đua mô tô Trượt tuyết Trượt băng Câu cá Cắm trại Lướt sóng Leo núi Cưỡi ngựa |
Grammar:
Verbs of liking
love / like / enjoy / prefer + V-inghate / dislike + V-ing
Find st / doing st + adj )( think that st / doing st is + adj
Ex: I find swimming interesting = I think that swimming is interesting.
XEM THÊM:
- GIÁO ÁN TIẾNG ANH LỚP 7 CV 5512
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 7 THÍ ĐIỂM
- Ôn Tập Và Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 7
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 7
- KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA TỔ CHUYÊN MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 7
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
- ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH NĂNG KHIẾU THCS MÔN TIẾNG ANH LỚP 7
- Luyện chuyên sâu ngữ pháp tiếng anh lớp 7
- Bài tập tiếng anh lớp 7 cả năm
- Giáo án tiếng anh 7 theo cv 5512
- BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
- ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Môn TIẾNG ANH LỚP 7
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KI 1 TIẾNG ANH LỚP 7
- BỘ ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 7 HỌC KÌ 1
- Đề cương ôn tập tiếng anh 7 thí điểm hk1
- Đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 7
- GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LỚP 7
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH 7
- Giáo án tiếng anh lớp 7 chương trình mới
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 HK2
- Các bài tập tiếng anh lớp 7 học kì 1
- Các bài tập tiếng anh lớp 7 học kì 2