• Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 694

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
Bài tập tiếng anh lớp 8 học kì 2

YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô file word Bài tập tiếng anh lớp 8 học kì 2. Đây là bộ tài liệu bài tập tiếng anh lớp 8 được soạn theo chương trình mới. Thầy cô download file Bài tập tiếng anh lớp 8 học kì 2 tại mục đính kèm.

Unit 7. pullution

A. VOCABULARY

1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo

3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước

4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả

8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ

12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả

14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền

15. float (v) /f əʊt/: nổi

16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo

21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác





B. GRAMMAR

1. ĐỊNH NGHĨA CÂU ĐIỀU KIỆN.


Định nghĩa
Ví dụ
Câu điều kiện gồm có hai phần: mệnh đề chỉ điều kiện (if-clause) và mệnh đề chỉ kết quả (result clause)If the weather is fine, I will go campingwith my friends tomorrow.
(Nếu thời tiết đẹp thì ngày mai tôi đi sẽ đi cắm trại với bạn của tôi.)
-> “If the weather is fine” là mệnh đề chỉ điều kiện: “I will go camping with my friends tomorrow” là mệnh đề chỉ kết quả (mệnh đề chính)
Mệnh đề IF và mệnh đề chính có thể đứng trước hay sau đều được.I will go camping with my friends tomorrow if the weather is fine.


II. ÔN TẬP CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 (CONDITIONAL SENENCES TYPE 1)

Chức năngDùng để diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúcIf + S+ V (s/es) + (bổ ngữ) S will +Vnguyên mẫu + (bổ ngữ)
(thì hiện tại đơn) (thì tương mai đơn)
-> Mệnh đề IF dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai.
Ví dụIf I have enough money, I will buy a new computer. (Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.)
- If you work hard, you will make a lot of money. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ kiếm được nhiều tiền.)
Lưu ýUnless= If not
If= Unless + not
Ví dụ:
- If he doesn’t do his homework, his mother will complain.
-> Unless he does homework, his mother will complain.
- If you don’t send to the hospital, she will die.
-> Unless you send her to the hospital, she will die.
Có thể dùng các động từ must, have to, can, may, should thay cho will trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Is It rains heavily, you can stay here. (Nếu trời mưa bạn có thể ở lại đây.)
- If you want to see that film, you must buy a ticket. (Nếu bạn muốn xem bộ phim đó thì bạn phải mua vé.)


BÀI TẬP VẬN DUNG CƠ BẢN

Bài 1. Khoanh tròn phương án đúng để hoàn thành các câu sau.


1. If the weather is fine, we (goes/ will go) camping tomorrow.

2. My parents will give me a gift if I (will pass/ pass) the final exam.

3. If you are polite to others, they (will be/ are nice to you).

4. Unless James (studies/ will study) hard, he will fail the exam.

5. My parents won’t allow me to go out if I (don’t finish/ won’t finish) my homework.

6. If the cable TV (doesn’t/ won’t) work, we will rent a DVD.

7. If you don’t want to stay at home, you (go/ can go) with me to the supermarket.

8. If you (will be/ are) a good listener, you will gain many friends.

9. James won’t attend the meeting if he (won’t/doesn’t) want to.

10. You can’t have this job unless you (have/will have) long working experience.

11. What (you will do/ will you do) if it snows tomorrow?

1645094485869.png


XEM THÊM:
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM-BÀI TẬP ANH 8 KÌ 2.docx
    640.5 KB · Lượt tải : 20
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 có đáp an bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 mai lan hương bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 mới bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 nâng cao bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 pdf bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 thí điểm bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 thí điểm violet bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 1 bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 võ thị thúy anh bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 có đáp an bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 pdf bài tập trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 violet bài trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 bộ đề trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 cả năm bộ đề trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 violet de thi trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 giải 720 câu trắc nghiệm tiếng anh 8 giải bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 giải bt trắc nghiệm tiếng anh 8 mai lan hương giải sách bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 giải sách trắc nghiệm tiếng anh 8 mai lan hương giải đề cương tiếng anh 8 giải đề cương tiếng anh lớp 8 giải đề cương tiếng anh lớp 8 học kì 1 giải đề cương tiếng anh lớp 8 học kì 2 những câu trắc nghiệm tiếng anh 8 sách bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 soạn đề cương tiếng anh lớp 8 trắc nghiệm phát âm tiếng anh lớp 8 trắc nghiệm tiếng anh 10 unit 8 new ways to trắc nghiệm tiếng anh 11 unit 8 có đáp án trắc nghiệm tiếng anh 11 unit 8 sách mới trắc nghiệm tiếng anh 8 trắc nghiệm tiếng anh 8 bài 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 bài 2 trắc nghiệm tiếng anh 8 bài 3 trắc nghiệm tiếng anh 8 bài 5 trắc nghiệm tiếng anh 8 bài 7 trắc nghiệm tiếng anh 8 có lời giải trắc nghiệm tiếng anh 8 có đáp án trắc nghiệm tiếng anh 8 cuối học kì 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 cuối học kì 2 trắc nghiệm tiếng anh 8 cuối kì 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 giữa kì 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 hk1 trắc nghiệm tiếng anh 8 học kì 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 học kì 2 trắc nghiệm tiếng anh 8 kì 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 mới trắc nghiệm tiếng anh 8 mới unit 3 trắc nghiệm tiếng anh 8 online trắc nghiệm tiếng anh 8 online có đáp án trắc nghiệm tiếng anh 8 sách cũ trắc nghiệm tiếng anh 8 sách mới trắc nghiệm tiếng anh 8 thí điểm trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 1 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 1 2 3 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 11 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 2 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 2 life in the countryside trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 3 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 4 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 6 trắc nghiệm tiếng anh 8 unit 9 trắc nghiệm tiếng anh 8 vietjack trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 giữa học kì 1 trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 học kì 1 trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 học kì 2 trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 unit 1 trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 unit 3 trắc nghiệm tiếng anh online lớp 8 trắc nghiệm tiếng anh unit 8 lớp 11 đáp an sách bài tập trắc nghiệm tiếng anh 8 đáp án trắc nghiệm tiếng anh 8 mai lan hương đề cương môn tiếng anh 8 đề cương môn tiếng anh lớp 8 hk1 đề cương môn tiếng anh lớp 8 học kì 2 đề cương ngữ pháp tiếng anh lớp 8 đề cương nói tiếng anh lớp 8 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 8 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 8 hk1 đề cương on tập môn tiếng anh lớp 8 hk2 đề cương ôn tập tiếng anh 8 cuối kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 8 giữa kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 8 hk2 đề cương ôn tập tiếng anh 8 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 8 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh 8 kì 2 violet đề cương ôn tập tiếng anh 8 mới đề cương ôn tập tiếng anh 8 thí điểm đề cương on tập tiếng anh 8 violet đề cương on tập tiếng anh lớp 8 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 8 cả năm đề cương ôn tập tiếng anh lớp 8 hk1 violet đề cương ôn tập tiếng anh lớp 8 hk2 violet đề cương ôn tập tiếng anh lớp 8 học kì i đề cương ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 8 đề cương ôn thi môn tiếng anh lớp 8 hk2 đề cương thi nói tiếng anh lớp 8 đề cương tiếng anh 8 đề cương tiếng anh 8 có đáp án đề cương tiếng anh 8 cuối học kì 1 đề cương tiếng anh 8 cuối kì 1 đề cương tiếng anh 8 giữa học kì 1 đề cương tiếng anh 8 học kì 1 đề cương tiếng anh 8 học kì 1 violet đề cương tiếng anh 8 học kì 2 đề cương tiếng anh 8 học kì 2 violet đề cương tiếng anh 8 kì 1 đề cương tiếng anh 8 thí điểm học kì 1 đề cương tiếng anh 8 thí điểm học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 8 đề cương tiếng anh lớp 8 có đáp an đề cương tiếng anh lớp 8 cuối học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 8 cuối kì 1 đề cương tiếng anh lớp 8 giữa học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 8 giữa kì 1 đề cương tiếng anh lớp 8 hk1 đề cương tiếng anh lớp 8 học kì 1 violet đề cương tiếng anh lớp 8 kì 2 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 8 học kì 1 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 8 học kì 2 đề trắc nghiệm tiếng anh 8 học kì 2 đề trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 đề trắc nghiệm tiếng anh lớp 8 giữa kì 1
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top